2021年2月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
701 511Hình thái kinh tế-xã hội
702 40Trận Xích Bích
703 3177Dogecoin
704 797Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo ngày trở thành tiểu bang
705 18Hậu Hoàng
706 261Ô nhiễm không khí
707 450Trang bị Quân đội nhân dân Việt Nam
708 457Min (ca sĩ Việt Nam)
709 3436Truyền kỳ mạn lục
710 273Liên Hợp Quốc
711 13Lê Đức Thọ
712 125Bình Định
713 257Văn hóa
714 381Cách mạng Công nghiệp
715 529Thích Nhất Hạnh
716 953Chú thuật hồi chiến
717 1387Danh sách nhân vật trong Winx Club
718Min Aung Hlaing
719 113Liên Minh Huyền Thoại
720 13Tiếng Nhật
721 380Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
722 138Chiến tranh Tống–Việt lần thứ hai
723 576Kim Đồng
724 269Lâm Đồng
725 61Danh sách ký hiệu toán học
726 1128Trần Quang Phương
727 341Đại Việt sử ký toàn thư
728 959Quốc Khánh (diễn viên)
729 177Séc
730 532Quân ủy Trung ương (Việt Nam)
731 1654Anh túc
732 256Kim loại kiềm thổ
733 8Chó
734 175Công an nhân dân Việt Nam
735 373Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
736 201Hùng Vương
737 76Brom
738 202Kim Dung
739 300Huỳnh Phú Sổ
740 124Quốc lộ 1
741 50Tây Ninh
742 672Boku no Pico
743 1940Quần thể (sinh học)
744 1321Na Tra
745 1354Huỳnh Chiến Thắng
746 831Ngô Thanh Vân
747 451Hợp chất hữu cơ
748 717Nguyễn Sinh Hùng
749 1332Việt Nam hóa chiến tranh
750 92Tứ đại mỹ nhân Trung Hoa
751 185Diên Hi công lược
752 228Nguyên tố hóa học
753 471Sự kiện Thiên An Môn
754 161Giáo hội Công giáo
755 137Methamphetamin
756 429Triết học
757 493Twice
758 162Bắc Giang
759 1302Bác sĩ thiên tài
760 1221Cây nêu
761 1443Đặng Luân
762 106Nguyễn Đức Chung
763 30Phú Yên
764 126Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
765 6849Rafael Nadal
766 1658Về chuyện tôi chuyển sinh thành Slime
767 52Nhà Tấn
768 305Lê Đại Hành
769 906Phan Văn Khải
770 268Danh sách quốc gia Đông Nam Á
771 253Tất niên
772 883Động cơ đốt trong
773 241Nam Bộ
774 26Bến Tre
775 15Napoléon Bonaparte
776 432Nguyễn Bá Thanh
777 172Acid hydrochloric
778 854Lê Minh Khái
779 447Hiện tượng cảm ứng điện từ
780 413VTV3
781 102Đám tang người Việt
782 2303Lễ cúng ông táo
783 647Khí quyển Trái Đất
784 395Nguyễn Bỉnh Khiêm
785 1152Methan
786 275Nhà Chu
787 642Lê Huỳnh Thúy Ngân
788 1262Danh sách loài chim tại Việt Nam
789 18009Sự kiện đèo Dyatlov
790 159Quảng Nam
791 501Xuân Hinh
792 241Ý
793 11233Văn hóa Lý–Trần
794 250Nghệ thuật săn quỷ và nấu mì
795 377Huế
796 348Tứ bất tử
797 369Chủ nghĩa xã hội
798 68Hạng Vũ
799 333Âm lịch
800 155Tôn giáo tại Việt Nam

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量