2021年3月6日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年3月6日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Huỳnh Uy Dũng、Ngày Quốc tế Phụ nữ、Cuộc chiến thượng lưu、YouTube、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Võ Hoàng Yên、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Patek Philippe & Co.。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.533
20Huỳnh Uy Dũng
33.6897
30Ngày Quốc tế Phụ nữ
57.6967
4 9Cuộc chiến thượng lưu
36.632
50YouTube
100.0
6 1Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.7367
7 3Võ Hoàng Yên
31.8072
8 8Đài Truyền hình Việt Nam
63.1751
9 3Việt Nam
91.1654
10 16Patek Philippe & Co.
33.3901
11 2Hồ Chí Minh
91.7378
12 2Google Dịch
51.2247
13 2Wikipedia
60.8683
14 4Myanmar
96.9585
15 32Lấy danh nghĩa người nhà
49.4471
16 15Google
68.417
17 16XNXX
24.5168
18 18Phan Văn Giang
52.2463
19 22Ngày Quốc tế Nam giới
41.4263
20 15Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9848
21 3Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.5453
22 90Bố già (phim 2021) -
23 5Trần Hạnh
25.4531
24 7Thương Tín (diễn viên)
24.613
25 5Hà Nội
94.0695
26Trần Vĩnh Tuyến
21.3358
27 2Nguyễn Phú Trọng
76.4114
28 43Nguyễn Tân Cương
42.8601
29 3Chiến tranh thế giới thứ hai
88.7811
30 15Danh sách tập của Running Man
76.7723
31 10Facebook
75.8154
32 9Thành phố Hồ Chí Minh
93.7499
33 5Lịch sử Việt Nam
71.956
34 5Bitcoin
96.0473
35 27Lê Thanh Nghị
24.1021
36 38One Piece
79.8662
37 40Bài Tiến lên
31.7785
38 2Trung Quốc
99.1408
39 1Phạm Minh Chính
43.5465
40 14Quân đội nhân dân Việt Nam
73.9175
41 9Phạm Nhật Vượng
61.4683
42 42Blackpink
97.5376
43 22Đoàn Ngọc Hải
47.6877
44 17Nguyễn Trãi
90.4945
45Lê Thanh Hải (chính khách)
45.4422
46 68Phụ nữ
84.1293
47 28Đảo chính Myanmar 2021 -
48 6Bộ Công an (Việt Nam)
73.8609
49 1Dân số thế giới
32.3127
50 7Nhật Bản
92.9522
51Danh sách các quốc gia Châu Mỹ theo diện tích
20.092
52 8Đại dịch COVID-19
99.967
53 25Lương Cường
37.7131
54 3Hai Bà Trưng
64.6447
55 41Càn Long
71.9623
56 26Lê Văn Thành (Hải Phòng)
16.5644
57 157Vincenzo (phim truyền hình) -
58 15Đảng Cộng sản Việt Nam
64.9485
59 80Đài Loan
100.0
60 128Đại chiến Titan
69.385
61 21Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
32.8129
62 2Gia Long
100.0
63 26Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9807
64 53Kim Ji-soo (diễn viên)
21.1732
65 7Hoa Kỳ
95.1239
66 22Chiến tranh Việt Nam
84.9857
67 25Bảng tuần hoàn
99.4295
68 16Trần Hưng Đạo
65.662
69 7Michael Jackson
100.0
70 10Quang Trung
96.2374
71 10Chính phủ Việt Nam
64.1045
72 13Nhà Nguyễn
98.1309
73 75Xì dách
22.3151
74 68Freedom House
17.0559
75 126Minecraft
63.0744
76 20Vịnh Hạ Long
94.9322
77 8Mushoku Tensei
27.5054
78 160Bố già (phim)
47.5865
79 6Đồng bằng sông Cửu Long
74.1969
80 10Võ Nguyên Giáp
93.5317
81 26BTS
99.5303
82 46Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2661
83 124True Beauty
34.0685
84 29Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
50.0115
85 64Ngô Xuân Lịch
49.127
86 39Đài Tiếng nói Hoa Kỳ
35.5892
87 25Hải Phòng
77.4237
88 9Lạc Cảnh Đại Nam Văn Hiến
56.462
89 9Hình thái kinh tế-xã hội
37.9829
90 21Võ Thị Sáu
45.3052
91 38Elon Musk
92.8571
92 43Carles Puigdemont
12.1787
93 27Trấn Thành
54.5044
94 158Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
11.4646
95 31Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2229
96 1Việt Nam Cộng hòa
94.1643
97 30Họ người Việt Nam
34.2757
98 52Aung San Suu Kyi
83.3755
99 27Harry Potter
52.4809
100 6Hàn Quốc
94.1247

2021年3月6日越南語的受歡迎程度

截至 2021年3月6日,維基百科的造訪量為:越南2.06 亿人次、美国58.07 万人次、日本19.15 万人次、新加坡14.30 万人次、加拿大13.44 万人次、德国13.24 万人次、中国香港特别行政区12.44 万人次、印度10.30 万人次、台湾8.94 万人次、韩国8.74 万人次、其他國家70.64 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊