2021年7月1日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年7月1日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Giải vô địch bóng đá thế giới 2022、Đài Truyền hình Việt Nam、Bố già (phim 2021)、Đội tuyển bóng đá quốc gia Trung Quốc、Đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út、Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam、XNXX。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 184Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á
64.6104
3 10Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
4 21Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
86.1079
5 1Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
6 1Bố già (phim 2021)
29.6454
7Đội tuyển bóng đá quốc gia Trung Quốc
62.5753
8Đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út
55.439
9 6Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
68.2182
10 2XNXX
25.0633
11 1Việt Nam
91.2577
12 142Jadon Sancho
44.6349
13 30Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam
52.4455
140Giải vô địch bóng đá thế giới
88.8013
15 8YouTube
100.0
16 5Tokyo Revengers
26.6858
17 46Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
74.9399
18Nguyễn Quốc Đoàn
10.7558
19 4Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
20 16Giải vô địch bóng đá châu Âu
54.4988
21 5Phạm Minh Chính
58.9474
22Nguyễn Hữu Nghĩa
16.9041
23 134Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
65.5123
24 7Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
25 20Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
87.553
26 7Hương vị tình thân -
27 3Lionel Messi
98.8781
28Lâm Thị Phương Thanh
19.2113
29Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á (Vòng 3) -
30 4Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
31Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Á
60.4141
32 5Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
33Vụ án oan Nguyễn Thanh Chấn
32.059
34 14Cristiano Ronaldo
97.0386
35 7Phan Văn Giang
52.9576
36 12Dương Văn Thông (Việt Nam)
18.8586
37 48Google Dịch
51.0696
380Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
39Văn phòng Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
35.9687
40Đội tuyển bóng đá quốc gia Úc
56.6559
41 9Vụ án Hồ Duy Hải
86.5079
42Đội tuyển bóng đá quốc gia Oman
47.8122
43 51Lương Bích Hữu
37.0891
44 320Đảng Cộng sản Trung Quốc
100.0
45 4Danh sách tập của Running Man
76.4699
46 13Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
47 10Nguyễn Phú Trọng
75.0021
48 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
49 5Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
93.6983
50 5Trung Quốc
99.2406
51 3Càn Long
71.9584
52 23Thế hệ Z
80.7506
53 4Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
46.6476
54 19Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
55 27Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
56 22NCT (nhóm nhạc)
83.3655
57Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022
47.2058
58 173Đài Á Châu Tự Do
68.6139
59 15Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
60 202Hàn Tín
51.8026
61Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
64.9975
62 4Hà Nội
94.0625
63 47AFC Champions League 2021
41.9858
64 6Quân khu Quân đội nhân dân Việt Nam
16.8944
65 34Trình Tiêu
34.3078
66 2Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
67 24Tống Thái Tổ
39.2486
68Ả Rập Xê Út
100.0
69 36Tháng bảy
28.4416
70 92Đài Loan
100.0
71 18Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
72 8Hứa Khải
26.6098
73 211Google
68.4269
74 16BTS
99.455
75 18Hồ Chí Minh
91.4652
76 84Johnny Đặng
26.9882
77 21LGBT
96.0317
78 531Tập Cận Bình
86.3994
79 9Facebook
75.0036
80 10Chính phủ Việt Nam
64.0775
81Nguyễn Hương Giang
17.2701
82 1Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
49.215
83 14Lịch sử Việt Nam
75.7538
84 155Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Âu
36.8458
85 46Chức vụ Quân đội nhân dân Việt Nam
28.8458
86 825Xà nữ báo thù (Tình người kiếp rắn)
53.7818
87 42Kylian Mbappé
81.6833
88 16Đại dịch COVID-19
99.9224
89 75Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
49.445
90 263Zalo
34.9605
91 12Carles Puigdemont
12.4493
92 52Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
68.9929
93 34Dân số thế giới
32.313
94 86David Beckham
91.4862
95 748Vladimir Vladimirovich Putin
91.232
96 30Nguyễn Phương Hằng -
97 8Blackpink
97.1716
98 12Hoa Kỳ
90.614
99 14Tăng Minh Phụng
28.0385
100 45UEFA Champions League
89.4429

2021年7月1日越南語的受歡迎程度

截至 2021年7月1日,維基百科的造訪量為:越南2.37 亿人次、美国50.32 万人次、中国香港特别行政区21.55 万人次、日本20.95 万人次、德国11.92 万人次、加拿大11.72 万人次、新加坡11.62 万人次、台湾9.80 万人次、澳大利亚9.00 万人次、韩国7.08 万人次、其他國家48.30 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊