2021年7月5日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年7月5日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Thám tử đã chết、Đài Truyền hình Việt Nam、Bố già (phim 2021)、Việt Nam、Giải vô địch bóng đá châu Âu、YouTube、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、XNXX、Hương vị tình thân。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 9Thám tử đã chết -
30Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
4 6Bố già (phim 2021)
29.6454
50Việt Nam
91.2577
6 4Giải vô địch bóng đá châu Âu
54.4988
7 8YouTube
100.0
8 4Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
90XNXX
25.0633
10 36Hương vị tình thân -
11 7Tống Thái Tổ
39.2486
12 15Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
13 6Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
87.553
14 14Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
15 2Saddam Hussein
94.1107
16 87Sơn Tùng M-TP
96.2745
17 11Cúp bóng đá Nam Mỹ
67.0162
18 2Giải vô địch bóng đá thế giới
88.8013
19 5Phạm Minh Chính
58.9474
20 4Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
21 9Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
22 3Tokyo Revengers
26.6858
230Cristiano Ronaldo
97.0386
24 3Ngày Độc lập Hoa Kỳ
19.5746
25 8Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
26 18Cúp bóng đá Nam Mỹ 2021
61.8833
27 5Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
86.1079
28 7Hàn Tín
51.8026
29 2Càn Long
71.9584
30 4Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
31 6Google Dịch
51.0696
32 10Hà Nội
94.0625
33Mút tinh dịch từ hậu môn
15.8567
34 229AFC Champions League 2021
41.9858
35 17Nguyễn Phương Hằng -
36 24Lionel Messi
98.8781
37 2Trình Tiêu
34.3078
38 16Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
39 34Tô Hoài
37.8803
40 113Nguyễn Phú Trọng
75.0021
41 22Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
68.9971
42 42Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
43 9Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý
74.942
44 4Trung Quốc
99.2406
45 52Kỳ thi trung học phổ thông quốc gia (Việt Nam)
79.1651
46 47Kim Lân
36.3752
47 6Danh sách tập của Running Man
76.4699
48 74Vợ nhặt
21.4482
49 77Vy Oanh
27.9706
50 2Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
51 32Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
52 93Nguyễn Tuân
34.4026
53 2Chính phủ Việt Nam
64.0775
54 17Thế hệ Z
80.7506
55 12Hoa Kỳ
90.614
56 18Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
74.9399
57 12Đại dịch COVID-19
99.9224
58 395AFC Champions League
54.9427
590Hồ Chí Minh
91.4652
60 19Lịch sử Việt Nam
75.7538
61 5Tiếng sét trong mưa -
62 139Zalo
34.9605
63 9Hán Cao Tổ
59.8297
64 11Dân số thế giới
32.313
65 25Johnny Đặng
26.9882
66Nguyễn Văn Thao
21.3283
67 100Võ Tắc Thiên
84.4459
68 32Google
68.4269
69 19Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
70 38Luật việt vị (bóng đá)
34.6141
71 10Kim Ngân (ca sĩ) -
72 194Lý Thường Kiệt
59.1099
73 3Các vị trí trong bóng đá
37.3453
74 6Nhà Thanh
72.4598
75 11Facebook
75.0036
76 23BTS
99.455
77 32Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
78 43Sân vận động Wembley
93.921
79 16Hứa Khải
26.6098
80 15Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
74.5309
81 4Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
82 49Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
46.6476
83 15Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
84 307Hoạn quan
42.8604
85 169Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam
52.4455
86 19Tống Thái Tông
63.8222
87 231Giá trị thặng dư
38.2933
88 3Tần Thủy Hoàng
95.8501
89 4Blackpink
97.1716
90 8Nhà Tống
68.0978
91 844Hồ Mẫu Ngoạt
17.3455
92 213Giai cấp công nhân
38.3146
93 20LGBT
96.0317
94 12Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
49.215
95 22Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
96 33BDSM
28.1798
97 21Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
100.0
98 11NCT (nhóm nhạc)
83.3655
99 20Bảng tuần hoàn
99.8282
100 14Nga
93.9831

2021年7月5日越南語的受歡迎程度

截至 2021年7月5日,維基百科的造訪量為:越南2.19 亿人次、美国46.58 万人次、中国香港特别行政区19.95 万人次、日本19.39 万人次、德国11.03 万人次、加拿大10.84 万人次、新加坡10.75 万人次、台湾9.07 万人次、澳大利亚8.33 万人次、韩国6.56 万人次、其他國家44.74 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊