2021年7月9日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年7月9日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Thuận Kiều Plaza、Haiti、Đài Truyền hình Việt Nam、Địa lý Ấn Độ、Việt Nam、Xuân Quỳnh、Giải vô địch bóng đá châu Âu、YouTube、Thành phố Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
20Thuận Kiều Plaza
24.3984
30Haiti
56.3531
4 10Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
5 1Địa lý Ấn Độ
22.8215
6 7Việt Nam
91.2577
70Xuân Quỳnh
33.6348
8 1Giải vô địch bóng đá châu Âu
54.4988
9 9YouTube
100.0
10 9Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
11 5Ấn Độ
100.0
12 15Cúp bóng đá Nam Mỹ
67.0162
13 337Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
69.2343
14 7Hương vị tình thân -
15 5Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
49.445
16 13Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
17 12Ai Cập
80.9399
18 17Bố già (phim 2021)
29.6454
19 14Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
200Phạm Minh Chính
58.9474
21 11Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
22 778Trương Mỹ Lan
30.5006
23 14Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
24 4XNXX
25.0633
25 10Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
68.9971
26 13Tống Thái Tổ
39.2486
27 697Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
20.2546
28 18Cúp bóng đá Nam Mỹ 2021
61.8833
29 12Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
87.553
30Sao la
43.225
31 39Hán Cao Tổ
59.8297
32 27Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
33 5Hà Nội
94.0625
34 4Thám tử đã chết -
35 12Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý
74.942
36 10Giải vô địch bóng đá thế giới
88.8013
37 6Tokyo Revengers
26.6858
38 57Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
39 19Hàn Tín
51.8026
40 32Danh sách các quốc gia Châu Phi theo diện tích
20.533
41 7Trình Tiêu
34.3078
42 18Càn Long
71.9584
43 29Dân số thế giới
32.313
44 2Google Dịch
51.0696
45 61Tập đoàn Vingroup
86.1615
46 48Rắn cạp nong
32.7508
47 2Trung Quốc
99.2406
48 31BTS
99.455
49 14Đại dịch COVID-19
99.9224
500Cristiano Ronaldo
97.0386
51 35Kỳ thi trung học phổ thông quốc gia (Việt Nam)
79.1651
52 13Danh sách tập của Running Man
76.4699
53 24Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
54 12Lionel Messi
98.8781
55 6Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
56 13Hứa Khải
26.6098
57Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á
49.8148
58 4Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
59 19Google
68.4269
60 4Hoa Kỳ
90.614
61 50Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
62 61Tần Thủy Hoàng
95.8501
63Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
56.0242
64 9Hồ Chí Minh
91.4652
65Black Widow: Góa phụ đen
22.9833
66 19Thế hệ Z
80.7506
67 25Chính phủ Việt Nam
64.0775
68 25Lịch sử Việt Nam
75.7538
69 14Blackpink
97.1716
70 82Wayne Rooney
94.447
71 3Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
72 26Hạng Vũ
53.6575
73 15Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
74.9399
74 67Đài Loan
100.0
75 491Ý thức (triết học Marx-Lenin)
29.3013
76 26Nhà Thanh
72.4598
77 14Danh sách quốc gia theo diện tích
42.248
78 23Đông Nam Á
64.3975
79 95Mạnh Trường (diễn viên)
24.0815
80 23Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam
52.4455
81 47Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
32.802
82 25Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
86.1079
83 37Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
84 15Facebook
75.0036
85 19Google Drive
31.5832
86 24Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
87 3Nhật Bản
92.8788
88 13Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2821
89 38Nhà Tống
68.0978
90 221Phương Oanh
22.1131
91 121Zalo
34.9605
92 8Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
93 26Tống Thái Tông
63.8222
94 78Phạm Nhật Vượng
62.4911
95 173Hồng Kông
90.9242
96 49Nguyễn Phú Trọng
75.0021
97 14Nga
93.9831
98 67Carles Puigdemont
12.4493
99 1Wikipedia
99.9607
100 60Sân vận động Wembley
93.921

2021年7月9日越南語的受歡迎程度

截至 2021年7月9日,維基百科的造訪量為:越南2.13 亿人次、美国45.30 万人次、中国香港特别行政区19.40 万人次、日本18.86 万人次、德国10.73 万人次、加拿大10.55 万人次、新加坡10.46 万人次、台湾8.82 万人次、澳大利亚8.10 万人次、韩国6.38 万人次、其他國家43.49 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊