2021年7月31日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年7月31日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Công ty Umbrella、Thế vận hội Mùa hè 2020、Đài Á Châu Tự Do、Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers、Thành phố Hồ Chí Minh、Hương vị tình thân、Tỉnh thành Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
20Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
3 2Việt Nam
91.2577
4Công ty Umbrella
36.0987
5 1Thế vận hội Mùa hè 2020
62.057
6 1Đài Á Châu Tự Do
68.6139
7 1Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
8 3Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
9 3Hương vị tình thân -
10 6Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
11 13Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
12 3Càn Long
71.9584
13Bờ Biển Ngà
68.3333
14 4Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
15 31Nỗi Vương Vấn Của Hạ Tiên Sinh -
16 3Thế vận hội
65.6762
17 71Phương Oanh
22.1131
18 289Ngô Diệc Phàm
70.8315
19 7Phạm Minh Chính
58.9474
20 3YouTube
100.0
210Tokyo Revengers
26.6858
22 2Trung Quốc
99.2406
23 30Đài Loan
100.0
24 35Vũ Đức Đam
60.8168
25 4Hà Nội
94.0625
26 8Em là niềm kiêu hãnh của anh -
27 4Dân số thế giới
32.313
280Google Dịch
51.0696
29 9Thế hệ Z
80.7506
30 425Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
35.1695
31 17Nguyễn Xuân Phúc
69.0681
32 5BTS
99.455
33 6Bố già (phim 2021)
29.6454
34 31Võ Nguyên Giáp
93.5348
35 3Danh sách tập của Running Man
76.4699
36 6Đại dịch COVID-19
99.9224
37 10Hồ Chí Minh
91.4652
38 3Hoa Kỳ
90.614
39 17Nguyễn Thị Ánh Viên
39.6713
40 15Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
41 26Ung Chính
60.8914
42 55Fast & Furious 9
34.6818
43 22Nhà Thanh
72.4598
44 184Thái Từ Khôn
77.3053
45 19Nguyễn Phú Trọng
75.0021
46 445Đất nước đứng lên
21.714
47 14Michael Phelps
45.5385
480Hạ cánh nơi anh
68.7022
49 14Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 2016
26.4815
50 14Chính phủ Việt Nam
64.0775
51 31Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2020
49.6451
52 11Lịch sử Việt Nam
75.7538
53 602Đài Bắc Trung Hoa
52.43
54 3Tần Thủy Hoàng
95.8501
55 12Nguyễn Thị Kim Ngân
53.2513
56 103Người đàn ông tuyệt vời (phim truyền hình)
41.7541
57 8Địch Lệ Nhiệt Ba
46.5962
58 11Việt Nam Cộng hòa
94.1581
59 7Xuân Diệu
40.8887
60 10Dương Dương
32.8881
61 24Hàn Quốc
95.0878
62 461Ai Cập
80.9399
63 16Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
64 13Nhật Bản
92.8788
65 7Blackpink
97.1716
66 14Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
67 68Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
92.972
68 21Khang Hi
77.9573
69 480Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2020 - Nam
40.7719
70 10Hứa Khải
26.6098
71 26LGBT
96.0317
72 41Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.2778
730Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
74 1Hán Cao Tổ
59.8297
75 56Novak Djokovic
81.8971
76 8Bình Dương
80.5398
77Danh sách bê bối liên quan đến Đài Truyền hình Việt Nam
63.5036
78 20Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
79 5Lãng khách
51.7775
80 2Dương Tử (diễn viên)
39.8686
81 25Bộ Công an (Việt Nam)
74.6244
82 48Black Dahlia
34.1626
83 7Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
84 10Thế vận hội Mùa hè 2016
78.6385
85 9Raphaël Varane
32.306
86 32Phan Văn Giang
52.9576
87Quách Thị Lan
27.0202
88 39Usain Bolt
52.5723
89 23EXO (nhóm nhạc)
96.6491
90 33Facebook
75.0036
91Carles Puigdemont
12.4493
92 22Running Man (chương trình truyền hình)
30.6569
93 104Giang Sơ Ảnh
34.8943
94 21Cây táo nở hoa -
95 15Gia Khánh
36.1941
96 9Nhà Nguyễn
98.1307
97 1Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2821
98 253Mạnh Trường (diễn viên)
24.0815
99 8Hương mật tựa khói sương
32.9139
100 29Nga
93.9831

2021年7月31日越南語的受歡迎程度

截至 2021年7月31日,維基百科的造訪量為:越南2.24 亿人次、美国47.70 万人次、中国香港特别行政区20.43 万人次、日本19.86 万人次、德国11.30 万人次、加拿大11.10 万人次、新加坡11.01 万人次、台湾9.29 万人次、澳大利亚8.53 万人次、韩国6.71 万人次、其他國家45.75 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊