2021年8月14日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年8月14日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Thất Tịch、Jack (ca sĩ Việt Nam)、Taliban、Ngưu Lang Chức Nữ、Đài Truyền hình Việt Nam、Afghanistan、Việt Nam、Tôn Đức Thắng、Giải bóng đá Ngoại hạng Anh。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 3Thất Tịch
36.7678
3 2Jack (ca sĩ Việt Nam)
62.7781
40Taliban
45.8666
5 32Ngưu Lang Chức Nữ
32.2282
6 1Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
7 3Afghanistan
94.7371
8 1Việt Nam
91.2577
9 644Tôn Đức Thắng
53.9056
10 34Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.9021
11 3Trương Triết Hạn -
12 1Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
13Nguyễn Đức Chung
49.2503
14 2Càn Long
71.9584
15 90Manchester United F.C.
100.0
16 4Paris Saint-Germain F.C.
81.1045
17 6Lionel Messi
98.8781
18 3Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
19 1Dân số thế giới
32.313
20 1Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
21 13Sơn Tùng M-TP
96.2745
22 2YouTube
100.0
23 20Phạm Minh Chính
58.9474
24 12Cuộc chiến thượng lưu
56.1127
25 40Đài Á Châu Tự Do
68.6139
26 20BDSM
28.1798
27 4Trung Quốc
99.2406
28(G)I-dle
96.0317
29 4Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
30 2Đền Yasukuni
63.8822
31 4Hà Nội
94.0625
32 12Võ Nguyên Giáp
93.5348
33 13Ngô Diệc Phàm
70.8315
34 4Danh sách tập của Running Man
76.4699
35 5Cristiano Ronaldo
97.0386
36 20UEFA Champions League
89.4429
37Nathaniel Chalobah
41.9498
38 6Google Dịch
51.0696
390Danh sách quốc gia theo dân số
49.9178
40 2Thế hệ Z
80.7506
41Lương Thùy Linh
17.6829
42 33Chelsea F.C.
92.7043
43 10BTS
99.455
44 10Hoa Kỳ
90.614
45 12Địch Lệ Nhiệt Ba
46.5962
46 15Blackpink
97.1716
470Ung Chính
60.8914
48 19Hồ Chí Minh
91.4652
49 1Nhà Thanh
72.4598
50 5Lịch sử Việt Nam
75.7538
51 10Võ Văn Thưởng
55.137
52 15Chiến tranh Afghanistan (2001–nay)
57.7059
53 118CLC (nhóm nhạc)
55.1583
54 19Đại dịch COVID-19
99.9224
55 2Hàn Quốc
95.0878
56 35Hương vị tình thân -
57 40Romelu Lukaku
68.9529
58 18Bitcoin
95.7811
59 90Thủ dâm
54.4338
60 6Bố già (phim 2021)
29.6454
61 2Vua bánh mì
43.2994
62Seo Soo-jin
36.7301
63 438Võ Văn Tần
16.303
64 10Facebook
75.0036
65 13Nguyễn Văn Nên
45.5847
66 16Tokyo Revengers
26.6858
67 15Nguyễn Phú Trọng
75.0021
68 389Raphaël Varane
32.306
69 21Girls Planet 999 -
70 1Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
70.0024
71 37Nguyễn Văn Thiệu
72.8126
72 21Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
73 51Trần Quốc Tỏ
38.599
74 5Tần Thủy Hoàng
95.8501
75 16Carles Puigdemont
12.4493
76 4Khang Hi
77.9573
77 5Running Man (chương trình truyền hình)
30.6569
78 12Độ Mixi
43.5525
79 76Thứ Sáu ngày 13
32.3067
80 32Dương Tử (diễn viên)
39.8686
81 10Nhật Bản
92.8788
82 1Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5312
83 13Neymar
76.2696
840EXO (nhóm nhạc)
96.6491
85 31Hạ cánh nơi anh
68.7022
86 1Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2821
87 31Danh sách quốc gia theo diện tích
42.248
88 16Gia Khánh
36.1941
89 31Bảng tuần hoàn
99.8282
90 1Chiến tranh Việt Nam
84.9918
91 42Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
92 2NCT (nhóm nhạc)
83.3655
93 5Nga
93.9831
94 43Em là niềm kiêu hãnh của anh -
95 5Vương Nhất Bác
46.5802
96 5Như Ý truyện
46.5356
97Jadon Sancho
44.6349
98 3Vincenzo (phim truyền hình)
26.666
99 221Giải bóng đá vô địch quốc gia Pháp
29.3385
100 19Quan hệ tình dục
96.8254

2021年8月14日越南語的受歡迎程度

截至 2021年8月14日,維基百科的造訪量為:越南2.28 亿人次、美国46.56 万人次、中国香港特别行政区22.80 万人次、日本17.69 万人次、新加坡10.94 万人次、德国10.34 万人次、台湾8.95 万人次、加拿大8.68 万人次、澳大利亚7.98 万人次、法国6.14 万人次、其他國家56.38 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊