2021年8月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
10Đài Tiếng nói Việt Nam
2 645Taliban
3 1Đài Truyền hình Việt Nam
4 462Jack – J97
5 3529Diệu Nhi
6 503Afghanistan
7 4Việt Nam
8 75Võ Nguyên Giáp
9 544Phan Văn Mãi
10 4Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
11 406Nguyễn Thành Phong
12 22Cristiano Ronaldo
130Running Man (chương trình truyền hình)
14 2Càn Long
15 10Phạm Minh Chính
16 9Thành phố Hồ Chí Minh
17 2Lionel Messi
18 5Ngô Diệc Phàm
19 24Hồ Chí Minh
20 43Vũ Đức Đam
21 9Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
22 110Nguyễn Phương Hằng
23 6Trung Quốc
24 35Đài Á Châu Tự Do
25 7YouTube
26 6Dân số thế giới
27 12Tỉnh thành Việt Nam
28 22Hương vị tình thân
29 2Hà Nội
30 390Paris Saint-Germain F.C.
31 41Quân đội nhân dân Việt Nam
32 2Danh sách quốc gia theo dân số
33 2921Chiến tranh Afghanistan (2001–2021)
34 1Google Dịch
35 11Tokyo Revengers
36 3Nguyễn Phú Trọng
37 9004Nhạc phản chiến của Trịnh Công Sơn
38 10Hoa Kỳ
39 2929Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40 2BTS
41 20Cuộc chiến thượng lưu
42 27Ung Chính
43 6Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
44 83BDSM
450Thế hệ Z
46 5Đại dịch COVID-19
47 7Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
48 22Blackpink
49 23Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
50 17Lịch sử Việt Nam
510Nguyễn Xuân Phúc
52 96Manchester United F.C.
53 20Facebook
54 81Nguyễn Văn Nên
55 21Báo động khẩn, tình yêu hạ cánh
56 18Khang Hi
57 11Nhà Thanh
58 22Hàn Quốc
59 4Chiến tranh thế giới thứ hai
60 91Địch Lệ Nhiệt Ba
61 25Trần Quốc Tỏ
62 33Việt Nam Cộng hòa
63 54Thế vận hội Mùa hè 2020
64 208Nhậm Gia Luân
65 51Bảng tuần hoàn
66 13EXO
67 67Chiến tranh Việt Nam
68 4Tần Thủy Hoàng
69 3252Thất Tịch
70 43Phan Văn Giang
71 39Kế hoàng hậu
72 2024Triệu Vy
73 62Bố già (phim 2021)
74 3Đài Loan
75 23Chính phủ Việt Nam
76 38Bộ Công an (Việt Nam)
77 4Nhật Bản
78 29NCT (nhóm nhạc)
79 62Bình Dương
80 51UEFA Champions League
81 6Lệnh Ý Hoàng quý phi
82 20Vincenzo (phim truyền hình)
83 13Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
84 7Gia Khánh
85 29Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
86 2Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
87 4408Khu vực 51
88 163Sơn Tùng M-TP
89 319Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
90 76Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
91 33Thế vận hội
92 6Đảng Cộng sản Việt Nam
93 44Vương Nhất Bác
94 27Hệ Mặt Trời
95 4402Vu-lan
96 298Võ Văn Thưởng
97 855Em là niềm kiêu hãnh của anh
98 32Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
99 1338Thủ đô của Nhật Bản
100 190Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量