2021年9月19日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年9月19日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2020、Chạy đi chờ chi、Tết Trung thu、Johnny Đặng、Đài Truyền hình Việt Nam、Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới、Việt Nam、Hy tần Trương thị、Tình sử Jang Ok-jung。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 2Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2020
46.2366
3 80Chạy đi chờ chi
34.3467
4 2Tết Trung thu
64.9563
5 11Johnny Đặng
26.9882
6 3Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
7 67Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới
40.4111
8 3Việt Nam
91.2577
9 1Hy tần Trương thị
38.9232
10 4Tình sử Jang Ok-jung
15.992
11 370Bóng đá trong nhà
31.3044
12 437Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 21
51.2166
13 321Đội tuyển bóng đá trong nhà quốc gia Việt Nam
45.8327
14 6Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
15 9Nguyễn Phương Hằng -
16 379XNXX
25.0633
17 6Bảng tuần hoàn
99.8282
18 40Cristiano Ronaldo
97.0386
19 12Hồ Chí Minh
91.4652
20 3Số nguyên
26.7849
210Số thực
40.3654
22 469Hồ Văn Ý -
23 28Cuba
92.6639
24 47Triều Tiên Túc Tông
31.4092
25 7Số hữu tỉ
31.4781
26 20Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.9021
27Hoàng tử gác mái
31.7957
28 26Nón lá
31.4396
29 5John Obi Mikel
39.0072
30 18Phạm Minh Chính
58.9474
31 12YouTube
100.0
32 564Litva
72.6572
33 16Google Dịch
51.0696
34 74Manchester United F.C.
100.0
35 13Càn Long
71.9584
36 644Đường lên đỉnh Olympia
65.9961
37 17Trung Quốc
99.2406
38 556Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2016
62.277
39 287Running Man (chương trình truyền hình)
30.6569
40 31Khả Ngân
44.0069
41 28Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
42 7Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0976
43 3Facebook
75.0036
44 14Nguyên tử
100.0
45 2Nhậm Gia Luân -
46 15Nguyên tố hóa học
28.9622
47 4BTS
99.455
48 18One Piece
79.8616
49 13Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
50 8Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
51 18Lịch sử Việt Nam
75.7538
52 11Hoa Kỳ
90.614
53Quần đảo Solomon
64.7093
54 47Phi Nhung
50.63
55HTV7
22.0028
56 33Tokyo Revengers
26.6858
57Thiago Silva
70.375
58 5Hà Nội
94.0625
59 5Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
92.0635
60 21Nguyễn Phú Trọng
75.0021
61 11Đại dịch COVID-19
99.9224
62 7Tập hợp (toán học)
41.038
63 681Cộng hòa Séc
73.5717
64 16Văn học dân gian
32.742
65 15Sự kiện 11 tháng 9
98.2471
66 542Dong Yi (phim truyền hình)
31.6287
67 40Liên Xô
90.9272
68 356Chuyện người con gái Nam Xương
25.3403
69 40Hệ Mặt Trời
94.4507
70 42Đông Nam Á
64.3975
71 11Hồ Xuân Hương
57.1237
72 48Liên Hiệp Quốc
78.3751
73 142Phạm Nhật Vượng
62.4911
74 12Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5312
75 14Võ Nguyên Giáp
93.5348
76 15Người tình ánh trăng - Bộ bộ kinh tâm: Lệ
47.555
77 453Thiện Đức nữ vương (phim truyền hình)
18.2687
78 1Nhà Thanh
72.4598
79 3Hàn Quốc
95.0878
80 35Giai cấp công nhân
38.3146
81Jesse Lingard
54.5555
82 45Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
83 239Ngô Tất Tố
37.4587
84 266Nhân Hiển Vương hậu
18.5207
85 11Huỳnh Uy Dũng
33.9614
86 29Blackpink
97.1716
87 6Số nguyên tố
97.619
88 2Dân số thế giới
32.313
89 33Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
90 10Năm Cam
36.5274
91 65Phùng Quang Thanh
55.388
92 17Lịch sử Trung Quốc
71.5677
93Wayne Rooney
94.447
94 17Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.2821
95 40Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
96 44Nhật Bản
92.8788
97 30LGBT
96.0317
98 14Nga
93.9831
99 18Danh sách nguyên tố hóa học
26.9698
100 62Đài Loan
100.0

2021年9月19日越南語的受歡迎程度

截至 2021年9月19日,維基百科的造訪量為:越南2.57 亿人次、美国47.97 万人次、日本17.24 万人次、中国香港特别行政区15.13 万人次、新加坡13.37 万人次、台湾10.40 万人次、德国10.00 万人次、加拿大9.66 万人次、韩国6.93 万人次、澳大利亚6.87 万人次、其他國家43.15 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊