2021年9月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 212Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
602 300Danh sách hoàng đế nhà Thanh
603 1094Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch
604 6585Chất điểm
605 180Lịch sử Trái Đất
606 494Dương Dương (diễn viên)
607 13467Truyện cười Việt Nam
608 140Nông Đức Mạnh
609 277Real Madrid CF
610 5087Khí hậu nhiệt đới gió mùa
611 377Hàn Tín
612 1133Fukada Eimi
613 33Elon Musk
614 106Danh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDP
615 448Hương mật tựa khói sương
616 4647Lịch sử Ấn Độ
617 79Cơ quan hành chính Nhà nước Việt Nam
618 330Trận Bạch Đằng (938)
619 170Donald Trump
620 381Hệ thống xã hội chủ nghĩa
621 3474Nguyễn Công Trứ
622 45Ma trận (toán học)
623 3796Charles Darwin
624 435Dương Mịch
625 161Công an nhân dân Việt Nam
626 212Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
627 247Lê Thái Tổ
628 1834Trung du và miền núi phía Bắc
629 177Danh sách tập của Running Man (2021)
630 3102Ngô Tất Tố
631 1048Hệ điều hành
632 110Nhà Lý
633 307Triết học Marx-Lenin
634 506Hệ đo lường quốc tế
635 111Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
636 340Đạo mộ bút ký (tiểu thuyết)
637 2968Sinh vật nhân sơ
638 574Sóng ở đáy sông (phim truyền hình)
639 499Chữ Quốc ngữ
640 342Cúc Tịnh Y
641 2535Hợp chất hữu cơ
642 350Hiếu Hiền Thuần hoàng hậu
643 137Đại học Quốc gia Hà Nội
644 154Hà Lan
645 835Khối Đồng Minh thời Chiến tranh thế giới thứ hai
646 107Nhà Nguyên
647 159Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
648 78Tôn giáo tại Việt Nam
649 100Định lý cos
650 52Năm Cam
651 106Phú Quốc
652 1415Đông Âu
653 256Vladimir Ilyich Lenin
654 335Quan Vũ
655 90Patek Philippe & Co.
656 1750Hằng số điện môi
657 13648Thoát hơi nước
658 49Ai Cập
659 1554Kim loại
660 1580Kim tự tháp Ai Cập
661 594Vịnh Hạ Long
662 190Tập đoàn Vingroup
663 1027Nhôm
664 8332Kinh tuyến
665 38Tâm lý học
666 3022Mỹ Latinh
667 188Trần Thái Tông
668 2846Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình
669 1738Google Classroom
670 57Wayne Rooney
671 2424Định luật Ohm
672 2993Tôn Thất Tùng
673 1166Carbohydrat
674 2229Hóa trị
675 1146Văn học
676 2795Thông tin
677 372Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
678 23Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu người
679 187Nguyên lý cung - cầu
680 1709Danh sách tỉnh Việt Nam có biên giới với Trung Quốc
681 5419Đơn chất
682 175Ninh Dương Lan Ngọc
683 10012Nguyên tố vi lượng
684 696Hình thang cân
685 34Thần thoại Hy Lạp
686 371Leonardo da Vinci
687 139Kim Jong-un
688 2297George Washington
689 374Jungkook
690 473Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2021
691 670Lịch sử chiến tranh Việt Nam–Trung Quốc
692 2059Quân chủ chuyên chế
693 235Chủ nghĩa duy vật biện chứng
694 76Vinamilk
695 375Nelson Mandela
696 458Girls Planet 999
697 155Brasil
698 25Nhà Lê sơ
699 306Kylian Mbappé
700 95Chính trị
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量