2021年10月14日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年10月14日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Đông Nam Á、Jack (ca sĩ Việt Nam)、Samir Nasri、Bảng tuần hoàn、Phi Nhung、Việt Nam、Sulli Choi、Mỹ Latinh、Nguyễn Đình Chiểu。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.9205
2 3Đông Nam Á
64.3975
3 1Jack (ca sĩ Việt Nam)
62.7781
4Samir Nasri
47.0578
5 4Bảng tuần hoàn
99.8282
6 2Phi Nhung
50.63
7 1Việt Nam
91.2577
8 488Sulli Choi
80.2338
9 1Mỹ Latinh
65.7865
10 1Nguyễn Đình Chiểu
54.4347
11 4Mạnh Quỳnh
28.2037
120YouTube
100.0
130Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers -
14 1Châu Phi
62.1454
15 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.637
16 136Tết Trùng cửu
22.9424
17 11Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
60.9418
18 2Hồ Chí Minh
91.4652
19 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.3054
20Lê Ngọc Hân
44.7492
21 5Quân đội nhân dân Việt Nam
73.6611
22 2Trò chơi con mực -
23 4Ai Cập cổ đại
99.0196
24 1Google Dịch
51.0696
25 2Chiến tranh Lạnh
94.2066
26 20Ý thức (triết học Marx-Lenin)
29.3013
27 3Lịch sử Việt Nam
75.7538
28 2Cách mạng công nghiệp
70.529
29 24Vận động (triết học Marx - Lenin)
21.3605
30 2Trung Quốc
99.2406
31 4Đài Truyền hình Việt Nam
64.4715
32 6Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.682
33 19Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
28.4952
34 3Nhà nước
43.3998
35 12Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
50.8645
36 2Ngày Phụ nữ Việt Nam
38.5212
37 19Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
59.8407
38 9Nguyễn Du
54.2894
39 12Truyện Kiều
55.0976
40 25Hình thái kinh tế-xã hội
37.9829
41 8Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5312
420Nguyên tố hóa học
28.9622
43 7Triết học
69.0644
44 3Hoa hồng
40.4486
45 26Nguyễn Phương Hằng -
46 7Lưỡng Hà
74.4408
47 1Đài Loan
100.0
48 15Cấu trúc protein
31.9353
49 15Giai cấp công nhân
38.3146
500Lịch sử Trung Quốc
71.5677
51 18Khí hậu nhiệt đới gió mùa
26.5575
52 8Xã hội nguyên thủy
35.6821
53 25Chủ nghĩa tư bản
90.0195
54 917Mặt nạ gương -
55 15Hoa Kỳ
90.614
56 34Cristiano Ronaldo
97.0386
57 25Hà Nội
94.0625
58 18Tỉnh thành Việt Nam
51.7504
590Nhật Bản
92.8788
60 7Danh sách nguyên tố hóa học
26.9698
61Nguyễn Đức Thụy
31.2326
62 1Số nguyên tố
97.619
630Tố Hữu
47.5308
64 41Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.7475
65 62Oman
89.766
660Thành phố Hồ Chí Minh
93.7414
67 17Hồ Xuân Hương
57.1237
68 21Triết học Marx-Lenin
27.1976
69 32Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
66.9679
70 13Nitơ
65.8248
71 27BTS
99.455
72 56Danh sách các tỉnh Việt Nam có biên giới với Trung Quốc
12.7881
73 17Hình bình hành
29.908
74 7Danh sách các quốc gia Đông Nam Á
21.1374
75 50Chủ nghĩa duy tâm
29.8507
76 11Nam quốc sơn hà
53.0918
77 20Giảm phân
36.6652
78 23Châu Á
68.7317
79 6Chủ nghĩa duy vật
62.6284
80 124Danh sách các tỉnh Việt Nam có biên giới với Lào
9.1764
81 36Trung tâm Thúy Nga
40.811
82 26Quang Trung
91.2845
83 15Kim tự tháp Ai Cập
63.3212
84 12Lịch sử Đông Nam Á
45.2832
85 3An Dương Vương
44.2501
86 12Càn Long
71.9584
87 9Chiến tranh Việt Nam
84.9918
88 9Google
68.4269
89 48Chất điện li mạnh
5.1995
90 11Đại dịch COVID-19
99.9224
91 21Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
49.445
92 21Tấm Cám
39.449
93 15Liên minh châu Âu
95.5857
94 3Hương vị tình thân -
95 2Đảng Cộng sản Việt Nam
72.5078
96 26Facebook
75.0036
97 32Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.9836
98 6Cấu hình electron
28.9549
99 33Phong trào giải phóng dân tộc
30.6042
100 27Văn hóa
58.4818

2021年10月14日越南語的受歡迎程度

截至 2021年10月14日,維基百科的造訪量為:越南2.74 亿人次、美国67.58 万人次、俄罗斯联邦48.42 万人次、捷克共和国18.27 万人次、日本18.07 万人次、新加坡16.66 万人次、台湾13.89 万人次、巴西13.29 万人次、中国香港特别行政区12.90 万人次、加拿大10.55 万人次、其他國家84.78 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊