2021年10月30日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年10月30日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Halloween、Đài Tiếng nói Việt Nam、Gmail、Nam quốc sơn hà、YouTube、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Việt Nam、Nikola Tesla、Giai cấp công nhân、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 1Halloween
55.4308
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
63.6819
3 127Gmail
62.8165
4 4Nam quốc sơn hà
51.0315
5 1YouTube
100.0
6 3Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.3134
7 2Việt Nam
90.4468
8 237Nikola Tesla
88.5477
9 46Giai cấp công nhân
39.2192
10 3Đài Truyền hình Việt Nam
66.3505
11 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8556
12 2Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
34.049
13 4Bảng tuần hoàn
99.4037
14 2Ý thức (triết học Marx-Lenin)
34.9077
15 6Elon Musk
90.7648
16 4Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
38.5078
17 8Roblox
83.5214
18 5Vận động (triết học Marx - Lenin)
25.6922
19 3Cách mạng công nghiệp
69.8088
20 7Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
56.6628
21 15Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
28.1151
22 5Đông Nam Á
89.1957
23 4Hồ Chí Minh
90.3212
24 48Hình thái kinh tế-xã hội
45.1493
25 5Cristiano Ronaldo
99.5887
26 11Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.2377
27 2Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9539
28 4Quy luật lượng - chất
30.5504
29 11Lịch sử Việt Nam
75.7869
30 26Mátxcơva - Mùa thay lá
26.2011
31 14Trò chơi con mực
47.5151
32 9Google Dịch
47.7565
33 29Tháng 11 "Chay Tịnh"
25.1549
34 10Trung Quốc
99.4256
35 9Khí hậu nhiệt đới gió mùa
26.4865
36 12Chủ nghĩa tư bản
89.0452
37 6Lịch sử Trung Quốc
73.7659
38 10Ai Cập cổ đại
98.4357
39 1Lưỡng Hà
73.6762
40 7Địa lý châu Á
73.2757
41 4Châu Á
68.4427
42Thanh Lam
63.7769
43 4Mỹ Latinh
65.7722
44 2Hình bình hành
29.6919
45 10Tần Thủy Hoàng
94.9558
46 603Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.9888
47 95Kanawut Traipipattanapong
26.9751
48 76Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
66.5711
49 27Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
17.3614
50 7Phong trào giải phóng dân tộc
33.1141
51 56Chủ nghĩa duy vật
66.1018
52 17Nguyên tố vi lượng
11.0871
53 13Cấu trúc protein
34.0846
54 30Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
50.8534
55 9Xã hội nguyên thủy
41.0881
56 7Hoa Kỳ
95.7224
57 23Hoa hậu Liên lục địa 2021
63.3727
58 1Nhà Thanh
72.2776
59Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
99.955
60 144Manchester United F.C.
100.0
61 42Võ Nguyên Giáp
92.7173
62 31Đế quốc Anh
100.0
63 23Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7986
64 52Running Man (chương trình truyền hình Việt Nam)
60.8713
65 7Hà Nội
93.0293
66 3Chiến tranh Lạnh
94.4453
67 13Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
93.9394
68 110Quần đảo Trường Sa
96.6734
69 27Chủ nghĩa duy tâm
34.5125
70T1 (Esports)
33.4627
71 19Vật chất (triết học)
26.7667
72 45Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
73 18Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
47.0933
74 14Nước đang phát triển
43.9553
75 44Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
66.732
76 11Thành phố Hồ Chí Minh
92.7699
77 12Càn Long
71.7512
78 67Trấn Thành
52.0791
79 12Facebook
73.2953
80 33Jack (ca sĩ Việt Nam)
76.1074
81 31Nhật Bản
93.1067
82 371Chủ nghĩa xã hội khoa học
23.1127
83 19Nhà Đường
90.5165
84 21LGBT
96.9336
85 2Phi Nhung
61.1308
86 8Giảm phân
36.5895
87 26Chủ nghĩa duy vật biện chứng
43.6389
88 563Binz (rapper)
55.106
89 337Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
26.7299
90 9Độ pH của đất
49.2892
91 17BTS
96.0334
92 7Số nguyên tố
96.2121
93 9Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.4162
94 104Hoàng Thái Cực
82.7651
95 379SpaceSpeakers
29.0212
96 204Sơn hà luyến mỹ nhân vô lệ
15.0358
97 39Nước công nghiệp mới
51.1634
98 368Ole Gunnar Solskjær
96.8887
99 38Mạch nối tiếp và song song
22.1709
100 3Google
67.947

2021年10月30日越南語的受歡迎程度

截至 2021年10月30日,維基百科的造訪量為:越南2.44 亿人次、美国60.26 万人次、俄罗斯联邦43.17 万人次、捷克共和国16.29 万人次、日本16.12 万人次、新加坡14.85 万人次、台湾12.38 万人次、巴西11.85 万人次、中国香港特别行政区11.50 万人次、加拿大9.41 万人次、其他國家75.63 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊