2021年12月7日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年12月7日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Ronaldo、Nguyễn Thúc Thùy Tiên、Billy Ketkeophomphone、Ninh Dương Lan Ngọc、Pizza、Hoa hậu Hòa bình Quốc tế、Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2021。

# 变化 标题 质量
1 2Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 3Ronaldo
67.347
3 2Nguyễn Thúc Thùy Tiên
18.4489
4 4Billy Ketkeophomphone
4.1583
5 333Ninh Dương Lan Ngọc
52.3183
6 4Pizza
38.1569
7 3Hoa hậu Hòa bình Quốc tế
44.5324
8 2Việt Nam
90.4302
9 5Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
10 4Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2021
57.1567
11 9Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
12 6Johnny Đặng
31.7591
13 68Hoa hậu Thế giới 2021
66.4325
14 3Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
15 8Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
16 9Hồ Chí Minh
90.2821
17 1Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
18 3Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
19 7Hoa hậu Hoàn vũ 2021
64.2699
20 7Đông Nam Á
89.2439
21 11Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
22 15Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
43.5344
23 4Hoa hậu Thế giới
66.0526
24 3Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
25 6Liên minh châu Âu
95.4781
26 11Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
27 6Nguyễn Trãi
89.5074
28 7Bảng tuần hoàn
99.4043
29 7YouTube
100.0
30 2Lịch sử pizza
34.8555
31 1Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
32 6Quy luật lượng - chất
19.0565
33 413Tiến quân ca
50.3712
34 25Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
58.9074
35 12Cách mạng Tháng Mười
57.4433
36 4Hà Nội
93.0082
37 9Null
9.7574
38 7Lễ Giáng Sinh
69.1411
39 22Tứ đại Hoa hậu
35.563
40 14Hoa hậu Hoàn vũ
56.1948
41 7BTS
93.0631
42 34Cách mạng công nghiệp
69.8088
43 10Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
44 20Trung Quốc
99.4423
45 23Google Dịch
47.7565
46 19Lịch sử Việt Nam
75.785
47 31Văn Miếu – Quốc Tử Giám
57.606
48 6Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
49 10Hàn Tín
51.3869
50 35Đồng bằng sông Hồng
46.4821
51 3Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
52 149Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
46.0869
53 2Nguyễn Tuân
34.2643
54 319UEFA Champions League
90.6676
55 31Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
56 6Châu Phi
61.0543
57 8Hoa Kỳ
95.6857
58 15Alaska
60.2123
59 11Nhận thức
34.6743
60 24Facebook
74.3036
61 5Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
62 35Carles Puigdemont
13.1108
63 546Văn Cao
83.0844
64 7Cristiano Ronaldo
99.57
65 15Nam Cao
37.5861
66 10Nguyễn Bỉnh Khiêm
78.964
67 8LGBT
96.9336
68 124Danh từ
20.8119
69 13Chí Phèo
43.5183
70 13Nguyễn Du
55.0746
71 19Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
72 29Liên kết cộng hóa trị
37.367
73 43Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
48.2279
74 24Vịnh Hạ Long
94.6882
75 24Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
10.8567
76 54Chiến tranh Lạnh
94.4453
77 32Dãy hoạt động hóa học của kim loại
21.5201
78 11Đại dịch COVID-19
100.0
79 16Nhà Trần
67.9737
80 43Vụ án mạng Junko Furuta
39.1142
81 14Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
82 3Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
83 6Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 1
54.9362
84Ngô Kiến Huy
41.6551
85 6Dân số thế giới
73.6195
86Hang Chauvet
7.455
87 126Lê Huỳnh Thúy Ngân
27.727
88 59Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
89 69Tế bào
49.1172
90 27Danh sách quốc gia theo dân số
51.4649
91 3Adolf Hitler
100.0
92 28Số nguyên tố
96.2121
93 1Chủ nghĩa tư bản
89.0452
94 47Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
95 54Lào
80.2045
96 17Lịch sử Trung Quốc
73.7671
97 46Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
98 36Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
99 8Nam Á
97.619
100 27Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192

2021年12月7日越南語的受歡迎程度

截至 2021年12月7日,維基百科的造訪量為:越南2.68 亿人次、美国57.07 万人次、加拿大15.94 万人次、日本15.57 万人次、印尼15.37 万人次、中国香港特别行政区14.50 万人次、俄罗斯联邦12.36 万人次、德国10.56 万人次、新加坡9.42 万人次、台湾9.26 万人次、其他國家64.55 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊