2021年12月16日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年12月16日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Satan、Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ hai、Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt、Spider-Man: No Way Home、Đài Truyền hình Việt Nam、Danh mục các dân tộc Việt Nam、Các dân tộc tại Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 2Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
3 673Satan
33.2083
4 1Việt Nam
90.4302
5 2Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
60Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
7 4Spider-Man: No Way Home
65.4522
8 6Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
9 21Danh mục các dân tộc Việt Nam
22.3311
10 7Các dân tộc tại Việt Nam
56.8747
11 3Đông Nam Á
89.2439
12 3Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
13 3Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
14 4Facebook
74.3036
15 8Hà Nội
93.0082
16 3Bảng tuần hoàn
99.4043
17 43Hoa hậu Thế giới 2021
66.4325
18 4Lễ Giáng Sinh
69.1411
19 2Google Dịch
47.7565
20 5Hồ Chí Minh
90.2821
21 10Sergio Agüero
70.4116
22 16Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
23 21Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
43.5344
24 15LGBT
96.9336
25 41Quy luật lượng - chất
19.0565
260YouTube
100.0
27 15Cách mạng Tháng Mười
57.4433
28 8Nhà Trần
67.9737
29 5Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
30 5Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
31 2Liên minh châu Âu
95.4781
32 5Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
33 6Hàn Tín
51.3869
34 23Nguyễn Trãi
89.5074
35 17Nam Á
97.619
36 10Null
9.7574
37 19Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
38 6Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
39 5Lịch sử Việt Nam
75.785
40 25Hentai
35.6924
41 1Châu Phi
61.0543
42 9Lịch sử Đông Nam Á
40.8231
43 2Nhận thức
34.6743
44 12Tokyo Revengers
47.4685
45 16Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
46 24Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
94.4733
47 433BDSM
27.494
48 20Mùa hè yêu dấu của chúng ta -
49 4Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 1
54.9362
50 17Trung Quốc
99.4423
51 3Hoa Kỳ
95.6857
52 1Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
53 40Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2018
77.0131
54 49Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
58.9074
55 7Văn Miếu – Quốc Tử Giám
57.606
56 84Tần Thủy Hoàng
94.9558
57 44Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
10.8567
58 29Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
59 12Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
60 29Chí Phèo
43.5183
61 29Quan hệ tình dục
96.9697
62 11Nguyễn Bỉnh Khiêm
78.964
63 13Bút bi
69.8591
64 54Phạm Đoan Trang
45.2431
65 6Gmail
62.8163
66 29Choi Woo-sik
39.29
67 10Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
68 25XNXX
25.8879
69 28Adolf Hitler
100.0
70 5Nguyễn Tuân
34.2643
71 41Võ Nguyên Giáp
92.7122
72 49Nguyễn Du
55.0746
73 6Danh sách các dân tộc Việt Nam theo số dân
24.3659
74 20Dãy hoạt động hóa học của kim loại
21.5201
75 18Đồng bằng sông Hồng
46.4821
76 22Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
77 65Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
78 7BTS
93.0631
79 11Lịch sử Trung Quốc
73.7671
80 31Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
13.1361
81 11Chủ nghĩa tư bản
89.0452
82 25Đại dịch COVID-19
100.0
83 556Suzume no Tojimari -
84 27Nón lá
31.2394
85 48Hoa hậu Thế giới
66.0526
86 36Thái Lan
90.5757
87 76Chủ nghĩa phát xít
43.4398
88 434Thiên thần sa ngã
87.6437
89Kinh tế Lào
25.5582
90 16Nhật Bản
93.2264
91 9Quy tắc bàn tay phải
25.4855
92 1Nga
94.2457
93 41Nam Cao
37.5861
94 25Nước đang phát triển
43.9547
95 43Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
96Dũng CT -
97 64Danh sách các quốc gia Đông Nam Á
18.5921
98 14Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
13.9449
99 3Cách mạng công nghiệp
69.8088
100 5Chu vi hình tròn
21.6559

2021年12月16日越南語的受歡迎程度

截至 2021年12月16日,維基百科的造訪量為:越南2.66 亿人次、美国56.76 万人次、加拿大15.85 万人次、日本15.49 万人次、印尼15.29 万人次、中国香港特别行政区14.42 万人次、俄罗斯联邦12.30 万人次、德国10.50 万人次、新加坡9.37 万人次、台湾9.21 万人次、其他國家64.21 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊