2022年1月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 530Nguyễn Tân Cương
902 219Về chuyện tôi chuyển sinh thành Slime
903 947Châu Tinh Trì
904 572Time 100: Danh sách nhân vật ảnh hưởng nhất trên thế giới thế kỷ 20
905 2Bad Buddy Series
906 264Lưu trữ dữ liệu máy tính
907 365Thiên Bình (chiêm tinh)
908 62686The Dark Side of the Moon
909 1046Động vật lưỡng cư
910 358Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911–1941
911 294Danh sách tập của Running Man (2021)
912 19Nhà Chu
913 615Nông Đức Mạnh
914 261Hướng nội và hướng ngoại
915 668Đột biến sinh học
916 243Carbon dioxide
917 146Lục quân Quân đội nhân dân Việt Nam
918 170Đồng
919 3093Giải Nobel
920 347Tây Bắc Bộ
921 406Thái Nguyên
922 99Lê Đại Hành
923 448Nhân tế bào
924 101Gia Lai
925 9259Đường cao tốc Trung Lương – Mỹ Thuận
926 118Mèo
927 416Từ điển tiếng Việt (Viện Ngôn ngữ học)
928 106GMMTV
929 10131Mâm ngũ quả
930 259Đại từ nhân xưng
931 376Lã Bố
932 156Lịch sử Trái Đất
933 90Chữ Nôm
934 485New Zealand
935 4755Mario Balotelli
936 73Số vô tỉ
937 214Phong trào Đông Du
938 426Binh chủng Đặc công, Quân đội nhân dân Việt Nam
939 686YG Entertainment
940 2Emma Watson
941 226Lãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳ
942 118Hình thang
943 72Song tính luyến ái
944 73Hệ đo lường quốc tế
945 62Nhà Nguyên
946 36Ý
947 84Nhật thực
948 4829Tiền polymer tại Việt Nam
949 307Danh sách tập phim Naruto Shippuden
950 246Neymar
951 343Cơ sở dữ liệu
952 3019Cúp FA
953 645Thuyết tương đối
954 75Gia đình là số một (phần 2)
955 72Chữ Quốc ngữ
956 403Trình duyệt web
957 480Từ đồng âm trong tiếng Việt
958 251Nguyên tử
959 923Vachirawit Chiva-aree
960 587Bạc Liêu
961 417Đấu tranh giai cấp
962 6148Nhâm Dần
963 372Trùng roi
964 6623Tất niên
965 21Công Nguyên
966 673Truyền thuyết Việt Nam
967 269Định lý Thales
968 280Chế độ quân chủ
969 337Cách mạng tư sản
970 123Landmark 81
971 168Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
972 76Hoài Linh
973 456Séc
974 297Bảy kỳ quan thế giới cổ đại
975 615Zoom (phần mềm)
976 523Chất bán dẫn
977 352Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á
978 293Dương vật người
979 21Quân chủ chuyên chế
980 417Tốc độ ánh sáng
981 392Áp lực
982 6629Duma Quốc gia
983 336Iosif Vissarionovich Stalin
984 189Thành Cát Tư Hãn
985 50H'Mông
986 51172022
987 303Korapat Kirdpan
988 1397Nhà có 5 nàng dâu
989 369Nguyễn Văn Trỗi
990 4020Tục ngữ
991 52Nam Bộ
992 1373Lý Nam Đế
993 117Thế kỷ 20
994 1004Phong trào Cần Vương
995 91Apple (công ty)
996 434Quan hệ sản xuất
997 6365Viết thư quốc tế UPU
998 345Phú Yên
999 50Đường cao (tam giác)
1000 338Hà Nam
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量