2022年2月11日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年2月11日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Ngày Valentine、YouTube、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Đài Truyền hình Việt Nam、Nguyễn Ngọc Hai、Hà Nội、Carles Puigdemont、Hồi quang phản chiếu。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 2Ngày Valentine
72.9933
30YouTube
100.0
4 3Việt Nam
90.4302
50Hồ Chí Minh
90.2821
60Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
7 1Nguyễn Ngọc Hai
18.2559
8 3Hà Nội
93.0082
9 1Carles Puigdemont
13.1108
10 8Hồi quang phản chiếu
25.6381
11 23Son Ye-jin
61.3626
12 2TikTok
71.4344
13 3Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
31.9984
14 1Nguyễn Trãi
89.5074
15 7Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
16 9Google Dịch
47.7565
17 1Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
44.8801
18 5Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
19 7LGBT
96.9336
20 20Hyun Bin
72.0939
21 9Danh sách bê bối liên quan đến Đài Truyền hình Việt Nam
63.1107
22 2Ngôi trường xác sống -
23 6Phạm Minh Chính
78.4473
24 8Gmail
62.8163
25 4Lịch sử Việt Nam
75.785
26 5Facebook
74.3036
27 11Bảng tuần hoàn
99.4043
28 26Phố trong làng -
29 8Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
30 12Khủng hoảng khí hậu
28.4983
31 100Chuyện ma gần nhà
26.9451
32 17Hanyu Yuzuru
60.2379
33 9Null
9.7574
34 1Rosé (ca sĩ)
69.0914
35 16Mai Đức Chung
28.4009
36 72Thế hệ Z
84.8252
37 64Diana, Vương phi xứ Wales
71.739
38 10Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
39 12Xì dách
17.9051
40 1Trung Quốc
99.4423
41 8Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
42 68Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
43 8Tết Nguyên Đán
90.2118
44 5Hổ
79.4594
45 64Dung Hà
19.2891
46 10Thế vận hội Mùa đông 2022
38.8226
47 3Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
48 27Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
74.8387
49 10Ukraina
97.3065
50 6Nga
94.2457
51 6Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
52 27BTS
93.0631
53 12Hoa Kỳ
95.6857
54 3Đông Nam Á
89.2439
55 8NATO
63.0296
56 10Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
57Nguyễn Tài Tuệ
26.7208
58 19Adolf Hitler
100.0
59 23Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
79.5747
60 9Nhật Bản
93.2264
61 3Cleopatra VII
100.0
62 10Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
63 10Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
64 17Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
57.4945
65 11Càn Long
71.7512
66 5Bình Ngô đại cáo
43.881
67 21Vụ án Lệ Chi viên
56.013
68 24Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
69 9Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
70 15Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
71 18Nguyễn Phú Trọng
63.3758
72 5Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
57.9493
73 9Bài Tiến lên
37.425
74 4Cristiano Ronaldo
99.57
75 3Xuân Diệu
40.755
76 13Năm Cam
35.906
77 7Trận Bạch Đằng (938)
46.1348
78Trần Đình Trọng
46.598
79 17Nguyễn Thị Thanh Nhã -
80 4Trần Hưng Đạo
64.2309
81 64Tết Nguyên tiêu
34.326
82 73Huân chương Lao động
18.551
83 9Hai Bà Trưng
60.3969
84 9Hàn Quốc
95.4474
85 22Võ Thị Sáu
43.9328
86 1Blackpink
97.1877
87 84Quần đảo Hoàng Sa
88.5568
88 34Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
89 279Trận Trân Châu Cảng
94.2555
90 22Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
91 45Biến đổi khí hậu
57.7791
92 45Đại dịch COVID-19
100.0
93 12Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
94 6Nhà Trần
67.9737
95 5Nikola Tesla
88.5516
96 29Quan hệ tình dục
96.9697
97 11Nhà Nguyễn
98.3208
98 2Bố già (phim 2021)
52.4568
99 5Vũ (ca sĩ)
33.4646
100 9Quang Trung
96.5518

2022年2月11日越南語的受歡迎程度

截至 2022年2月11日,維基百科的造訪量為:越南1.91 亿人次、俄罗斯联邦84.68 万人次、美国56.77 万人次、巴西18.44 万人次、日本15.40 万人次、德国11.63 万人次、新加坡9.95 万人次、中国香港特别行政区9.77 万人次、加拿大8.23 万人次、台湾7.79 万人次、其他國家68.33 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊