2022年2月27日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年2月27日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:NATO、Ukraina、Đài Tiếng nói Việt Nam、Chechnya、Vladimir Vladimirovich Putin、Nga、Volodymyr Zelensky、F4 Thailand: Boys Over Flowers、Việt Nam、Nga xâm lược Ukraina 2022。

# 变化 标题 质量
1 7NATO
63.0296
2 10Ukraina
97.3065
3 3Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
4 9Chechnya
46.6785
5 4Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
6 1Nga
94.2457
7 3Volodymyr Zelensky
32.1325
8 12F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
9 2Việt Nam
90.4302
10 12Nga xâm lược Ukraina 2022 -
11 8Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022 -
12 2Liên Xô
91.1062
13 6YouTube
100.0
14 12Chiến tranh Chechnya lần thứ hai
25.2435
15 6Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
16 7Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
59.44
17 29Vũ khí hạt nhân
52.2477
18 9Belarus
88.2365
19 22Vachirawit Chiva-aree
45.5491
20 3Hồ Chí Minh
90.2821
21 3Các nước cộng hòa của Liên bang Xô viết
44.8603
22 6Vladimir Ilyich Lenin
87.1348
23 2Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
24 9Dụng Quang Nho
15.5642
25 11Trần Bảo Toàn
11.6322
260Các quốc gia hậu Xô viết
23.8503
27 20Chiến tranh Chechnya lần thứ nhất
38.348
28 3Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
29 12Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
58.5042
30 3Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
31 12Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
32 86Home School -
33 118Ngày Thầy thuốc Việt Nam
18.1255
34 16Giật sập tượng Lenin ở Kiev
30.6034
35 27Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
36Cúp EFL
38.3426
37 13Trung Quốc
99.4423
38 6Chiến tranh thế giới thứ ba
25.9597
39Hoa hậu Hoàn vũ 2018
86.462
40 56Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
60.3309
41 3Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
94.4733
42 6Hoa Kỳ
95.6857
43 36Adolf Hitler
100.0
44Gạo nếp gạo tẻ
35.4383
45 78Vườn sao băng
27.8725
46 48Ngược dòng thời gian để yêu anh
21.6445
47 10Liên minh châu Âu
95.4781
48 121Metawin Opas-iamkajorn
40.2962
49 9Carles Puigdemont
13.1108
50 69Iosif Vissarionovich Stalin
96.9809
51 27Ba Lan
76.1926
52 16Liên Xô tan rã
88.4387
53 64Các nước có vũ khí hạt nhân
33.5629
54 2Google Dịch
47.7565
550Đài Loan
100.0
56 201Helen Keller
45.0004
57 22Tổng thống Ukraina
20.7907
58 16Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
59 3Gruzia
80.836
60 3Bảng tuần hoàn
99.4043
61 1Chiến tranh Việt Nam
85.1817
62 95Lê Văn Cương
24.9618
63 19Hà Nội
93.0082
64 22Khối Warszawa
50.8813
65 75Roman Arkadyevich Abramovich
48.1504
66 174Khủng hoảng khí hậu
28.4983
67 10Lịch sử Việt Nam
75.785
68 2Nam Tư
64.5944
69 26Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
70.4335
70 30Liên Hợp Quốc
78.4717
71 1Chiến tranh Lạnh
94.4453
72 88Minh Tuyên Tông
39.3866
73 2Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
74 29Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
47.3204
75 13Nguyễn Xuân Phúc
71.8519
76 25Ramzan Kadyrov
3.7744
77 23Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
78 10Cộng hòa Nhân dân Donetsk
25.1187
79 95FBNC
13.147
80 52Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
43.5344
81 28Tổng thống Nga
34.9024
82 25Đông Nam Á
89.2439
83 8Danh sách quốc gia theo dân số
51.4649
84 23Danh sách các nước Cộng hòa Tự trị của Liên bang Nga
32.6911
85 14Cleopatra VII
100.0
86 52Giải vô địch bóng đá U-22 Đông Nam Á 2019
43.6257
87 5Dmitry Anatolyevich Medvedev
78.7152
88 39Càn Long
71.7512
89 22Chiến tranh Nam Ossetia 2008
65.9056
90 398Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication
16.6045
91 38Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
92 26Bán đảo Krym
25.8006
93Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 22
35.9175
94 48Nguyễn Trãi
89.5074
95 67Đức
95.4568
96 17Vịnh Hạ Long
94.6882
97 18LGBT
96.9336
98 29Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
99 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
100 16Chiến tranh Nga-Ukraina -

2022年2月27日越南語的受歡迎程度

截至 2022年2月27日,維基百科的造訪量為:越南2.11 亿人次、俄罗斯联邦93.53 万人次、美国62.70 万人次、巴西20.36 万人次、日本17.01 万人次、德国12.85 万人次、新加坡10.99 万人次、中国香港特别行政区10.79 万人次、加拿大9.09 万人次、台湾8.61 万人次、其他國家75.49 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊