2022年2月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
501 5659Biển Đen
502 3Truyện Kiều
503 388Quy tắc bàn tay phải
504 184Đắk Lắk
505 482Thành Cát Tư Hãn
506 26Bảy hoàng tử của Địa ngục
507 86Thuận Trị
508 381Đồng bằng sông Hồng
509 1087Đường cao tốc Bắc – Nam phía Đông
510 550Nha Trang
511 6058Danh sách quốc gia có vũ khí hạt nhân
512 6Quân đoàn 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
513 538Nhà Mạc
514 313Đại học Quốc gia Hà Nội
515 1047Joe Biden
516 51Mikami Yua
517 17Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
518 1649Trịnh–Nguyễn phân tranh
519 4873Hoa hậu Siêu quốc gia 2022
520 2303Chùa Hương
521 531Chú đại bi
522 65Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
523 41Vạn Lý Trường Thành
524 131Tôn giáo
525 18Hoa hậu Thế giới 2021
526 273Sự kiện Tết Mậu Thân
527 360Khổng Tử
528 396Thái Nguyên
529 1Giê-su
530 1390Phỏm
531 70Từ Hi Thái hậu
532 26Cúc Tịnh Y
533 425Chữ Quốc ngữ
534 177Đường Thái Tông
535 2266Chùa Bái Đính
536 1128Phần Lan
537 484Mùa hè yêu dấu của chúng ta
538 241Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
539 1539Minh Tuyên Tông
540 678Hoa hồng
541 182Danh sách nhân vật trong Thanh gươm diệt quỷ
542 290Cách mạng Tháng Tám
543 16Nhà Tiền Lê
544 18Real Madrid CF
545 5959Ngày Quốc tế Phụ nữ
546 155Tháp nhu cầu của Maslow
547 466Chùa Một Cột
548 2621Nguyễn Tiến Linh
549 10917Chiến tranh Donbas
550 67Triệu Lệ Dĩnh
551 32Kinh tế chính trị Marx-Lenin
552 101Minh Thành Tổ
553 307Lâm Đồng
554 22Thiên Yết (chiêm tinh)
555 5Phân cấp hành chính Việt Nam
556 108Thụy Sĩ
557 15Hùng Vương
558 19Tình dục hậu môn
559 137Nguyễn Nhật Ánh
560 449Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
561 1Minh Thái Tổ
562 3Twice
563 260Tây Ninh
564 131Tập đoàn Vingroup
565 369Nấm
566 44Danh sách quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
567 15074Anna Sorokin
568 549Pelé
569 45Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu người
570 207Jack – J97
571 197Danh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDP
572 203Vincent van Gogh
573 49Tổng giám đốc điều hành
574 216Bà Rịa – Vũng Tàu
575 1339Tứ phủ
576 159Bình Phước
577 674Cúp bóng đá nữ châu Á
578 358Chữ Nôm
579 4712Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019
580 77Huế
581 238Thích Quảng Đức
582 134Danh sách tập phim Thám tử lừng danh Conan (2016 – nay)
583 263Danh sách quốc gia theo GDP (PPP) bình quân đầu người
584 154Tây Ban Nha
585 158Liên bang Đông Dương
586 167Khủng long
587 79Bill Gates
588 281Israel
589 159Số La Mã
590 386Séc
591 493Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
592 648Tập đoàn FPT
593 539Tự Long
594 44Công Lý (diễn viên)
595 2673Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2023
596 174Xuân Bắc (diễn viên)
597 449Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam
598 1975Địa lý Lào
599 203Bộ trưởng Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
600 401Phú Yên
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib