2022年3月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
401 103Gia Khánh
402 146Tháp nhu cầu của Maslow
403 658Nguyễn Thị Bình
404 205Bắc thuộc
405 1968(G)I-dle
406 161SNH48
407 187Titanic (phim 1997)
408 31286Ngọc Châu (nhạc sĩ)
409 331Địa lý Nhật Bản
410 116Tôn giáo
411 117NCT (nhóm nhạc)
412 7Nho giáo
413 145Thụy Sĩ
414 3813Oman
415 125Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
416 50Danh sách nhân vật trong One Piece
417 62Bộ đội Biên phòng Việt Nam
418 148Tập đoàn Vingroup
419 9Hải Dương
420 161Chân Hoàn truyện
421 29Châu Á
422 192Tiêu Chiến
423 1266Châu Đại Dương
424 21Chính phủ Việt Nam
425 110Chữ Quốc ngữ
426 728Độ Mixi
427 422Hậu quả của Chiến tranh thế giới thứ hai
428 398Hoa hậu Thế giới
429 109Phần Lan
430 304Vụ án Lê Văn Luyện
431 106Nhà Lý
432 398Tia hồng ngoại
433 253Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
434 11396Ngày Quốc tế Hạnh phúc
435 3538Tập đoàn FLC
436 1897Học viện Quân y (Việt Nam)
437 3004Thảm sát Mỹ Lai
438 169Lưu Bị
439 208Tiệp Khắc
440 2817Người Dơi
441 2862Vùng kinh tế trọng điểm vùng Đồng bằng sông Cửu Long
442 158Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
443 128Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu người
444 32Vua Việt Nam
445 29Napoléon Bonaparte
446 100Real Madrid CF
447 106Kinh tế chính trị Marx-Lenin
448 209Như Ý truyện
449 44Chiến tranh Xô–Đức
450 25An Giang
451 161Doraemon
452 110Thanh Hóa
453 651Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
454 20TF Entertainment
455 163Tình yêu
456 18Bảng chữ cái tiếng Anh
457 79Các vị trí trong bóng đá
458 48Đắk Lắk
459 587Lê Quốc Hùng
460 127Sơn Tùng M-TP
461 269Ma trận (toán học)
462 7Ai Cập cổ đại
463 184Nhà Minh
464 1014Cuộc tấn công Iraq 2003
465 508Hoàng thành Thăng Long
466 1090Serbia
467 222Cuba
468 750Bộ luật Hồng Đức
469 3Long An
470 2459Di sản văn hóa phi vật thể
471 198Hàn Tín
472 225Võ Tắc Thiên
473 36Kitô giáo
474 165Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
475 40Nhà Mạc
476 88Người
477 128Dmitry Anatolyevich Medvedev
478 24Nhà nước
479 103Huế
480 175Shopee
481 111Séc
482 178Lý Thường Kiệt
483Sao nhập ngũ (mùa 12)
484 426Năm Cam
485 230Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
486 96Liên Quân
487 14Kinh tế Việt Nam
488 12Wikipedia
489 108Huy Cận
490 1332Chiến tranh Nga – Ukraina
491 1500Bắc Macedonia
492 10Bình Định
493 206Vương Nhất Bác
494 396Hàm Nghi
495 32Leonardo da Vinci
496 141Phạm Văn Đồng
497 89Tây Ban Nha
498 137Nhà Hán
499 823Trận Rạch Gầm – Xoài Mút
500 479Duyên hải Nam Trung Bộ
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量