2022年4月12日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年4月12日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Việt Nam、Nhà mồ Tây Nguyên、Diego Milito、Hùng Vương、Sri Lanka、Hồ Chí Minh、Carles Puigdemont、Đài Truyền hình Việt Nam、Anonymous。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 1Việt Nam
90.4302
3Nhà mồ Tây Nguyên
17.9736
40Diego Milito
59.2721
5 3Hùng Vương
54.0087
6 586Sri Lanka
59.6725
7 1Hồ Chí Minh
90.2821
8 23Carles Puigdemont
13.1108
90Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
10Anonymous
4.0859
11 58Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
12 730Bạch Dương (chiêm tinh)
26.0874
13 3Google Dịch
47.7565
14 1Tim Cahill
35.4042
15 4YouTube
100.0
16 3Hà Nội
93.0082
17 4Vạn Xuân
14.7167
18 3Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
19 17Võ Văn Thưởng
53.7574
20 2Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
21 3Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
74.4567
22 16Quốc kỳ Việt Nam
63.5735
23 6Facebook
74.3036
24 19Giỗ Tổ Hùng Vương
34.8462
25 50Đường kách mệnh
32.9775
26 14Phan Đăng Lưu
42.0163
27 7Lịch sử Việt Nam
75.785
28 16Nguyễn Phú Trọng
63.3758
29 11Bão ngầm -
30 244Cung Hoàng Đạo
59.6233
31 20Đông Nam Á
89.2439
32 25Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
42.7915
33 16Văn Lang
39.3435
34 47Vịnh Hạ Long
94.6882
35 14Lễ Phục Sinh
40.7441
36 11Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
37 4Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
38 79Thương ngày nắng về -
39 136UEFA Champions League
90.6676
40 3Ukraina
97.3065
41 11Cleopatra VII
100.0
42 18NATO
63.0296
43 42Ô nhiễm môi trường
53.9782
44 2Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
45 2Nga
94.2457
46 8Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
47 24Đại Thắng Minh Hoàng hậu
47.3814
48 16Trung Quốc
99.4423
49 15Hoa Kỳ
95.6857
50 56Son Ye-jin
61.3626
51 65Gmail
62.8163
52 42Hệ thống cấp bậc Công an nhân dân Việt Nam
44.7982
53 15Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
83.759
54 2Bảng tuần hoàn
99.4043
55 2Quang Trung
96.5518
56 59Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
65.3508
57Đảng ủy Công an Trung ương (Việt Nam)
20.5723
58 25Chiến tranh Việt Nam
85.1817
59 31Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
60 26Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
18.3444
61 11Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
62 79Hyun Bin
72.0939
63 90Lễ hội Chol Chnam Thmay
22.6727
64 56Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
65 32Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
66 1Google
67.9475
67 20Nhà Nguyễn
98.3208
68 10Việt Nam Cộng hòa
89.4145
69 9Nguyễn Du
55.0746
70 421Đế quốc La Mã
100.0
71 25Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
72 23Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
57.9493
73 11912 tháng 4
22.8466
74 15Phạm Minh Chính
78.4473
75 16Võ Thị Sáu
43.9328
76 28Tên gọi Việt Nam
44.9938
77 53Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
78 23Võ Nguyên Giáp
92.7122
79 337Vương Đình Huệ
55.8722
80 7Phú Quốc
64.2663
81 27LGBT
96.9336
82Chòm sao
34.0824
83 12Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
84 437Hổ
79.4594
85 41Hệ Mặt Trời
94.4535
86 10Adolf Hitler
100.0
87 31Trận Bạch Đằng (938)
46.1348
88 22Càn Long
71.7512
89 117Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
66.2826
90 58Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
74.8387
91 17Liên Xô
91.1062
92 11Hai Bà Trưng
60.3969
93 29Minh Thành Tổ
61.5015
94 21Mikami Yua
53.3655
95 312Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
64.4293
96 2Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
97 15Trần Hưng Đạo
64.2309
98 9Tiếng Anh
74.0039
99 3Cristiano Ronaldo
99.57
100 23Hàn Quốc
95.4474

2022年4月12日越南語的受歡迎程度

截至 2022年4月12日,維基百科的造訪量為:越南1.92 亿人次、美国57.07 万人次、日本14.36 万人次、中国香港特别行政区11.02 万人次、德国10.63 万人次、新加坡10.18 万人次、加拿大8.96 万人次、台湾7.50 万人次、韩国6.66 万人次、法国6.55 万人次、其他國家53.35 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊