2022年4月14日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年4月14日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Tô Anh Dũng、Hang Sơn Đoòng、Stefan Savić、Việt Nam、Tô Lâm、Adolf Hitler、Lễ Phục Sinh、Bộ Ngoại giao (Việt Nam)、Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
2Tô Anh Dũng
13.8958
3 36Hang Sơn Đoòng
54.1318
4 257Stefan Savić
29.1322
5 3Việt Nam
88.8402
6 301Tô Lâm
76.4138
7 55Adolf Hitler
100.0
8 10Lễ Phục Sinh
41.23
9 706Bộ Ngoại giao (Việt Nam)
37.6732
10 4Hồ Chí Minh
85.2433
11 921Tô Ân Xô
31.8028
12 25Nguyễn Phú Trọng
64.7585
13 9Diego Milito
59.4754
14 11Sri Lanka
61.607
15 4YouTube
100.0
160Đường kách mệnh
34.4798
17 5Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
18 3Google Dịch
47.2621
19 3Hà Nội
92.7032
20 6Thương ngày nắng về
39.7106
21 13Võ Văn Thưởng
54.0132
22 39Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
23 7Lễ hội Chol Chnam Thmay
22.7338
240Facebook
73.4966
25 12UEFA Champions League
89.9972
26 6Chiến dịch Điện Biên Phủ
76.7959
27 8Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
28 4Lịch sử Việt Nam
70.0603
29 2Vạn Xuân
18.5193
30 1Đông Nam Á
88.8861
31 4Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
32 11Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
33 5Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
34 15Phạm Minh Chính
81.6449
35Thứ trưởng Bộ Ngoại giao (Việt Nam)
20.6321
36 11Gmail
62.3719
37 11Phan Đăng Lưu
44.5453
38 2Trần Hưng Đạo
64.2414
39 22Hùng Vương
54.4148
40 17Tim Cahill
34.6423
41 5Chiến tranh Việt Nam
84.7425
42 8Vịnh Hạ Long
93.6362
43 7Khởi nghĩa Lam Sơn
71.2965
44 4Cleopatra VII
100.0
45 25NATO
63.0706
46 4Bão ngầm
46.7616
47 9Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
83.3969
48 479Thứ năm Tuần Thánh
13.9742
49 5Nhà Nguyễn
97.8604
50 19Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
51.1738
51 6Quang Trung
96.1995
52 1Phú Quốc
65.7739
53 44Carles Puigdemont
12.7121
54 2Bảng tuần hoàn
97.2584
55 45Phan Văn Giang
51.8006
56 14Hoa Kỳ
95.0648
57 14Google
67.0116
58 15Hai Bà Trưng
62.6004
59 18Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
60 27Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
82.5257
61 2Võ Thị Sáu
44.0237
62 21Trung Quốc
98.8433
63 19Văn Lang
38.3165
64 6Ukraina
96.8116
65 211Trịnh Văn Quyết
40.4444
66 3Đồng bằng sông Cửu Long
66.88
67 14Việt Nam Cộng hòa
93.7097
68 8Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
69Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
70 441Hà Kim Ngọc
12.5419
71Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
72Bùi Thanh Sơn
45.7876
73 42Phần Lan
72.9419
74 8Nga
93.845
75 11Phạm Hùng
47.3817
76 20Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
77Nguyễn Quốc Dũng (nhà ngoại giao)
16.215
78 35Ô nhiễm môi trường
54.1973
79 10Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
80 3Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.1405
81 9Nguyễn Du
50.7506
82 7Vương Đình Huệ
54.5372
83Phạm Bình Minh
51.506
84 1Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
66.2894
85 82Khonsu
29.1006
86 33Luka Modrić
81.6487
87 8LGBT
98.4127
88 8Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2546
89 71Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
64.2851
90Phan Minh Huyền
42.6901
91 24Võ Nguyên Giáp
92.478
92 53Elon Musk
91.9444
93Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2022
32.4226
94 12Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
45.9742
95Chiến tranh Xô–Đức
88.0006
96 83Giai cấp công nhân
38.6476
97 7Hổ
78.5002
980Tiếng Anh
73.6912
99 20Họ người Việt Nam
36.7047
100 65Manchester City F.C.
66.6803

2022年4月14日越南語的受歡迎程度

截至 2022年4月14日,維基百科的造訪量為:越南1.98 亿人次、美国58.63 万人次、日本14.76 万人次、中国香港特别行政区11.32 万人次、德国10.92 万人次、新加坡10.46 万人次、加拿大9.20 万人次、台湾7.70 万人次、韩国6.84 万人次、法国6.73 万人次、其他國家54.82 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊