2022年4月16日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年4月16日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Lễ Phục Sinh、Sâu đầu búa、Nguyễn Phương Hằng、Vụ lật phà Sewol、Việt Nam、Giê-su、YouTube、Hồ Chí Minh、Cúp FA。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
2 1Lễ Phục Sinh
41.23
3Sâu đầu búa
6.1362
40Nguyễn Phương Hằng
55.7591
5Vụ lật phà Sewol
58.6774
6 1Việt Nam
88.8402
7 91Giê-su
70.9051
8 2YouTube
100.0
90Hồ Chí Minh
85.2433
10 449Cúp FA
35.9562
11 47Sự kiện đóng đinh Giêsu
79.4593
12 115Cristiano Ronaldo
99.0633
13 1Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
14 12Tô Anh Dũng
13.8958
150Google Dịch
47.2621
16Vibrio vulnificus
18.2642
17 4Vụ án Năm Cam và đồng phạm
45.1538
18 4Năm Cam
44.4742
19 327Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.1999
20 6Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
21 30Phạm Minh Chính
81.6449
220Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
23 2Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
24 368Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.7029
25 151Manchester United F.C.
100.0
26 49Vụ án Thiên Linh Cái
29.5449
27 9Cleopatra VII
100.0
28 17Nguyễn Phú Trọng
64.7585
29 509Sự kiện Thiên An Môn
91.6843
30 133AFC Champions League 2022
54.3513
31 241AFC Champions League
60.6353
32 4Lịch sử Việt Nam
70.0603
33 22LGBT
98.4127
34 22Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
35 2Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
36 12Adolf Hitler
100.0
37 104Tư tưởng Hồ Chí Minh
81.7927
38 7Đông Nam Á
88.8861
39 18Hà Nội
92.7032
40 110KinnPorsche -
41 7Hoa Kỳ
95.0648
42 17Trung Quốc
98.8433
43 27Facebook
73.4966
44 64Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2022
32.4226
45 200Manchester City F.C.
66.6803
46 4Chiến tranh Việt Nam
84.7425
47 13Sri Lanka
61.607
48 24Ukraina
96.8116
49 14UEFA Champions League
89.9972
50 69Mikami Yua
57.2901
51 70SPY×FAMILY
33.9559
52 22Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
83.3969
53 26Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
54 278Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
20.8066
55 6Google
67.0116
56 24Bão ngầm
46.7616
57 47Carles Puigdemont
12.7121
58 8Nga
93.845
59 398Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
23.3933
60 3Bảng tuần hoàn
97.2584
61Tăng trưởng kinh tế
27.7412
62 27Liên Xô
90.7329
63 30Vịnh Hạ Long
93.6362
64 23Đồng bằng sông Cửu Long
66.88
65 12Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
66Sân vận động Wembley
92.8442
67 28Càn Long
69.9192
68 39NATO
63.0706
690Nhà Nguyễn
97.8604
70 39Gmail
62.3719
71 9Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
72 123Giai cấp công nhân
38.6476
73 29Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
82.5257
74 20Minh Thành Tổ
61.7892
75 1Tiếng Anh
73.6912
76 30Chiến dịch Điện Biên Phủ
76.7959
77 68Moskva (tuần dương hạm) -
78 442Trứng Phục sinh
53.8266
79 2Việt Nam Cộng hòa
93.7097
80 33Thương ngày nắng về
39.7106
81 42Lao động cụ thể và lao động trừu tượng
15.9167
82 19Họ người Việt Nam
36.7047
83 40Lượng giá trị của hàng hóa
10.3798
84 4Võ Nguyên Giáp
92.478
85 286Ý thức (triết học Marx-Lenin)
24.8959
86 1Nhật Bản
91.7835
87 26Võ Thị Sáu
44.0237
88 541Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
16.2299
89 37Phú Quốc
65.7739
90 4Hàn Quốc
96.7806
91 5Gia Long
100.0
92 26Hùng Vương
54.4148
93 21Giá trị thặng dư
37.9627
94 18Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
64.2851
95 55Võ Văn Thưởng
54.0132
96 68Gia đình Hồ Chí Minh
60.9377
97Nguyễn Thúy Hiền (vận động viên)
36.2463
98 63Vương Đình Huệ
54.5372
99 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
100 52Tạ Đình Đề
37.8894

2022年4月16日越南語的受歡迎程度

截至 2022年4月16日,維基百科的造訪量為:越南1.79 亿人次、美国53.16 万人次、日本13.38 万人次、中国香港特别行政区10.26 万人次、德国9.91 万人次、新加坡9.48 万人次、加拿大8.35 万人次、台湾6.98 万人次、韩国6.20 万人次、法国6.11 万人次、其他國家49.71 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊