2022年4月21日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年4月21日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Vụ án Hồ Duy Hải、Trương Vĩnh Ký、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Erik ten Hag、LASK、Biến đổi khí hậu、YouTube、Google Dịch。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
20Vụ án Hồ Duy Hải
85.7143
3Trương Vĩnh Ký
55.499
4 1Việt Nam
88.8402
5 1Hồ Chí Minh
85.2433
6 291Erik ten Hag -
7 3LASK
29.6966
8 156Biến đổi khí hậu
57.9547
9 1YouTube
100.0
10 2Google Dịch
47.2621
110Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
12 550Tổ chức Hiệp ước An ninh Tập thể
26.7515
130Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
83.3969
14Hồ Thanh Đình
27.414
15 1Nguyễn Hà Phan
30.8113
16 4Facebook
73.4966
17 4Lịch sử Việt Nam
70.0603
18 9Carles Puigdemont
12.7121
19 4Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
20 3Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
21 4Hà Nội
92.7032
220Đồng bằng sông Cửu Long
66.88
23 9Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
82.5257
24 22Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
25 10Nhà Nguyễn
97.8604
26 3Chiến tranh Việt Nam
84.7425
27 8Vịnh Hạ Long
93.6362
28 4Đông Nam Á
88.8861
29 29Võ Nguyên Giáp
92.478
30 17Phạm Minh Chính
81.6449
31 4Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
32 14Cristiano Ronaldo
99.0633
33 6Chiến dịch Điện Biên Phủ
76.7959
34 4Cleopatra VII
100.0
35 2Hoa Kỳ
95.0648
36 13Gmail
62.3719
37 12Bảng tuần hoàn
97.2584
380Ukraina
96.8116
39 13Ô nhiễm môi trường
54.1973
40 13Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
41 7Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2546
42 27Võ Thị Sáu
44.0237
43 27Manchester United F.C.
100.0
44 28Việt Nam Cộng hòa
93.7097
450Nguyễn Phú Trọng
64.7585
46 3Trung Quốc
98.8433
47 18Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
48 11Nga
93.845
49 39Adolf Hitler
100.0
500Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
51 10Quang Trung
96.1995
52 8Phú Quốc
65.7739
53 17Chiến dịch Hồ Chí Minh
86.9926
54 2Nguyễn Phương Hằng
55.7591
55 7Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.1405
56 10Liên Xô
90.7329
57 29Thương ngày nắng về
39.7106
58 42Nguyễn Văn Thiệu
100.0
59 17Bão ngầm
46.7616
60 3Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
61 93Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
44.6427
62 31Google
67.0116
63 19Tiếng Anh
73.6912
64 10Hệ Mặt Trời
92.2138
65 735Amber Heard
19.0172
66 6Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.1999
670Nguyễn Du
50.7506
68 8Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
69 7LGBT
98.4127
70 7Gia Long
100.0
71 37Vương Đình Huệ
54.5372
72 2Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
73 14Cách mạng công nghiệp
69.1788
74 167Giai cấp công nhân
38.6476
75 2Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
76 8Trận Bạch Đằng (938)
46.1941
77 70Thành Vatican
62.3862
78 15Dương Văn Minh
53.9143
79 4Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1246
80 32Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
65.1919
81 4Đà Lạt
100.0
82 11Nhật Bản
91.7835
83 4Hổ
78.5002
84 34Trần Hưng Đạo
64.2414
85 7Hàn Quốc
96.7806
86 3NATO
63.0706
87 23Chiến dịch Mùa Xuân 1975
83.2966
88Phan Thanh Giản
47.0387
89 8Chủ nghĩa tư bản
88.7062
90 37Úc
100.0
910Chăm Pa
74.6376
92 9Càn Long
69.9192
93 95Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
67.5444
94 38Harry Maguire
67.4106
95 40SPY×FAMILY
33.9559
96 8BTS
95.673
97 8Đà Nẵng
93.5219
98 3Ngô Đình Diệm
95.3243
99 11Phong trào Cần Vương
39.5799
100 21Tên gọi Việt Nam
44.6547

2022年4月21日越南語的受歡迎程度

截至 2022年4月21日,維基百科的造訪量為:越南1.87 亿人次、美国55.44 万人次、日本13.95 万人次、中国香港特别行政区10.70 万人次、德国10.33 万人次、新加坡9.89 万人次、加拿大8.70 万人次、台湾7.28 万人次、韩国6.47 万人次、法国6.37 万人次、其他國家51.83 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊