2022年4月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
1 1Việt Nam
2 7Đài Tiếng nói Việt Nam
3 8Hồ Chí Minh
40YouTube
5 15Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
6 10Đài Truyền hình Việt Nam
7 258Hùng Vương
8 18Google Dịch
9 10Carles Puigdemont
10 172Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
11 730Lễ Phục Sinh
12 20567Tô Anh Dũng
13 19Thành phố Hồ Chí Minh
14 112Giỗ Tổ Hùng Vương
15 10Hà Nội
16 43Nguyễn Phú Trọng
17 3Chiến tranh thế giới thứ hai
18 11Lịch sử Việt Nam
19 139Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
20 27Facebook
21 1540Vụ án Hồ Duy Hải
22 34Cleopatra VII
23 26Chiến tranh Việt Nam
24 22643Diego Milito
25 30Đông Nam Á
26 5Trung Quốc
27 41Cristiano Ronaldo
28 30Tỉnh thành Việt Nam
29 44Chiến dịch Điện Biên Phủ
30 13Hoa Kỳ
31 29Phạm Minh Chính
32 2Bộ Công an (Việt Nam)
33 33Nhà Nguyễn
34 4Đồng bằng sông Cửu Long
35 25Nga
36 42Việt Nam Cộng hòa
37 2Vịnh Hạ Long
38 2Nguyễn Phương Hằng
39 36Ukraina
40 22Trịnh Văn Quyết
41 2Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
42 18Bảng tuần hoàn
43 32Võ Nguyên Giáp
44 974Big Bang (nhóm nhạc)
45 6Adolf Hitler
46 148Võ Văn Thưởng
47 68Google
48 5Đảng Cộng sản Việt Nam
49 39Quang Trung
50 14Gmail
51 71Elon Musk
52 45Lê Hòa Bình
53 106Bão ngầm
54 235Tên gọi Việt Nam
55 16LGBT
56 55NATO
57 13Càn Long
58 47Phú Quốc
59 17Khởi nghĩa Lam Sơn
60 3Quân đội nhân dân Việt Nam
61 78Ô nhiễm môi trường
62 23Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63 19Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
64 43Liên Xô
65 13Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
66 32Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
67 54Phan Văn Mãi
68 25Nguyễn Du
69 7Võ Thị Sáu
70 313Văn Lang
71 1117Thương ngày nắng về
72 61UEFA Champions League
73 65Gia Long
74 27Tiếng Anh
75 6035Nguyễn Hà Phan
76 9Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
77 20Hàn Quốc
78 37Danh sách quốc gia theo diện tích
79 10Nhật Bản
80 134Quốc kỳ Việt Nam
81 9BTS
82 118Nguyễn Văn Thiệu
83 1367Phương Trinh Jolie
84 82Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
85 471Chiến dịch Hồ Chí Minh
86 80Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
87 10Trần Hưng Đạo
88 114Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89 2Hai Bà Trưng
90 13Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
91 93Hệ Mặt Trời
92 1481Hang Sơn Đoòng
93 282Biến đổi khí hậu
94 239Mikami Yua
95 53Manchester United F.C.
96 52Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
97 98Ngô Đình Diệm
98 850Cộng hòa Síp
99 37Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
100 109Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量