2022年5月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
501 105Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
502 251Thuận Trị
503 256Chuỗi thức ăn
504 472Huấn Hoa hồng
505 342Nguyễn Cao Kỳ
506 239Trận Ngọc Hồi – Đống Đa
507 43Quân đoàn 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
508 8Bill Gates
509 67Trần Thái Tông
510 70Cách mạng Pháp
511 57Đồng Tháp
512 179IU (ca sĩ)
513 336Giai cấp công nhân
514 31463Gyalwang Drukpa
515 288Nguyễn Nhật Ánh
516 152Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
517 156Hướng nội và hướng ngoại
518 305Minh Thái Tổ
519 45Mỹ Tâm
520 297Liếm dương vật
521 20Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
522 126Sự kiện Tết Mậu Thân
523 6Côn Đảo
524 222Bố già (phim 2021)
525 242Đồng bằng sông Hồng
526 3033Nông Quốc Tuấn
527 366Hạ Long
528 312Triệu Lệ Dĩnh
529 188Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
530 17Chữ Hán
531 65Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
532 117Bài Tiến lên
533 6Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
534 674Cục Dự trữ Liên bang (Hoa Kỳ)
535 125Hồ Hoàn Kiếm
536 392Đường Thái Tông
537 2Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
538 282Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
539 33Pol Pot
540 18Quan Vũ
541 221Hoàng Thái Cực
542 63Bình Phước
543 124Danh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDP
544 85Bà Rịa – Vũng Tàu
545 157Phú Thọ
546 59Israel
547 80Kinh tế Việt Nam
548 1003Chúa Trịnh
549 25899Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Thái Lan
550 386Danh sách tập phim Thám tử lừng danh Conan (2016 – nay)
551 52Súng trường tự động Kalashnikov
552 43Landmark 81
553 8138Ngày Thiếu nhi
554 52Quân lực Việt Nam Cộng hòa
555 6001Bóng đá trong nhà tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
556 348Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
557 110Châu Đại Dương
558 1Thời Đại Thiếu Niên Đoàn
559 188Jisoo
560 142Cách mạng Tháng Tám
561 18TF Entertainment
562 32Bao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993)
563 2597Đa vũ trụ
564 48Bắc Ninh
565 9Vương Nhất Bác
566 297Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
567 80Đắk Nông
568 15718Honda Keisuke
569 253Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam
570 73Lê Thái Tổ
571 4259Nguyễn Thanh Bình (cầu thủ bóng đá, sinh 2000)
572 86Vinamilk
573 184Tháp nhu cầu của Maslow
574 4416Doping
575 41Người
576 5442Bùi Hoàng Việt Anh
577 12382Trịnh Cán
578 125Thủ Đức
579 12563Đặng Thị Huệ
580 71Quy Nhơn
581 63Danh sách nhân vật trong Doraemon
582 494Triệu Vân
583 1277Đông Nhi
584 210Danh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDP bình quân đầu người
585 188Tưởng Giới Thạch
586 456Minh Thành Tổ
587 84Bộ đội Biên phòng Việt Nam
588 145Ai Cập
589 346Ý thức (triết học)
590 130Metawin Opas-iamkajorn
591 258Susan Wojcicki
592 158Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu người
593 672Afghanistan
594 17Phù Nam
595 28Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
596 2260Đại hội Thể thao châu Á
597 12Thái Bình
598 25Quốc hội Việt Nam
599 107Tập đoàn FPT
600 1118Sóng ở đáy sông (phim truyền hình)
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量