2022年6月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
401 78Cuộc chiến thượng lưu
402 168Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
403 33Bình Thuận
404 115Thả thí thiên hạ
405 111Google Drive
406 4813Turkmenistan
407 49Người Việt
408 39Nha Trang
409 12946Đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út
410 7Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
411 686Trần Cẩm Tú
412 1103Nguyễn Bá Thanh
413 5528UEFA Nations League 2022–23
414 564Trần Tuấn Anh
415 132Danh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDP
416 360Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
417 951Nguyễn Duy Ngọc
418 6894Vạn Phụng Chi Vương
419 45Tình yêu
420 81Phân cấp hành chính Việt Nam
421 623Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
422 219Quần đảo Trường Sa
423 162Danh sách nhân vật trong Doraemon
424 179Bóng đá
425 125Israel
426 237Cúc Tịnh Y
427 81Tôn giáo
428 189Phan Minh Huyền
429 2728Thanh Thúy (ca sĩ sinh 1943)
430 7910Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2016
431 44Trường Chinh
432 7774Thế giới khủng long: Lãnh địa
433 8853Diễm xưa
434 40Như Ý truyện
435 75An Giang
436 148Quy Nhơn
437 150Tôn giáo tại Việt Nam
438 284Truyện Kiều
439 64Mạch nối tiếp và song song
440 98Cục Dự trữ Liên bang (Hoa Kỳ)
441 258Trần Quốc Tỏ
442 43Danh sách loại tiền tệ đang lưu hành
443 2000Liên đoàn bóng đá châu Á
444 294NCT (nhóm nhạc)
445 23Tam quốc diễn nghĩa
446 214Đại dịch COVID-19
447 106Chủ nghĩa xã hội
448 166Treasure
449 265Cướp biển vùng Caribbean (loạt phim)
450 103Chân Hoàn truyện
451 79Kiên Giang
452 483Biểu tình Thái Bình 1997
453 12Hà Nam
454 7Gia Lai
455 583Nguyễn Thanh Nghị
456 143Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
457 246Albert Einstein
458 132Minh Thành Tổ
4590Thích Quảng Đức
460 81Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
461 41Khánh Hòa
462 215Nhà Tây Sơn
463 1108Litva
464 515Đại học Bách khoa Hà Nội
465 138Tây Nguyên
466 3836Phạm Tuấn Hải (cầu thủ bóng đá)
467 21Ninh Bình
468 40928Phi vụ triệu đô: Hàn Quốc
469 104Nam Định
470 140Năm Cam
471 678Lưu Bình Nhưỡng
472 70Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
473 30Tư Mã Ý
474 30Trần Nhân Tông
475 57693Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Kạn
476 1293Lee Joon-gi
477 39IU (ca sĩ)
478 224Song Tử (chiêm tinh)
479 169Mao Trạch Đông
480 4Người Hoa (Việt Nam)
481 348Bạch Lộc
482 81Jisoo
483 72Súng trường tự động Kalashnikov
484 132Dương Dương (diễn viên)
485 19Thụy Sĩ
486 44Giê-su
487 1254Tô Ân Xô
488 281Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
489 133Lâm Đồng
490 135Brasil
491 14Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
492 79Lệnh Ý Hoàng quý phi
493 56Lịch sử Trung Quốc
494 79Sri Lanka
495 67Tây Ninh
496 5292Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2019
497 86Vũ trụ
498 59Ngày Thiếu nhi
499 568Danh sách trại giam ở Việt Nam
500 315Neymar
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量