2022年7月12日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年7月12日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Abe Shinzō、Bộ Quốc phòng (Việt Nam)、Cục An ninh mạng, Bộ Công an (Việt Nam)、Việt Nam、Trần Sỹ Thanh、Sri Lanka、Nguyễn Thúc Thùy Tiên、YouTube、Carles Puigdemont。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
20Abe Shinzō
92.8001
3 47Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
4Cục An ninh mạng, Bộ Công an (Việt Nam)
23.4777
5 2Việt Nam
88.8402
6Trần Sỹ Thanh
34.8426
7 3Sri Lanka
61.607
8 3Nguyễn Thúc Thùy Tiên
52.0826
9 4YouTube
100.0
10 2Carles Puigdemont
12.7121
11 2Hoa hậu Siêu quốc gia 2022
55.0149
12 296Mai Chí Thọ
38.1503
13 4Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
14 2Google Dịch
47.2621
15Gaslighting
30.0052
16 6LGBT
98.4127
17 75Manchester United F.C.
100.0
18 8Thương ngày nắng về
39.7106
19 13Phạm Nhật Vượng
56.0661
20 5Tinh hán xán lạn -
21 2Hoa Kỳ
95.0648
22 33Pau FC
13.4312
23 13Hồ Chí Minh
85.2433
24 13Minions (phim)
33.3176
25 4Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
26 2Trung Quốc
98.8433
27 7Facebook
73.4966
28 6KinnPorsche -
29 106Cảnh sát biển Việt Nam
66.7199
30Đại học Oxford
100.0
31 24Giải vô địch bóng đá U-19 Đông Nam Á 2022 -
32 16Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
33 1Nhật Bản
91.7835
34 4Phú Quốc
65.7739
35 4Nguyễn Phú Trọng
64.7585
36 3Thor: Love and Thunder
28.8833
37 21Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
38 11Minh Anh Tông
69.31
39 5Hà Nội
92.7032
40 10Trịnh Công Sơn
76.017
41 16Thủ tướng Nhật Bản
61.4027
42 11Nữ luật sư kỳ lạ Woo Young Woo -
43 6Cleopatra VII
100.0
44 2Bảng tuần hoàn
97.2584
45Elia Kazan
18.1197
46 390Cạnh tranh giữa Liverpool F.C. và Manchester United F.C.
34.771
47 9Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
64.2756
48 3Nguyễn Đức Chung
50.8018
49 1Hàn Quốc
96.7806
50 196Hoa hậu Việt Nam
53.5461
51 1BDSM
26.3793
52 32Cristiano Ronaldo
99.0633
53 6Phạm Minh Chính
81.6449
54 12Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
55 1Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
56 31Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
65.1919
57 29Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
79.2621
58 1Chào mừng đến lớp học đề cao thực lực
29.5827
59 4Càn Long
69.9192
60 19Elon Musk
91.9444
61 4Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
62 10Luật Biển Việt Nam
21.5258
63 2Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
32.6553
64 11Minions: Sự trỗi dậy của Gru
31.9029
65 3Lịch sử Việt Nam
70.0603
66 5Adolf Hitler
100.0
67Mona Lisa
67.0649
68 53Ngọc Châu (hoa hậu)
19.373
69 1Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
70 4Google
67.0116
71 31Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
72 287XNXX
27.5818
73 28Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á 2022 -
74 2Nga
93.845
75 1Tiếng Anh
73.6912
76 1Đài Loan
100.0
77 29Võ Nguyên Giáp
92.478
78 34TikTok
72.1122
79 556Phan Văn Mãi
30.099
80 118Đặng Xuân Khang
30.2059
81 38Danh sách quốc gia theo dân số
54.1667
82 11Họ người Việt Nam
36.7047
83 12Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
84 14Minecraft
63.7822
85 7BTS
95.673
86Đường cao tốc Ninh Bình – Hải Phòng
35.7597
87 7Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
74.118
88Sân vận động Rajamangala
48.4111
89 294Lê Đức Thọ
38.1424
90 26Đông Nam Á
88.8861
91 3Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
67.5444
92 2Quan hệ tình dục
97.619
93 10Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
43.2365
94 21Chiến tranh Việt Nam
84.7425
95 6Gmail
62.3719
96 29Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
97 11Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
72.769
98 54Tô Lâm
76.4138
99 14Liên Quân
51.2098
100 23Lạm phát
70.0893

2022年7月12日越南語的受歡迎程度

截至 2022年7月12日,維基百科的造訪量為:越南1.70 亿人次、美国46.61 万人次、日本15.77 万人次、德国9.51 万人次、加拿大8.59 万人次、中国香港特别行政区8.20 万人次、新加坡7.27 万人次、澳大利亚6.15 万人次、台湾5.92 万人次、韩国5.56 万人次、其他國家48.90 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊