2022年9月15日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年9月15日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Elizabeth II、Đài Tiếng nói Việt Nam、YouTube、Việt Nam、Diana, Vương phi xứ Wales、Lý Dịch Phong、Lê Văn Duyệt、Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023、Charles, Thân vương xứ Wales、Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
10Elizabeth II
97.3426
20Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
3 2YouTube
100.0
4 2Việt Nam
88.8402
5 2Diana, Vương phi xứ Wales
71.3615
6 2Lý Dịch Phong
30.6944
7 1Lê Văn Duyệt
67.2671
8 5Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023 -
90Charles, Thân vương xứ Wales
56.0208
100Hồ Chí Minh
85.2433
110Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
12Siêu mẫu Quốc tế 2022 -
13FC Sheriff Tiraspol
41.156
140Truyện thần thoại Việt Nam
16.6073
15 47Manchester United F.C.
100.0
16 1Bảng tuần hoàn
97.2584
17 4Philip, Vương tế Anh
55.3243
18 806UEFA Europa League
53.6008
19Thần Trùng - The Death (Game) -
20 4Cleopatra VII
100.0
21 2Đông Nam Á
88.8861
22 2Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
48.9352
23 3Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
24 2Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
33.9844
25 7Nón lá
30.8387
26 5Thần thoại Hy Lạp
94.1311
270Ngược dòng thời gian để yêu anh
23.596
28 16UEFA Champions League
89.9972
29 14Anna Sorokin
58.4354
30 3Google Dịch
47.2621
31 3Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
32 29Trần Hưng Đạo
64.2414
33Siêu mẫu Quốc tế
34.7014
34Tháp Hà Nội
34.0491
35 10Công chúa Margaret, Bá tước phu nhân xứ Snowdon
90.6698
36 119Erling Haaland
79.9411
37Roger Federer
69.3089
38 4Isaac Newton
99.3851
39 7Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
40 6Vương tử William, Công tước xứ Cambridge
54.7188
410Hà Nội
92.7032
42 3Carles Puigdemont
12.7121
43 6Hoa Kỳ
95.0648
44 14Alphonse Daudet
26.3746
45 21Victoria của Anh
100.0
460Facebook
73.4966
47 9Lịch sử Việt Nam
70.0603
48 8Trung Quốc
98.8433
49 22Mười hai kỳ công của Heracles
41.6006
50 6Nguyên tử
100.0
51 6Chiến dịch Điện Biên Phủ
76.7959
52 1Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
53 17Hồ Xuân Hương
60.1381
54 3Vladimir Vladimirovich Putin
89.6842
55 180Đài Á Châu Tự Do
74.1377
56 9George VI của Anh
84.4963
57 26Elizabeth Bowes-Lyon
65.3755
58 21Elizabeth I của Anh
93.9767
59 30Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
100.0
60 391Đại học Quốc gia Hà Nội
58.3549
61 21Cristiano Ronaldo
99.0633
62 8Số nguyên
43.9918
63 20Sự kiện 11 tháng 9
97.8112
64 16Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
72.769
65Virus Adeno
23.5735
66 2Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
57.8462
67 75Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.9493
68Tổ chức Hợp tác Thượng Hải
38.5923
69 19Albert Einstein
95.8726
70 47Thẩm Thúy Hằng
37.665
71 6Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
72 44Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
53.8566
73 451Các lãnh thổ của Hoa Kỳ
32.8436
74 7Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
75 23Hoàng gia Anh
28.4414
76 8Phạm Minh Chính
81.6449
77 14Võ Nguyên Giáp
92.478
78 19Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
11.3804
79 2Nga
93.845
80 29Edward VIII
98.5343
81 15Tư tưởng Hồ Chí Minh
81.7927
82 27Nguyễn Tuân
33.7189
83 10Google
67.0116
84 55Lionel Messi
100.0
85Bùi Quỳnh Hoa
27.498
86 37Nguyễn Khuyến
34.1179
87 3Liên Xô
90.7329
88 44Nikola Tesla
87.3728
89 10Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
90Võ Ngọc Thành
22.674
91 4Chiến tranh Việt Nam
84.7425
920Danh sách nguyên tố hóa học
26.8772
93 38Anne, Vương nữ Vương thất
58.2653
94 16Vật lý học
84.0085
95 3Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
48.9608
96 26Số nguyên tố
96.8254
97 2Lương Bích Hữu
39.4683
98 12Liên Hợp Quốc
77.9262
99 14Vương tử Andrew, Công tước xứ York
22.1435
100 31Tú Xương
40.0738

2022年9月15日越南語的受歡迎程度

截至 2022年9月15日,維基百科的造訪量為:越南1.91 亿人次、美国56.42 万人次、日本16.39 万人次、德国12.83 万人次、中国香港特别行政区10.09 万人次、加拿大10.06 万人次、澳大利亚7.87 万人次、韩国7.60 万人次、印尼7.56 万人次、新加坡7.29 万人次、其他國家91.54 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊