2022年10月18日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年10月18日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2022、Đài Tiếng nói Việt Nam、Quả bóng vàng châu Âu、Jeffrey Dahmer、Hồ Chí Minh、Việt Nam、Ngày Phụ nữ Việt Nam、YouTube、Karim Benzema、Hoa hậu Hòa bình Quốc tế。

# 变化 标题 质量
1 18Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2022
63.314
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
63.3304
3 14Quả bóng vàng châu Âu
68.9644
4 1Jeffrey Dahmer
44.8891
5 3Hồ Chí Minh
94.7058
6 1Việt Nam
89.0091
7 1Ngày Phụ nữ Việt Nam
37.1887
8 3YouTube
100.0
9 47Karim Benzema
60.4859
10 89Hoa hậu Hòa bình Quốc tế
53.0275
11 2Đài Truyền hình Việt Nam
65.6382
120Bảng tuần hoàn
97.2011
13 2Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.234
14 141Đoàn Thiên Ân -
15 8Đỗ Quang Hiển
26.8847
16 12Mai Phương Thúy
45.7216
17 28Google Dịch
46.4625
18 8Võ Thị Sáu
44.8174
19 6Lê Thanh Hải (chính khách)
45.4322
20 6Trương Mỹ Lan
33.5192
21 7Hà Nội
92.757
22 54Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023
58.9152
23 3Ai Cập cổ đại
97.9014
24 3Thành phố Hồ Chí Minh
93.1191
25 7Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4653
26 18Nguyễn Văn Thể
56.881
27 14Nguyễn Thúc Thùy Tiên
53.0169
28 8Đông Nam Á
93.6237
29 11Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.6391
30 10Anh Tú (sinh 1993)
27.5523
31 6Nguyễn Phú Trọng
66.4351
32 7Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.0883
33 10Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
73.606
34 11Trận Bạch Đằng (938)
46.19
35 25Cristiano Ronaldo
99.0401
36 233Ngày Quốc tế Nam giới
41.3371
370Facebook
73.4453
38 3Trung Quốc
98.8216
39 8Hai Bà Trưng
62.5718
40 12Quả bóng vàng châu Âu 2022
31.1536
41 19Ngô Quyền
65.792
42 8Lịch sử Việt Nam
73.696
43 12Liên minh châu Âu
94.242
44 6Hoa Kỳ
94.9693
45 5Hồ Xuân Hương
59.281
46 5Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
49.9609
47 144Hoa hậu Hòa bình Việt Nam 2022
28.5416
48 840Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2023
19.8999
49 91Vụ án Hồ Duy Hải
85.7143
50 6Halloween
55.1052
51 6Vịnh Hạ Long
93.6553
52 22Carles Puigdemont
14.5686
53 33Lionel Messi
100.0
54 21Diệu Nhi
47.1453
55 7Bộ Công an (Việt Nam)
94.362
56 2Đường luật
37.2113
57 4Quang Trung
96.0477
58 4Vạn Lý Trường Thành
57.4369
59 13Ca sĩ mặt nạ (mùa 1)
62.8836
60 64Hoa hồng
39.14
61 40Tập Cận Bình
86.2948
62 12Quân đội nhân dân Việt Nam
77.0328
63 126Võ Văn Kiệt
54.0252
64 84Phụ nữ
85.0395
65 7Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7078
66 3Chiến tranh Việt Nam
94.1351
67 5Manchester United F.C.
100.0
68 2Cleopatra VII
100.0
69 28Hàn Quốc
98.1727
70 14Phật giáo
76.5611
71 6Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
66.3915
72Gonzalo Higuaín
94.609
73 31Elon Musk
92.7381
74 3Nikola Tesla
87.1094
75 8Triết học
68.1373
76 54Chủ nghĩa tư bản
88.7121
77 30Lê Nguyễn Bảo Ngọc
23.288
78 593Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2021
67.7087
79 26Nguyễn Đình Chiểu
55.2849
80 11Thái Lan
92.1052
81 7Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.188
82Félicette
36.061
83 3Chiến dịch Điện Biên Phủ
76.9441
84 25Đảng Cộng sản Việt Nam
68.1853
85 28Nga
93.7864
86 11Trương Mỹ Hoa
40.2673
87 2Võ Nguyên Giáp
92.591
88 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
24.6248
89 149Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
47.1854
90 16Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
48.2287
91 6Nhật Bản
93.9487
92 54Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
48.114
93 15Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
66.8136
94 18Võ Văn Thưởng
53.1702
95 200Vi phạm bản quyền
39.7852
96 54Đỗ Mỹ Linh
43.7919
97 18Nguyên tố hóa học
61.4823
98 33Phạm Minh Chính
82.6813
99 4Tiếng Anh
75.3665
100 2Google
66.8893

2022年10月18日越南語的受歡迎程度

截至 2022年10月18日,維基百科的造訪量為:越南2.00 亿人次、美国55.37 万人次、日本16.73 万人次、德国11.46 万人次、加拿大9.64 万人次、中国香港特别行政区8.78 万人次、新加坡8.21 万人次、韩国8.14 万人次、台湾7.76 万人次、澳大利亚7.34 万人次、其他國家73.80 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊