2022年11月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
1 14Đài Tiếng nói Việt Nam
2 10Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
3 238Giải vô địch bóng đá thế giới
4 535Qatar
5 303Dân số thế giới
6 3Việt Nam
7 5498Tunisia
8 4Đài Truyền hình Việt Nam
9 20Hà Nội
10 68Tháng 11 "Chay Tịnh"
11 2122Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
12 28Cristiano Ronaldo
13 774Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
14 174Võ Văn Kiệt
15 12Thành phố Hồ Chí Minh
16 6316Tần Cối
17 47Lionel Messi
18 11Hồ Chí Minh
19 2Chiến tranh thế giới thứ nhất
20 23Hoa Kỳ
21 15YouTube
22 1621Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
23 14Bảng tuần hoàn
24 19Nguyễn Thúc Thùy Tiên
25 1874Maroc
26 2Trung Quốc
27 437Kinh tế Hàn Quốc
28 126Ngày Quốc tế Nam giới
29 5609Trần Phi Vũ
30 503Ả Rập Xê Út
31 8177Costa Rica
32 17525Đội tuyển bóng đá quốc gia Tunisia
33 694Ngày Nhà giáo Việt Nam
34 12Chiến tranh thế giới thứ hai
35 4Google Dịch
36 6656Ecuador
37 375Kinh tế Nhật Bản
38 941Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
39 2Ca sĩ mặt nạ (mùa 1)
40 24Nguyễn Phú Trọng
41 559Kinh tế Trung Quốc
42 10Đông Nam Á
43 2Carles Puigdemont
44 3116Nguyệt thực
45 1631Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
46 69Văn Miếu – Quốc Tử Giám
47 23Hàn Quốc
48 999Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
49 31Nhật Bản
50 1884Giải vô địch bóng đá thế giới 2014
51 25Manchester United F.C.
52 14999Đội tuyển bóng đá quốc gia Ghana
53 1343Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
54 20Facebook
55 634Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
56 2157Luật việt vị (bóng đá)
57 11393Đội tuyển bóng đá quốc gia Ecuador
58 20Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
59 31Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
60 3Elon Musk
61 13Vạn Lý Trường Thành
62 732Neymar
63 9Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64 17Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
65 19Lịch sử Việt Nam
66 4120Wales
67 1605Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
68 7Phạm Minh Chính
690Vịnh Hạ Long
70 936Nguyễn Thị Thanh Nhàn
71 8055Ghana
72 1256Thùy Chi
73 344Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
74 28Võ Văn Thưởng
75 1520Kinh tế Singapore
76 17Cleopatra VII
77 8905Đội tuyển bóng đá quốc gia Sénégal
78 1738Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp
79 11Bộ Công an (Việt Nam)
80 20598Đội tuyển bóng đá quốc gia Costa Rica
81 5Càn Long
82 71Tập Cận Bình
83 53Erling Haaland
84 205Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
85 9LGBT
86 25Quân đội nhân dân Việt Nam
87 21Danh sách quốc gia theo dân số
88 2360Giải vô địch bóng đá thế giới 2002
89 11Cách mạng Công nghiệp
90 11Tiếng Anh
91 2901Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
92 67Đà Nẵng
93 14021Đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út
94 15614Đội tuyển bóng đá quốc gia Maroc
95 50Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
96 148Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
97 6302Đội tuyển bóng đá quốc gia Uruguay
98 74Võ Thị Sáu
99 41Nga
100 9212Sénégal
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量