2022年12月26日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2022年12月26日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Pelé、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Cristiano Ronaldo、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á、Lionel Messi、Avatar (phim 2009)、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2022。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
20Pelé
96.5651
3 2Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
4 2Cristiano Ronaldo
99.0188
5 4Việt Nam
89.1908
6 6Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
7 20Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
47.6499
8 4Lionel Messi
100.0
9 2Avatar (phim 2009)
90.4557
10 18Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2022
50.4551
11 36Phạm Bình Minh
51.369
12 4Bút bi
69.7507
13 8Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.234
14 11Lễ Giáng Sinh
69.601
15 658Song Joong-ki
96.0317
16 616Brunei
93.4127
17 20Hà Nội
92.7371
18 7Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4385
19 1Kinh tế Nhật Bản
87.2299
20 14Tết Nguyên Đán
89.4999
21 8Bảng tuần hoàn
97.1995
22 3Avatar: Dòng chảy của nước
49.1152
23 316Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình
57.3961
24 96Vũ Đức Đam
61.625
25 9The Youngest Son of a Conglomerate
28.5608
26 9Giải vô địch bóng đá thế giới
87.1702
27 9Đông Nam Á
93.5928
28 55Lê Hoài Trung
37.5868
29 14Nón lá
30.8325
30 26Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
31 7Nguyễn Tuân
33.755
32 3Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
10.8535
33 20Diego Maradona
100.0
34 2Hồ Chí Minh
94.7072
35 15Mười hai con giáp
23.7246
36 37Lê Minh Hưng
43.5949
37 198Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
96.0052
38 12Kylian Mbappé
94.5461
39 71Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
53.7364
40 30Giê-su
70.8765
41 44Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
58.0315
42 16Cách mạng công nghiệp
67.5536
43 1Hoa Kỳ
94.9693
44 15Google Dịch
46.4625
45 24Cách mạng Tháng Mười
57.4381
46 145Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
72.7463
47 52Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
21.4138
48 18Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.1955
49 7Carles Puigdemont
12.6306
50 1Trung Quốc
98.9589
51 5Bộ Công an (Việt Nam)
94.2444
52 8Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.0816
53 519Ngọt (ban nhạc)
50.6163
54 27Nguyễn Phú Trọng
66.7211
55 24Neymar
76.4213
56 26Liên minh châu Âu
94.3509
570Kinh tế Trung Quốc
96.4161
58 4Xuân Diệu
49.9836
59 30Nguyễn Thúc Thùy Tiên
54.9241
60 9Cung Hoàng Đạo
66.5005
61 2Trung du và miền núi phía Bắc
45.314
62 14Chí Phèo
43.9618
63 24Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
66.9203
64 3Cleopatra VII
100.0
65 1Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
85.2579
66 30Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.2567
67 3Kinh tế Hàn Quốc
86.3379
68 11Phạm Minh Chính
82.6775
69 8Nhật Bản
93.9487
70 15Nam Cao
39.5194
71 41Vịnh Hạ Long
93.6602
72 29Phích nước
32.424
73 35Nguyễn Xuân Phúc
77.5301
74 19Hàn Mặc Tử
46.778
75 82Đảng Cộng sản Việt Nam
68.1853
76 2Chiến dịch Linebacker II
81.7106
77 37Áo dài
45.672
78 70Mikami Yua
60.4453
79 38Hoa hậu Việt Nam
57.4571
800Facebook
76.6282
81 48Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
65.8319
82 37Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
60.6706
83 8UEFA Champions League
90.1863
84 10Lịch sử Việt Nam
73.7039
85 29Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.0547
86 233Ngày tặng quà
15.9112
87 41Đồng bằng sông Hồng
60.0066
88 31Văn Miếu – Quốc Tử Giám
58.1054
89 24Phim khiêu dâm
62.974
90 76Ông già Noel
96.1382
91 218Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7489
92 14Quân đội Nhân dân Việt Nam
77.2695
93 18Thanh Thủy (hoa hậu) -
94 23Quả bóng vàng châu Âu
69.0577
95 10Châu Á
70.8216
96 36Manchester United F.C.
100.0
97 108Đà Nẵng
93.6027
98 15Quy tắc bàn tay phải
27.326
99 89Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
66.8359
100 18Hàn Quốc
98.2177

2022年12月26日越南語的受歡迎程度

截至 2022年12月26日,維基百科的造訪量為:越南1.95 亿人次、美国62.55 万人次、日本14.69 万人次、加拿大10.37 万人次、德国7.47 万人次、俄罗斯联邦7.19 万人次、韩国7.03 万人次、台湾6.75 万人次、英国6.59 万人次、新加坡6.02 万人次、其他國家61.90 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊