2023年1月30日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年1月30日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Nhà bà Nữ、ChatGPT、Đài Truyền hình Việt Nam、Mây、Trần Thị Nguyệt Thu、Nguyễn Xuân Phúc、Việt Nam、Cộng hòa Nam Phi、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
20Nhà bà Nữ
42.3756
3 11ChatGPT
40.0402
40Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
5 2Mây
95.0
6 1Trần Thị Nguyệt Thu -
7 1Nguyễn Xuân Phúc
71.841
8 2Việt Nam
88.5656
9 3Cộng hòa Nam Phi
74.5691
10 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
11 6Xì dách
10.565
12 2Nguyễn Phú Trọng
59.0633
13 50Mitoma Kaoru
42.6603
14Song Joong-ki
95.2381
15 30Hà Nội
91.398
16 25Nguyễn Trãi
88.7302
17João Cancelo
49.4622
18 42Bộ Tư lệnh Tác chiến không gian mạng, Quân đội nhân dân Việt Nam
37.4885
19 6WWE
44.3461
20 1Tết Nguyên Đán
87.2439
21 1Phạm Minh Chính
80.7246
22 11Trà sữa trân châu
40.8759
23 1Trần Ngọc Trà
22.0674
24 2Hồ Chí Minh
93.6568
25 17Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
26 3Võ Thị Ánh Xuân
29.2698
27 3Ngày Valentine
65.2856
28 5Apartheid
18.8412
29 39Đông Nam Á
83.0885
30 13Mười hai con giáp
12.2187
31 7Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
32 4Tô Lâm
70.8063
33 18Novak Djokovic
72.4161
34 48Tô Ân Xô
31.3388
35 3Nelson Mandela
96.5755
36 25Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
37 156Lê Đại Hành
77.4817
38 7Chị chị em em
34.1442
39 5Google Dịch
35.3864
40 10Nguyễn Tấn Dũng
68.9958
41 199Song Hye-kyo
49.2536
42 17Bố già (phim 2021)
50.4705
43 4Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
44 25Bài Tiến lên
19.3086
45 35Vương Đình Huệ
59.0945
46 10Trấn Thành
36.8534
47 5Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
48 6Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
49 6Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
37.2937
50 207Vụ án Lệ Chi viên
47.6898
51 49Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.3582
52 33Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
53 3Trung Quốc
98.737
54 14Bài cào
5.8601
55 4Chùa Hương
32.3849
56 1Phan Văn Giang
44.8248
57 13Lịch sử Việt Nam
66.0134
58 19Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
54.0836
59 132Vụ án sai phạm tại Công ty cổ phần Công nghệ Việt Á
71.7313
60 7Lionel Messi
100.0
61 75Facebook
70.7124
62 28Cristiano Ronaldo
98.8584
63 13Cleopatra VII
100.0
64 18NewJeans
73.6175
65 6Võ Văn Thưởng
43.1259
66 4Mikami Yua
55.2496
67 2Hoa Kỳ
94.0248
68 19Thích-ca Mâu-ni
68.1681
69 109Bình Ngô đại cáo
33.0907
70 40Lê Thị Nhị -
71 15Can Chi
27.0404
72 6Đường cao tốc Bắc – Nam (Đông Việt Nam)
95.1423
73 36Sigma
20.192
74 9Danh sách Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
23.201
75 57Cúp FA
22.0515
76 28Manchester United F.C.
100.0
77 42Google
56.8808
78 54Aleksandr Sergeyevich Pushkin
47.1421
79 4Đi đến nơi có gió
36.715
80 12Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
81.2627
81 9Thăng Long tứ trấn
36.4043
82 27Càn Long
63.8549
83 5Hàn Quốc
97.8291
84 25Cung Hoàng Đạo
65.2643
85Tháp Rùa
23.9382
86 13Chùa Bái Đính
76.2416
87 21Xuân Bắc (diễn viên)
26.6893
88Hồ Đức Việt
20.0566
89 29Carles Puigdemont
12.7747
90 189Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
91 36Bảng tuần hoàn
96.1504
92 891Hổ
74.0531
93 4Nhật Bản
92.7049
94 241Trí tuệ nhân tạo
75.8242
95 73Tết Nguyên tiêu
25.0557
96 20Jack the Ripper
91.2381
97 2Tiếng Anh
79.9995
98 18Kitô giáo
67.0991
99 361Thần Tài
14.0583
100 9Nga
92.4889

2023年1月30日越南語的受歡迎程度

截至 2023年1月30日,維基百科的造訪量為:越南1.84 亿人次、美国63.46 万人次、日本18.13 万人次、加拿大11.13 万人次、德国9.98 万人次、澳大利亚7.63 万人次、新加坡7.56 万人次、法国7.46 万人次、台湾7.14 万人次、韩国7.11 万人次、其他國家57.37 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊