2023年2月26日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年2月26日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Cúp EFL、Manchester United F.C.、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Cristiano Ronaldo、Hà Anh Tuấn、Quả bóng vàng Việt Nam、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
2 49Cúp EFL
25.2569
3 13Manchester United F.C.
100.0
4 1Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
5 3Việt Nam
88.5656
6 1Hồ Chí Minh
93.6568
7 5Cristiano Ronaldo
98.8584
8 4Hà Anh Tuấn
36.1059
90Quả bóng vàng Việt Nam
28.6588
10 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
11 584Sân vận động Wembley
92.6378
12 2Google Dịch
35.3864
13 8Võ Văn Thưởng
43.1259
14 6Mikami Yua
55.2496
15 9Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.0809
16 26Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
48.7399
17 5Nguyễn Văn Quyết
49.1596
18 419Cúp FA
22.0515
19 5Cung Hoàng Đạo
65.2643
20 243Philippe Troussier
10.8544
21 7Nguyễn Trãi
88.7302
22 5Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
23 126Chelsea F.C.
94.008
24 14Võ Thị Ánh Xuân
29.2698
25 10Lionel Messi
100.0
26 396Trịnh Công Sơn
75.7527
27 6Huỳnh Như
38.6094
28Lương Triều Vỹ
92.0391
29 9Real Madrid CF
87.8737
30 20Vịnh Hạ Long
88.3775
31 2Facebook
70.7124
32 17Hà Nội
91.398
33 1Trung Quốc
98.737
34Phạm Ngọc Thạch
26.3357
35 78Kỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
86.9593
36 5Nguyễn Phú Trọng
59.0633
37 7Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
38 235Ngày Thầy thuốc Việt Nam
16.8576
39 6Võ Thị Sáu
32.2986
40 24Trần Hưng Đạo
57.4329
41 22Phim khiêu dâm
55.1797
42 1Hoa Kỳ
94.0248
43 4Lịch sử Việt Nam
66.0134
44 4Tần Thủy Hoàng
91.812
45 88Nikola Tesla
87.9367
46 19Đinh Văn Nơi -
47 84Liên Hợp Quốc
73.03
48 4Cleopatra VII
100.0
49Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
36.6529
50 131FC Barcelona
90.1092
51 12Kitaro
15.821
52 5Nhà bà Nữ
42.3756
53 40Câu lạc bộ bóng đá Al Nassr
46.7916
54 11Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
55 7Tiếng Anh
79.9995
56 50Cộng hòa Nam Phi
74.5691
57 9Giải Vô địch quốc gia Ả Rập Xê Út
35.9386
58 24YouTube
100.0
59 38Manchester City F.C.
61.5678
60 35Arsenal F.C.
100.0
61 29Chăm Pa
69.0509
62 13Hàn Quốc
97.8291
63 241Viết thư quốc tế UPU
56.8246
64 4Võ Nguyên Giáp
91.0727
65 42Phạm Minh Chính
80.7246
66 21Nhà Trần
56.9237
67 15Việt Nam Cộng hòa
92.2281
68 22Nguyễn Xuân Phúc
71.841
69 135Tổ chức Y tế Thế giới
46.4561
70 4Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
71 12Thích-ca Mâu-ni
68.1681
72 16Càn Long
63.8549
73 20Nga
92.4889
74 17Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
75 16Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
81.2627
76 221Sơn Tùng M-TP
95.2381
77 504Tottenham Hotspur F.C.
100.0
78 12Nhật Bản
92.7049
79Newcastle United F.C.
47.2082
80 20Hai Bà Trưng
56.2055
81 8Chiến tranh Việt Nam
83.6604
82 15Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
54.0836
83 32Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
84 1742 ngày 1 đêm (chương trình truyền hình Việt Nam)
49.8316
85 122Phù Nam
65.7191
86Loris Karius
45.7353
87 17Mười hai con giáp
12.2187
88 5Đông Nam Á
83.0885
89 14Bảng tuần hoàn
96.1504
90 136Nelson Mandela
96.5755
91 15Nhà Nguyễn
97.3179
92 38UEFA Champions League
86.2037
93 22Quan hệ tình dục
100.0
94 22Liverpool F.C.
92.6519
95Văn Cao
77.7607
960Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.3868
97 14Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.2259
98 1Bảo Đại
81.4666
99 38Google
56.8808
100 14Đài Loan
100.0

2023年2月26日越南語的受歡迎程度

截至 2023年2月26日,維基百科的造訪量為:越南2.08 亿人次、美国56.40 万人次、日本17.88 万人次、加拿大10.00 万人次、德国8.30 万人次、台湾7.99 万人次、新加坡7.88 万人次、澳大利亚7.32 万人次、韩国6.93 万人次、法国6.47 万人次、其他國家59.59 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊