2023年2月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
1 189Ngày Valentine
2 3Việt Nam
3 108Việt Nam Cộng hòa
4 2Đài Truyền hình Việt Nam
5 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
6 25Hồ Chí Minh
7 26Cộng hòa Nam Phi
8 49ChatGPT
9 18Hà Nội
100Nhà bà Nữ
11 25Google Dịch
12 1109Sương Nguyệt Anh
13 7Võ Văn Thưởng
14 472Thổ Nhĩ Kỳ
15 12Nguyễn Phú Trọng
16 496Hổ
17 16Nguyễn Xuân Phúc
18 21Thành phố Hồ Chí Minh
19 34Chiến tranh thế giới thứ hai
20 22Manchester United F.C.
21 24Nguyễn Trãi
220Cristiano Ronaldo
23 94Mây
24 62Nelson Mandela
25 11Phạm Minh Chính
26 30Đông Nam Á
27 91Apartheid
28 12Đài Tiếng nói Việt Nam
29 8Bộ Công an (Việt Nam)
30 24Võ Thị Ánh Xuân
31 15Trung Quốc
32 15Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
33 424Hoa hậu Sắc đẹp Quốc tế 2023
34 21NewJeans
350Cung Hoàng Đạo
36 27094Đỗ Hữu Ca
37 3Lionel Messi
38 34Đảng Cộng sản Việt Nam
39 201Vịnh Hạ Long
40 24Lịch sử Việt Nam
41 8Facebook
42 10Hoa Kỳ
43 73YouTube
440Cleopatra VII
45 7Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
46 34Philippe Troussier
47 98Văn Miếu – Quốc Tử Giám
48 60Thích-ca Mâu-ni
49 2Trần Thị Nguyệt Thu
50 29Tô Lâm
51 168Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
52 46Nhật Bản
53 6Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
54 25Phan Văn Giang
55 50Đinh Văn Nơi
56 117Trần Hưng Đạo
57 20UEFA Champions League
58 41Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59 135Tần Thủy Hoàng
60 690Hoa hậu Sắc đẹp Quốc tế
61 29Tô Ân Xô
62 8Càn Long
63 1347Voi
64 6Manchester City F.C.
65 29Nga
66 30Hàn Quốc
67 484Tố Hữu
68 31Real Madrid CF
69 351Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
70 150Nhà Trần
71 10Tiếng Anh
72 46Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
73 65Xì dách
74 580Muôn kiếp nhân sinh
75 3Quân đội nhân dân Việt Nam
76 50Võ Nguyên Giáp
77 12Google
78 305Cúp EFL
79 257Trí tuệ nhân tạo
80 35Bảng tuần hoàn
81 14Bố già (phim 2021)
82 261Võ Thị Sáu
83 31Arsenal F.C.
84 223Xuân Diệu
85 157Bình Dương
86 67Chiến tranh Việt Nam
87 89Nikola Tesla
88 23Phim khiêu dâm
89 41Mikami Yua
90 37Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
91 146Ngô Đình Diệm
92 58Nhà Nguyễn
93 106Phú Quốc
94 492Hồ Hoàn Kiếm
95 300Bình Ngô đại cáo
96 871Xá lị
97 215Chăm Pa
98 61Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
99 130Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
100 2384Động đất
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量