2023年3月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 421Nguyên tố hóa học
902 4Quần thể di tích Cố đô Huế
903 295Kim Bình Mai
904 230Các nước thành viên Liên minh châu Âu
905 62Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
906 275Ẩm thực Việt Nam
907 849Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
908 267Mê Kông
909 266Danh sách loại tiền tệ đang lưu hành
910 118Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
911 164Pháp thuộc
912 349Seventeen (nhóm nhạc)
913 67Danh sách trại giam ở Việt Nam
914 1802Hiệp định sơ bộ Pháp – Việt (1946)
915 172Trần Quốc Toản
916 404Vương Khải (diễn viên)
917 68Nhà Tần
918 439Hướng dương
919 1008Kazakhstan
920 678Đại hội Đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam
921 93Quy Nhơn
922 378Nguyễn Chí Vịnh
923 3262Giải Oscar
924 1491Chiến dịch Tây Nguyên
925 195Đắk Nông
926 35Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
927 68Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp
928 193Nhà giả kim (tiểu thuyết)
929 779Kamen Rider
930 583Tôn Trung Sơn
931 470VNG
932 93Nhà tù Hỏa Lò
933 46Biên Hòa
934 362VnExpress
935 510Miếu Bà Chúa Xứ Núi Sam
936 256Kim loại kiềm thổ
937 433Phan Văn Khải
938 1031Trương Gia Bình
939 160Đường lên đỉnh Olympia
940 405Đô la Mỹ
941 7229Ngọc Huyền
942 37Khải Định
943 132Đế quốc La Mã
944 24Nhà Nguyên
945 2453Khởi nghĩa Bãi Sậy
946 98Om Mani Padme Hum
947 163Hồ Xuân Hương
948 346Dương Mịch
949 646Đi đến nơi có gió
950 751National Basketball Association
951 477Minecraft
952 57Bảng chữ cái Hy Lạp
953 2953Bùi Quang Huy (chính khách)
954 550Xì tố
955 65Danh sách nhân vật trong Naruto
956 97C (ngôn ngữ lập trình)
957 440Cự Giải (chiêm tinh)
958 393Cá heo
959 622Văn miếu Trấn Biên
960 255Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XIII
961 28Tiếng Nhật
962 133Thanh Hải (nhà thơ)
963 11Bạo lực học đường
964 309Nhà Đinh
965 1045Rét nàng Bân
966 310Đạo Quang
967 4740Vương Hỗ Ninh
968 91Ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam
969 908Tô Ân Xô
970 19Tây du ký (phim truyền hình 1986)
971 433Quân ủy Trung ương (Việt Nam)
972 248Đô thị Việt Nam
973 18Công an nhân dân Việt Nam
974 1030Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
975 15Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam
976 279Phật giáo Hòa Hảo
977 363Trường Giang (nghệ sĩ)
978 4Đại học Harvard
979 18Harry Potter (loạt phim)
980 299Danh sách trường trung học phổ thông tại Hà Nội
981 4Khmer Đỏ
982 366Nguyễn Duy Ngọc
983 337Phần Lan
984 56Nguyễn Cao Kỳ
985 73Thánh Gióng
986 757Kỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
987 74Cách mạng Tháng Mười
988 691Cảnh sát biển Việt Nam
989 343Quốc âm thi tập
990 571Trần Phú
991 745Iran
992 50Sông Hồng
993 132Kim loại kiềm
994 340Binh chủng Đặc công, Quân đội nhân dân Việt Nam
995 159Toán học
996 249Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
997 321Đường Huyền Tông
998 788Danh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân
999 70Tokyo
1000 262Cà Mau
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量