2023年4月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
301 200Châu Á
302 788Nhật thực
303 15Hồi giáo
304 55Trường Chinh
305 79Albert Einstein
306 111Sát thủ John Wick: Phần 4
307 33Tên gọi Việt Nam
308 608Seventeen (nhóm nhạc)
309 194Liên bang Đông Dương
310 6024Nhật thực 20 tháng 4, 2023
311 8Đức
312 154Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
313 1937Ngô Minh Hiếu
314 28Trấn Thành
315 61Văn hóa
316 62Nam Cao
317 125Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
318 922Chiến dịch Mùa Xuân 1975
319 13748Đại học Stanford
320 341Người Tày
321 104Tôn giáo tại Việt Nam
322 26Thủ dâm
323 141Chữ Nôm
324 382Twitter
325 245Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
326 136Đại học Quốc gia Hà Nội
327 79Cúp FA
328 981Cha Eun-woo
329 52Nho giáo
330 396Jennie (ca sĩ)
331 13New Zealand
332 32Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
333 136H'Mông
334 142Mỹ Tâm
335 44Bến Tre
336 55Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
337 15Thomas Edison
338 62Minh Mạng
339 30Danh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDP bình quân đầu người
340 99Bình Ngô đại cáo
341 31Chú đại bi
342 98UEFA Europa League
343 15Mã QR
344 10Bảng chữ cái tiếng Anh
345 107Nhà Tây Sơn
346 402La Liga
347 133Trần Ngọc Trà
348 641Nguyễn Cao Kỳ
349 35Hội An
350 245Từ Hán-Việt
351 162Lưu Diệc Phi
352 34Chữ Hán
353 5005Cuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh
354 59Thế hệ Z
355 110Khởi nghĩa Hương Khê
356 84Vạn Lý Trường Thành
357 1378Độ Mixi
358 133Bà Triệu
359 156Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
360 82Long An
361 2Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
362 1236Gấu trúc lớn
363 102Kim Đồng
364 2671Ngọc Lan (diễn viên sinh năm 1985)
365 191Bà Rịa – Vũng Tàu
366 121Lệnh Ý Hoàng quý phi
367 79Xử Nữ (chiêm tinh)
368 111Hải Dương
369 199Dương vật người
370 254Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
371 114Châu Âu
372 3276Slam Dunk
373 309Michael Jackson
374 240Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
375 63Văn hóa Việt Nam
376 32Bình Thuận
377 1523Trương Quốc Vinh
378 469Phong trào Đồng khởi
379 244Như Ý truyện
380 55Ninh Bình
381 179Quần thể danh thắng Tràng An
382 126Người Chăm
383 40Các vị trí trong bóng đá
384 73Ukraina
385 23Hiệu ứng nhà kính
386 40Canada
387 2Liên minh châu Âu
388 49Nhà Hậu Lê
389 66Đạo giáo
390 6Anh
391 130An Dương Vương
392 204Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
393 46Tôn giáo
394 4Thám tử lừng danh Conan
395 79Bài Tiến lên
396 29Chính phủ Việt Nam
397 260Vụ án Lệ Chi viên
398 5Nhà Tống
399 148Kitô giáo
400 30Người Do Thái
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量