2023年5月18日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年5月18日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Hồ Chí Minh、Nguyễn Phú Trọng、UEFA Champions League、Việt Nam、Chung kết UEFA Champions League 2023、Manchester City F.C.、2 Girls 1 Cup、Đài Truyền hình Việt Nam、Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League。

# 变化 标题 质量
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
26.937
2 4Hồ Chí Minh
93.5727
3 18Nguyễn Phú Trọng
76.9468
40UEFA Champions League
85.6364
50Việt Nam
88.5005
6 8Chung kết UEFA Champions League 2023
14.6415
7 3Manchester City F.C.
72.6456
8 122 Girls 1 Cup
34.4285
9 7Đài Truyền hình Việt Nam
59.8018
10 8Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
50.8727
11 2Facebook
67.6461
12 285Pit bull
40.5789
13 11Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
58.3
14 515Nguyễn Văn Vịnh (chính khách)
15.926
15 143Bernardo Silva
65.7023
16 13Đại hội Thể thao Đông Nam Á
38.1148
17 90V (ca sĩ)
73.5984
18 10Inter Milan
64.4763
19 147Pep Guardiola
24.8529
20 5Thành phố Hồ Chí Minh
91.906
21 10Real Madrid CF
87.4321
22 599UEFA Europa League
48.4733
230Trường Nguyệt Tẫn Minh -
24 187Phêrô Lê Tấn Lợi
21.8626
25 1Hà Nội
91.3997
26 146Sân vận động Olympic Atatürk
56.2469
27 5Nguyễn Thị Oanh (sinh 1995)
37.5479
28 63Sex (định hướng)
2.0103
29 20Nguyễn Thị Thanh Nhã
25.3475
30 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.7004
31Ngô Minh Hiếu
40.7607
32 5Google Dịch
35.129
330Võ Văn Thưởng
52.9749
34 114Google
56.7126
35 1Tỉnh thành Việt Nam
21.4549
36 42Nguyễn Huy Hoàng (vận động viên bơi lội)
18.9467
37 50Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
94.9065
38 76519 tháng 5
8.2344
39 7Trung Quốc
98.3724
40 3Càn Long
63.8086
41 6Chiến tranh thế giới thứ hai
93.1556
42Gia đình Tiểu Mẫn
20.5953
43 203Đường cao tốc Cam Lâm – Vĩnh Hảo
27.15
44 251Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
73.3059
45 2Hoa Kỳ
93.8954
46 31Mai Đức Chung
38.8735
47 1Cleopatra VII
100.0
48 152Jennie (ca sĩ)
80.9538
49 5Chung kết UEFA Champions League 2022
56.6914
50 17Nhật Bản
92.7424
51 86Bút hiệu của Hồ Chí Minh
35.7411
52 28JVevermind
34.45
53 6El Niño
41.7645
54 8Thanh gươm diệt quỷ
80.6931
55 10VnExpress
23.195
56 15Cristiano Ronaldo
98.7373
57 5Việt Nam Cộng hòa
92.3368
58 10Lịch sử Việt Nam
65.6532
59 41Manchester United F.C.
100.0
60 2Hệ Mặt Trời
88.7605
61UEFA Europa Conference League
49.1488
62 2Lionel Messi
100.0
63 36Gia đình Hồ Chí Minh
55.3879
64 9Seventeen (nhóm nhạc)
54.4063
65 17Blackpink
96.335
66 24BTS
95.6643
67 492Cúp FA
21.8819
68 29Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.4299
69 2Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6158
70Ngô Diệc Phàm
73.0723
71 7Bộ Công an (Việt Nam)
91.9703
72 26Đài Loan
100.0
73 403Đinh Văn Nơi
23.863
74 5G
3.4298
75 24Phạm Minh Chính
80.7998
76 10Loạn luân
88.5714
77 17Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.0192
78 1Đảng Cộng sản Việt Nam
63.1041
79 32Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
80.1923
80 14Quảng Ninh
79.816
81 362Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.9731
82 48Đông Nam Á
83.01
83 27Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1481
84 11Singapore
94.8134
85 47Huỳnh Như
39.4532
86 31Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.2217
87 31Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp hội Truyền giáo Tin Lành Thế giới
47.0185
88 569Thuyết yêu thương
31.0917
89 106Lễ Phật Đản
47.871
90 50Thái Lan
89.0797
91 79Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
93.3529
92 48Jay Park
42.6356
93 43Hentai
24.2318
94 171Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
42.5575
95Julián Álvarez
54.6057
96 10Phú Quốc
55.9717
97 17Thích-ca Mâu-ni
68.0124
98 5Võ Thị Sáu
31.1848
99 71Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
57.949
100 29Elon Musk
86.5238

2023年5月18日越南語的受歡迎程度

截至 2023年5月18日,維基百科的造訪量為:越南1.90 亿人次、美国65.11 万人次、日本20.86 万人次、台湾10.67 万人次、德国9.78 万人次、加拿大9.50 万人次、韩国8.99 万人次、新加坡8.36 万人次、澳大利亚7.76 万人次、法国6.69 万人次、其他國家62.35 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊