2023年5月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 113Trương Thị Mai
602 119Quảng Nam
603 32Hà Nam
604 52Ai Cập
605 161Côn Đảo
606 51Tây Ban Nha
607 3246Đại hội Thể thao châu Á
608 32Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
609 275H'Mông
610 176Danh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDP
611 338Bình Định
612 193Đường cao tốc Mai Sơn – Quốc lộ 45
613 401Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
614 33Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
615 4173San Siro
616 111Vua Việt Nam
617 55Quân đoàn 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
618 151Danh sách quốc gia Châu Âu theo diện tích
619 2100Elizabeth I của Anh
620 356Hiếu Hiền Thuần hoàng hậu
621 208Angkor Wat
622 230An Dương Vương
623 169Chó
624 241Người Chăm
625 20Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
626 222Vũng Tàu
627 228Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam
628 376Hổ
629 294Mỹ Tâm
630 225Gia Lai
631 3Ba Lan
632 268Danh sách nhân vật trong Doraemon
633 547Trận Trân Châu Cảng
634 139Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
635 155Quốc hội Việt Nam
636 224Nhân dân tệ
637 100Thụy Sĩ
638 146Thái Nguyên
639 164Dương Cưu (chiêm tinh)
640 369Hồ Hoàn Kiếm
641 99Đế quốc Anh
642 227Tử Cấm Thành
643 127Nguyễn Văn Linh
644 219Cờ vua
645 76Nguyễn Tân Cương
646 386Trung du và miền núi phía Bắc
647 453Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
648 224Mèo
649 313Bến Tre
650 100Bảo Bình (chiêm tinh)
651 239Huy Cận
652 215Quảng Ngãi
653 232Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu người
654 589Instagram
655 40Song Tử (chiêm tinh)
656 69Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
657 46Buôn Ma Thuột
658 118Đinh Tiên Hoàng
659 543Anh hùng dân tộc Việt Nam
660 26Nửa là đường mật, nửa là đau thương
661 6257Fast & Furious
662 26Công an cấp tỉnh (Việt Nam)
663 385Danh sách tập phim Thanh gươm diệt quỷ
664 464Phan Châu Trinh
665 6Thành Cát Tư Hãn
666 114Tư Mã Ý
667 128Bitcoin
668 348Người Tày
669 318T1 (thể thao điện tử)
670 229Diên Hi công lược
671 224Ngân Hà
672 203Vladimir Ilyich Lenin
673 113Bảy mối tội đầu
674 3786Marco Reus
675 130Trần Đại Quang
676 156Thuốc lá điện tử
6770Phật giáo Hòa Hảo
678 156Quy Nhơn
679 208Serie A
680 92Vĩnh Phúc
681 165NewJeans
682 14Napoléon Bonaparte
683 115Trần Thánh Tông
684 67Thời bao cấp
685 252Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
686 606Hệ thống đường cao tốc Việt Nam
687 220Tập đoàn FPT
688 785Nhiệt độ
689Vương Ngọc Văn
690 1068Phạm Băng Băng
691 13455Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017
692 672Biến đổi khí hậu
693 68Ả Rập Xê Út
694 141Bạc Liêu
695 25Châu Phi
696 196Phong trào Duy Tân
697 2609Zerobaseone
698 156Không gia đình
699 35Tổng sản phẩm nội địa
700 21730Chung kết UEFA Europa League 2023
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量