2023年7月3日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年7月3日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Đài Truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh、Thái Từ Khôn、Đài Truyền hình Việt Nam、Home School、Việt Nam、Quân ủy Trung ương (Việt Nam)、Đường chín đoạn、Blackpink、Võ Văn Thưởng。

# 变化 标题 质量
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
2Đài Truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh
67.611
3 8Thái Từ Khôn
70.7735
4 2Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
5 1Home School
17.5119
6 1Việt Nam
87.0588
7Quân ủy Trung ương (Việt Nam)
51.3828
8Đường chín đoạn
47.731
9 1Blackpink
97.8426
10 47Võ Văn Thưởng
58.4422
11 222Lee Jun-ho (ca sĩ)
25.1554
12 4Facebook
68.8348
13 4Kang Min-hyuk
24.1029
14 7Google Dịch
35.565
15 3Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
16 11Hồ Chí Minh
92.9043
17 14VnExpress
22.3018
18 2Trần Triết Viễn
30.704
19 20Nguyễn Phú Trọng
75.7285
20 13Vụ làng Nhô 1992
35.8993
21 2Triệu Lộ Tư
41.8345
22 11Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
23 13Hà Nội
91.3264
240Holi
52.2493
25 3Càn Long
60.4371
260Trung Quốc
99.11
27 12Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.948
28 16Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023
67.4381
29 20Twitter
76.1717
30 17Rap Việt (mùa 3)
46.6365
31 40Đại học Quốc gia Hà Nội
54.1766
32 3Hoa Kỳ
94.0338
33 2Cleopatra VII
100.0
34 10Thủ dâm
46.4388
35 2Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
88.5363
36 22Đài Loan
100.0
37 31The Face Vietnam (mùa 4)
9.7399
38 20Lionel Messi
100.0
39 21Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
40 26Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
41 108Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
42 1Chu Dực Nhiên
25.7808
43 2Tập Cận Bình
82.602
44 6RMS Titanic
68.8901
45 29Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
46 9Mười hai con giáp
13.3194
47 22Xứ sở các nguyên tố
29.7522
48 80Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307
49 192Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.764
50HTV7
11.3044
51 489Nho giáo
93.3712
52 71Phạm Minh Chính
78.3291
53 11Đất hiếm
15.2856
54 9Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
55 4Cristiano Ronaldo
100.0
56 11Hiếp dâm
47.8947
57 4Hàn Quốc
98.1016
58 322Yoona
59.3573
59 4TF Entertainment
36.8965
60 39Park Gyu-young
30.1694
61 5Lisa (rapper)
82.9985
62 14LGBT
91.0826
63 53Tôn Trung Sơn
38.7047
64 30Dominik Szoboszlai
42.6787
65 19B Ray
28.1439
66 44Nhật Bản
92.7151
67 1Lịch sử Việt Nam
65.7714
68 6Quan hệ tình dục
100.0
69 50Sông dài (phim truyền hình)
24.7279
70 13Bảng tuần hoàn
97.2107
71 37Phan Văn Giang
30.3438
72 41Vương Đình Huệ
63.7703
73 64Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
46.5475
74 10Loạn luân
91.6667
75 21Blue Lock
45.3075
76 4Manchester United F.C.
100.0
77 30Titanic (phim 1997)
99.2054
78 48Nhóm Wagner
70.6167
79 14YouTube
100.0
80 44Quân đội nhân dân Việt Nam
70.3845
81 75Phật giáo Hòa Hảo
20.7379
82 32Võ Nguyên Giáp
90.5737
83 59Nguyễn Tân Cương
17.2866
84 34Rosé (ca sĩ)
84.7395
85 246Ngày Độc lập Hoa Kỳ
21.3607
86Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
8.2249
87 55Filip Nguyễn
21.5163
88 34G
3.2028
89 16Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
90 4Nga
92.3
91 25Manchester City F.C.
81.129
92 44Đập Tam Hiệp
72.5005
93 28Tiếng Trung Quốc
40.6557
94 25Việt Nam Cộng hòa
92.6102
95 102Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.6854
96 8Thích-ca Mâu-ni
67.4561
97 698Minecraft
74.8462
98 291Sex (định hướng)
0.1088
99Võ Minh Lương
11.2107
100 21TikTok
64.3454

2023年7月3日越南語的受歡迎程度

截至 2023年7月3日,維基百科的造訪量為:越南1.86 亿人次、美国63.87 万人次、日本20.46 万人次、台湾10.46 万人次、德国9.60 万人次、加拿大9.32 万人次、韩国8.82 万人次、新加坡8.20 万人次、澳大利亚7.62 万人次、法国6.56 万人次、其他國家61.12 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊