2023年7月16日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年7月16日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、"Vụ chuyến bay \"giải cứu\" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19"、Vụ chuyến bay "giải cứu" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19、Quần đảo Hoàng Sa、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Carlos Alcaraz、Facebook、Rap Việt (mùa 3)、Tô Anh Dũng。

# 变化 标题 质量
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
2 1"Vụ chuyến bay \"giải cứu\" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19" -
3 1Vụ chuyến bay "giải cứu" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19
52.9019
4 1Quần đảo Hoàng Sa
83.8813
5 1Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
6 1Việt Nam
87.0588
7 119Carlos Alcaraz
22.9343
8 7Facebook
68.8348
90Rap Việt (mùa 3)
46.6365
10 1Tô Anh Dũng
21.4977
11 2Quần đảo Trường Sa
94.8044
12 7Nam vương Siêu quốc gia 2023
43.8543
13 11Hoa hậu Siêu quốc gia 2023
47.532
14 2Phạm Minh Chính
78.3291
15 1Hồ Chí Minh
92.9043
16 66Novak Djokovic
63.5329
17 20Google Dịch
35.565
18 7Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
19 2Blackpink
97.8426
20 12Đường chín đoạn
47.731
21 5VnExpress
22.3018
22 253Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
46.5475
23 5Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
24 1Trung Quốc
99.11
25 9Home School
17.5119
26 9Cleopatra VII
100.0
27 3Nguyễn Phú Trọng
75.7285
28 12Hà Nội
91.3264
29 19Twitter
76.1717
30 4B Ray
28.1439
31 15Võ Văn Thưởng
58.4422
32 1Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
33 5Danh sách thành viên của SNH48
22.9618
34 5Hentai
22.6089
35 6Càn Long
60.4371
36 16Lionel Messi
100.0
37 5Hoa Kỳ
94.0338
38 650The Face Vietnam (mùa 4)
9.7399
39 6YouTube
100.0
40 15Mỹ Tâm
84.6667
41 888Inter Miami CF
12.012
42 21Cục An ninh điều tra (Việt Nam)
33.6565
43 10Triệu Lộ Tư
41.8345
44 15Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
50.9579
45 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
46 12Hàn Quốc
98.1016
47 23Nguyễn Anh Tuấn (Thái Bình)
19.1703
48 20Tô Lâm
62.7752
49 102Anime
99.6007
50 1Tần Thủy Hoàng
93.6328
51 6Loạn luân
91.6667
52 32Đài Á Châu Tự Do
56.4568
53 11Thích-ca Mâu-ni
67.4561
540Cristiano Ronaldo
100.0
55 11Sự kiện Thiên An Môn
91.0183
56 362Giải Vô địch Wimbledon
62.3181
57 3Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
58 9Lịch sử Việt Nam
65.7714
59 19LGBT
91.0826
60 36Mã Morse
35.7037
61 25One Piece
61.8829
62 6Đài Loan
100.0
630Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
64 11Declan Rice
43.4851
65 43Quang Trung
94.0106
66 24Việt Nam Cộng hòa
92.6102
67 2Running Man (chương trình truyền hình)
33.7454
68 26Lưu Bị
100.0
69 26Lisa (rapper)
82.9985
70 1Dân trí (báo)
20.7087
71 3Rap Việt (mùa 1)
59.3726
72 27Vụ án Lê Văn Luyện
27.3154
73 37Đỗ Xuân Tuyên
11.1843
74 70Trần Hưng Đạo
60.0796
75 59Thám tử lừng danh Conan
66.7599
76 28Manchester United F.C.
100.0
77 7Bảng tuần hoàn
97.2107
78 130Mikami Yua
52.7241
79 41Blue Lock
45.3075
80 33Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
81 504Đạo giáo
56.6959
82Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương
33.2194
83 10Họ người Việt Nam
21.1144
84 236Trấn Thành
36.4714
85 7Thủ dâm
46.4388
86Quân đội
48.3693
87 37Nguyễn Anh Tuấn
4.773
88 5NATO
47.0298
89 103Vương Đình Huệ
63.7703
90 163Born Pink World Tour
28.2381
91 12Trần Triết Viễn
30.704
92 12Võ Nguyên Giáp
90.5737
93 22Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2023
57.5873
94 3Phim khiêu dâm
56.2406
95 45Hendrio Araujo Dasilva
13.171
96 11Quan hệ tình dục
100.0
97 48Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
98 30Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023
67.4381
99 34Rosé (ca sĩ)
84.7395
100 5Đà Nẵng
91.8976

2023年7月16日越南語的受歡迎程度

截至 2023年7月16日,維基百科的造訪量為:越南1.71 亿人次、美国58.70 万人次、日本18.81 万人次、台湾9.62 万人次、德国8.82 万人次、加拿大8.56 万人次、韩国8.11 万人次、新加坡7.54 万人次、澳大利亚7.00 万人次、法国6.03 万人次、其他國家56.21 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊