2023年7月22日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年7月22日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA、Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023、Giải vô địch bóng đá nữ thế giới、Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2023、Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam、"Vụ chuyến bay \"giải cứu\" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19"、Vụ chuyến bay "giải cứu" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19、Kênh Truyền hình Quốc hội Việt Nam、Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Hoa Kỳ。

# 变化 标题 质量
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
20Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
30Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
88.5363
4 2Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
47.7913
5 172Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2023
14.89
6 8Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
39.1854
7 3"Vụ chuyến bay \"giải cứu\" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19" -
8 3Vụ chuyến bay "giải cứu" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19
52.9019
9 30Kênh Truyền hình Quốc hội Việt Nam
15.795
10 38Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Hoa Kỳ
62.7507
11 3Việt Nam
87.0588
12 4Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
13 3Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
14 110Inter Miami CF
12.012
15 8Home School
17.5119
16Alex Morgan
16.8026
17 4YouTube
100.0
18 1New Zealand
100.0
19 7Facebook
68.8348
20 48Quan hệ Hoa Kỳ – Việt Nam
59.6312
21 86Rap Việt (mùa 3)
46.6365
22 29Lionel Messi
100.0
23 14Hồ Chí Minh
92.9043
24 9VnExpress
22.3018
25 603Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2022
19.6753
26 44Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
66.5816
27 17Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.948
28 913Hoa hậu Thế giới Việt Nam
23.3591
29Haiti
46.2782
30Megan Rapinoe
32.2457
31 67Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019
85.0203
32 537Lê Nguyễn Bảo Ngọc
22.1634
33 11Nguyễn Anh Tuấn (Thái Bình)
19.1703
34 3Blackpink
97.8426
35 339Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản
39.6472
36 427Hoa hậu Thế giới 2023
47.2139
37 8Charlie Puth
64.2118
38 20Google Dịch
35.565
39 498Hoa hậu Việt Nam
47.2424
40 19Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
41 685Mai Phương (sinh 1999)
24.4465
42 175Huỳnh Như
25.2726
43 11Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
44 27Cao Bá Quát
33.6279
45Trần Thị Kim Thanh
22.36
46 16Erling Haaland
78.323
47 2Trung Quốc
99.11
48 37Cục An ninh điều tra (Việt Nam)
33.6565
49 480Tăng Minh Phụng
19.827
50 8Hà Nội
91.3264
51 4Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
50.9579
52 100Nguyễn Thị Thanh Nhã
23.0714
530Hoa Kỳ
94.0338
54 10One Piece
61.8829
55 30Chú thuật hồi chiến (mùa 2) -
56 25Nguyễn Phú Trọng
75.7285
57 31Quần đảo Hoàng Sa
83.8813
58 8Nguyễn Anh Tuấn
4.773
59 39Gia đình mình vui bất thình lình
12.2231
60 32Tô Anh Dũng
21.4977
61 12Robert Oppenheimer
99.8769
62 21Cleopatra VII
100.0
63 11Càn Long
60.4371
64 48Lưu Nhã Sắt
16.3101
65 80Liên Quân
59.5753
66 9Twitter
76.1717
67 32Hentai
22.6089
68 22Đại học Quốc gia Hà Nội
54.1766
69 67Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
82.2358
70 892Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Trung Quốc
25.5054
71 108Chi Pu
71.6818
72 42Henry Kissinger
71.834
73 19Manchester United F.C.
100.0
74 13Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
75Hoa hậu Thế giới
59.5436
76 43Oppenheimer (phim) -
77 327Mai Đức Chung
35.3943
78 1Hiếp dâm
47.8947
79 687Nguyễn Phương Nhi
20.8042
80 6Mười hai con giáp
13.3194
81 70Thám tử lừng danh Conan: Tàu ngầm sắt màu đen
29.9411
82Major League Soccer
97.2176
83 40Võ Văn Thưởng
58.4422
84 17Thám tử lừng danh Conan
66.7599
85 5Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307
86 5Việt Nam Cộng hòa
92.6102
87 390Saigon Phantom
37.8456
88 17Triệu Lộ Tư
41.8345
89Cạnh tranh giữa Arsenal F.C. và Manchester United F.C.
22.6311
90 23Cristiano Ronaldo
100.0
91 18Đài Loan
100.0
92Huỳnh Trần Ý Nhi -
93 34Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
94 19Hàn Quốc
98.1016
95 71Phạm Ngọc Thảo
40.192
96 41Phạm Minh Chính
78.3291
97 3Tỷ tỷ đạp gió rẽ sóng
32.5182
98 17TF Entertainment
36.8965
99 15Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
100 42Mikami Yua
52.7241

2023年7月22日越南語的受歡迎程度

截至 2023年7月22日,維基百科的造訪量為:越南1.86 亿人次、美国63.73 万人次、日本20.42 万人次、台湾10.44 万人次、德国9.58 万人次、加拿大9.30 万人次、韩国8.80 万人次、新加坡8.19 万人次、澳大利亚7.60 万人次、法国6.55 万人次、其他國家61.00 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊