2023年7月29日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年7月29日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Blackpink、Huỳnh Trần Ý Nhi、Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Nguyễn Hữu Kim Sơn、Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA、Rosé (ca sĩ)、Lisa (rapper)、Jisoo、Jennie (ca sĩ)、Born Pink World Tour。

# 变化 标题 质量
1 1Blackpink
97.8426
2 17Huỳnh Trần Ý Nhi -
3 2Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
4Nguyễn Hữu Kim Sơn
14.1244
5 1Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
6 24Rosé (ca sĩ)
84.7395
7 18Lisa (rapper)
82.9985
8 21Jisoo
92.4406
9 38Jennie (ca sĩ)
81.1535
10 26Born Pink World Tour
28.2381
11 6VnExpress
22.3018
12 4"Vụ chuyến bay \"giải cứu\" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19" -
13 4Vụ chuyến bay "giải cứu" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19
52.9019
14 3Việt Nam
87.0588
15 8Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
16 10Home School
17.5119
17 4Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
88.5363
18 6YouTube
100.0
19 4Google Dịch
35.565
20 89Rap Việt (mùa 3)
46.6365
21 7Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
22Suboi
58.0707
23 150Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2023
14.89
24 6Facebook
68.8348
25 9Võ Văn Thưởng
58.4422
26 5Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
47.7913
27 7Twitter
76.1717
28 5Hồ Chí Minh
92.9043
29 101Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình
74.1749
30 208Mai Phương (sinh 1999)
24.4465
31 10Saigon Phantom
37.8456
32 54Hoa hậu Việt Nam
47.2424
33 23Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026 khu vực châu Á
32.4805
34 12Thành Vatican
55.4799
35 89Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.659
36 216Hoa hậu Thế giới Việt Nam
23.3591
37 385Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2022
19.6753
38 10Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
39 14Trụ Vương
23.0439
40 306Rasmus Højlund -
41 280Huỳnh Minh Kiên -
42 1Phong thần diễn nghĩa
18.332
43 12Cơ Xương
8.4992
44 7Đát Kỷ
29.8803
45 8Trung Quốc
99.11
46 12Hà Nội
91.3264
47 7Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
50.9579
48 34Dân trí (báo)
20.7087
49 51Niger
71.3901
50 468YG Entertainment
78.0107
51 8Cleopatra VII
100.0
52 19Đàn Kiện Thứ
42.5108
53 7Hoa Kỳ
94.0338
54 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
55 5Lionel Messi
100.0
56 130Nguyễn Phương Nhi
20.8042
57 15Tô Anh Dũng
21.4977
58 163Sự kiện Thiên An Môn
91.0183
59 5Mười hai con giáp
13.3194
60 8Càn Long
60.4371
61 6Quần đảo Hoàng Sa
83.8813
62 14Nguyễn Phú Trọng
75.7285
63 1One Piece
61.8829
64 39R/place
30.416
65 165Trần Tiểu Vy
36.619
66 1Hiếp dâm
47.8947
67 5Cristiano Ronaldo
100.0
68 5Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.948
69 43Hoàng Phủ Ngọc Tường
26.5138
70 5Hàn Quốc
98.1016
71 133Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023
67.4381
72 23Seventeen (nhóm nhạc)
48.8943
73 722Đào Thị Hiền -
74 23Chu Vũ vương
22.842
75 37Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
76 17Thám tử lừng danh Conan
66.7599
77 12Lịch sử Việt Nam
65.7714
78Thích Trúc Thái Minh
26.8215
79 14Robert Oppenheimer
99.8769
80KOL (marketing)
41.1446
81 49Phương Oanh (diễn viên)
27.6439
82Jamaica
41.307
83 9Việt Nam Cộng hòa
92.6102
84 16Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
85 141BTS
97.129
86 16Triệu Lộ Tư
41.8345
87 29Hentai
22.6089
88 31Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
89Born Pink
88.3333
90 24Nga
92.3
91 3Công Nguyên
26.3093
92 13Bảng tuần hoàn
97.2107
93 2Võ Nguyên Giáp
90.5737
94 197Rap Việt (mùa 1)
59.3726
950Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
96 14New Zealand
100.0
97 4TF Entertainment
36.8965
98 11Nhật Bản
92.7151
99 15Thủ dâm
46.4388
100Danh sách buổi biểu diễn trực tiếp của Blackpink
13.5791

2023年7月29日越南語的受歡迎程度

截至 2023年7月29日,維基百科的造訪量為:越南2.02 亿人次、美国69.28 万人次、日本22.20 万人次、台湾11.35 万人次、德国10.41 万人次、加拿大10.11 万人次、韩国9.57 万人次、新加坡8.90 万人次、澳大利亚8.26 万人次、法国7.12 万人次、其他國家66.34 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊