2023年8月10日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年8月10日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Hồ Chí Minh、Burkina Faso、YouTube、Nguyễn Thúc Thùy Tiên、Blackpink、Google Dịch、Huỳnh Trần Ý Nhi。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5851
20Việt Nam
87.0588
3 1Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
4 6Hồ Chí Minh
92.9043
5 25Burkina Faso
46.0437
6 12YouTube
100.0
70Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.659
8 1Blackpink
97.8426
9 1Google Dịch
35.565
10 1Huỳnh Trần Ý Nhi -
11 5Robert Oppenheimer
99.8769
12 1Nguyễn Thị Thanh Nhàn
27.5037
13 1Twitter
76.1717
14 9Quang Trung
94.0106
15 2Trần Đại Nghĩa
29.5883
16 66Minecraft
74.8462
17 3Nghệ thuật săn quỷ và nấu mì
41.2161
18 4Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
19 4Niger
71.3901
20 14Oppenheimer (phim) -
21 11Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
220Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
23 19Quang Linh Vlogs -
24 18Hàn Mặc Tử
36.9299
250Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
88.5363
260Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
27 6Facebook
68.8348
28 9Lisa (rapper)
82.9985
29 8Phong thần diễn nghĩa
18.332
30 3Trụ Vương
23.0439
31 7Hà Nội
91.3264
32 4LGBT
91.0826
33 3Cristiano Ronaldo
100.0
34 15Danh sách đơn vị hành chính Việt Nam theo GRDP
48.2396
35 4Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
36 747Chất độc da cam
49.6492
37 3Hoa Kỳ
94.0338
38 12Trung Quốc
99.11
39 475Gia đình mình vui bất thình lình
12.2231
40 5Lionel Messi
100.0
41Bernard Arnault
27.1748
42 554Inter Milan
92.4586
43 6Đát Kỷ
29.8803
44 43Harry Maguire
72.1508
45 7Home School
17.5119
46 6Bảng tuần hoàn
97.2107
47 4Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
48 4TF Entertainment
36.8965
49 3Đàn Kiện Thứ
42.5108
50 9Đập Tam Hiệp
72.5005
51 48Trịnh Văn Quyết (quân nhân)
11.5389
52 18Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
53 5Càn Long
60.4371
54 13Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
550VnExpress
22.3018
56 33Jisoo
92.4406
57 8Cleopatra VII
100.0
58 26Câu lạc bộ bóng đá Al Nassr
34.4342
59 16Rosé (ca sĩ)
84.7395
60 32Canada
99.4338
61 3Chu Vũ vương
22.842
62 6One Piece
61.8829
63 2Lịch sử Việt Nam
65.7714
64 2Rap Việt (mùa 3)
46.6365
65 8Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
47.7913
66 11Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
50.9579
67 9Võ Văn Thưởng
58.4422
68 29Hiếp dâm
47.8947
69 91Born Pink World Tour
28.2381
70 2Hentai
22.6089
71 9Hàn Quốc
98.1016
72 12Danh sách thành viên của SNH48
22.9618
730Đài Á Châu Tự Do
56.4568
74LVMH
35.6502
75 4Manchester United F.C.
100.0
76 35Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307
77 1Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
78 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
79 5Nguyễn Phú Trọng
75.7285
80 11Loạn luân
91.6667
81 9Đài Loan
100.0
82 20Mười hai con giáp
13.3194
83 17Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8683
84 283Sadio Mané
76.7204
85 38XXX (loạt phim)
17.6915
86 10Nga
92.3
87 63Elon Musk
88.8561
88 66Quốc gia Việt Nam
85.3459
89 16Việt Nam Cộng hòa
92.6102
90 21Cơ Xương
8.4992
91 37BRICS
18.7158
92 16Hieuthuhai
41.6289
93Dân trí (báo)
20.7087
94 63Danh sách phim điện ảnh Doraemon
58.0646
95 9Triệu Lộ Tư
41.8345
96 29Nhật Bản
92.7151
97 20Họ người Việt Nam
21.1144
98 1Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
73.3141
99 9Thám tử lừng danh Conan
66.7599
100 31Võ Nguyên Giáp
90.5737

2023年8月10日越南語的受歡迎程度

截至 2023年8月10日,維基百科的造訪量為:越南1.88 亿人次、美国64.49 万人次、日本20.66 万人次、台湾10.57 万人次、德国9.69 万人次、加拿大9.41 万人次、韩国8.91 万人次、新加坡8.28 万人次、澳大利亚7.69 万人次、法国6.63 万人次、其他國家61.78 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊