2023年8月31日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年8月31日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Ngày Quốc khánh (Việt Nam)、Đài Truyền hình Việt Nam、Gabon、Hồ Chí Minh、Việt Nam、Google Dịch、YouTube、UEFA Champions League、Zalo。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5851
2 2Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
34.506
3 2Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
4 2Gabon
46.4189
5 3Hồ Chí Minh
92.9043
60Việt Nam
87.0588
7 2Google Dịch
35.565
8 2YouTube
100.0
9 5UEFA Champions League
87.456
10 7Zalo
37.3422
11 4Facebook
68.8348
12 30Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
29.7221
13 2Phạm Nhật Vượng
44.2919
14 600Nội dung khiêu dâm loạn luân -
15 70UEFA Champions League 2023-24
14.2393
16 7Hiếp dâm
47.8947
17 20Hentai
22.6089
18 124Cole Palmer
29.932
19 45Nhóm Wagner
70.6167
20 21Phạm Minh Chính
78.3291
21 9Danh sách tỷ phú thế giới
50.2147
22 2Rap Việt (mùa 3)
46.6365
23 218Nguyễn Chí Vịnh
23.6111
240Lionel Messi
100.0
25 9Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
26 5Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
27 2Robert Oppenheimer
99.8769
28 9Hà Nội
91.3264
29 26Vu-lan
55.2555
30 244Sân bay quốc tế Long Thành
53.0458
31 36Inter Miami CF
12.012
320Nguyễn Phú Trọng
75.7285
33 10Cleopatra VII
100.0
34 16Cristiano Ronaldo
100.0
35 55One Piece
61.8829
36 62Twitter
76.1717
37 2Nghệ thuật săn quỷ và nấu mì
41.2161
38 31Bếp Hoàng Cầm
29.2757
39 8Blackpink
97.8426
40 36XXX (loạt phim)
17.6915
41 59Quốc kỳ Việt Nam
61.1994
42 9Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
43 7Carles Puigdemont
12.0307
44 14VnExpress
22.3018
450Võ Văn Thưởng
58.4422
46 20Trung Quốc
99.11
47 1Bảng tuần hoàn
97.2107
48 20Lên nhầm kiệu hoa, được chồng như ý
10.4052
49 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
50 19Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
26.8544
51 35Mười hai con giáp
13.3194
52 1Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
53 15Hoa Kỳ
94.0338
54 29Tết Trung thu
79.7698
55 6Lịch sử Việt Nam
65.7714
56Giải thưởng Cầu thủ nam xuất sắc nhất năm của UEFA
33.995
57 31Oppenheimer (phim) -
58 36Phạm Tuân
30.0535
59 12Võ Nguyên Giáp
90.5737
60 18Thủ dâm
46.4388
61Park Jung-min (diễn viên)
7.7239
62One Piece (phim truyền hình 2023) -
63 7Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.659
64 7Càn Long
60.4371
65 19Việt Nam Cộng hòa
92.6102
66Tống Tổ Nhi
25.2603
67 211Anime
99.6007
68 28Manchester United F.C.
100.0
69UEFA Europa League
31.6295
70 45Phim khiêu dâm
56.2406
71 10Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
72 102Hồ Xuân Hương
48.4578
73 29Minecraft
74.8462
74 17Hàn Quốc
98.1016
75 16Đài Loan
100.0
76 109VNG
47.9379
77 11Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8683
78 4Danh sách thành viên của SNH48
22.9618
79 97Tô Lâm
62.7752
80Ryan Gravenberch
24.4804
81 41Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
42.2815
82Ansu Fati
53.8535
83 14Đảng Cộng sản Việt Nam
62.3739
84 23Loạn luân
91.6667
85 4Họ người Việt Nam
21.1144
86 16Quan hệ tình dục
100.0
87 25Thích-ca Mâu-ni
67.4561
88 8Nhật Bản
92.7151
89 28!!
1.1383
90 16Thích Nhất Hạnh
53.0686
91 13Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307
92 44Nga
92.3
930Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2023
57.5873
94 11Chiến tranh Việt Nam
79.9339
95Hợp đồng nô lệ
27.5434
96 263"Vụ phát tán video \"Vàng Anh\"" -
97 263Vụ phát tán video "Vàng Anh"
58.4602
98 27Bảo Đại
80.2394
99 145Major League Soccer
97.2176
100 13Singapore
95.2491

2023年8月31日越南語的受歡迎程度

截至 2023年8月31日,維基百科的造訪量為:越南1.81 亿人次、美国62.19 万人次、日本19.92 万人次、台湾10.19 万人次、德国9.34 万人次、加拿大9.07 万人次、韩国8.59 万人次、新加坡7.99 万人次、澳大利亚7.42 万人次、法国6.39 万人次、其他國家59.58 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊