2023年9月3日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年9月3日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Ngày Quốc khánh (Việt Nam)、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Vân chi Vũ、Hồ Chí Minh、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)、One Piece、YouTube、Rap Việt (mùa 3)。

# 变化 标题 质量
10Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
34.4047
20Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
3 5Vân chi Vũ
22.4539
4 1Hồ Chí Minh
92.9333
5 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
6 1Việt Nam
87.2312
7 3Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
29.7243
8 8One Piece
61.8054
9 1YouTube
100.0
10 4Rap Việt (mùa 3)
71.6497
11 16Manchester United F.C.
100.0
12 18Arata Mackenyu
23.1357
13 12Nghệ thuật săn quỷ và nấu mì
41.1774
14 26Pháo (rapper)
26.9759
15 2Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.3327
16 3Facebook
65.4784
17 3Nguyễn Chí Vịnh
45.4029
18 183Jonny Evans
54.4255
19 5Hiếp dâm
48.1006
20 1Nội dung khiêu dâm loạn luân
30.0986
21 3Hentai
24.1378
22 39Cristiano Ronaldo
100.0
23 208Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
52.4054
24 187Arsenal F.C.
100.0
25 12Google Dịch
35.5814
260Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
27 316Carles Puigdemont
12.048
28 11Twitter
77.5164
29 18One Piece (phim truyền hình 2023)
53.2399
30 1Võ Nguyên Giáp
90.6291
31 8Thủy ngân đỏ
35.0571
32 173Liverpool F.C.
92.9099
33 388Rasmus Højlund
40.8404
34 35Lionel Messi
100.0
35 6Cleopatra VII
100.0
36 1Robert Oppenheimer
99.4549
37 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.5183
38 23Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.4518
39 6Danh sách nhân vật trong One Piece
34.0
40 18Manchester City F.C.
87.7664
41 8Nguyễn Phú Trọng
80.968
42 16Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.3359
43 7Hà Nội
91.2797
44 6Mông Cổ
83.2296
45 1Trung Quốc
99.0155
46 7Hoa Kỳ
94.0087
47 4Phạm Nhật Vượng
47.4614
48 17Việt Nam Cộng hòa
93.1555
49 1VnExpress
23.63
50 40Phim khiêu dâm
56.2244
51 16Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
24.5146
520Lịch sử Việt Nam
65.8277
53 11Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
56.19
54 9Lê Duẩn
71.4251
55 13Bảo Đại
80.4289
56 25Minecraft
74.7998
57 48Sofyan Amrabat
49.34
58 23Anh Tú (sinh 1992)
25.1965
59 52FC Bayern München
82.8127
60 27Càn Long
60.4294
61 14Võ Văn Thưởng
70.4833
62 5Địa đàng sụp đổ
27.2761
63 33Gia Long
100.0
64 57FC Barcelona
97.4274
65 10Chiến tranh Việt Nam
79.9288
66 5Danh sách tỷ phú thế giới
50.2033
67 59Nhật Bản
92.6844
68 8Cách mạng Tháng Tám
49.6434
69 18Real Madrid CF
93.6491
70 79Đà Nẵng
91.1613
71 277Jude Bellingham
54.6964
72 60Quốc kỳ Việt Nam
61.1731
73 268Cá heo
44.7175
74 26Gia đình Hồ Chí Minh
57.5519
75 13Blackpink
97.1893
76 9Đài Loan
100.0
77 53Hàn Quốc
98.1092
78 27Loạn luân
91.6667
79 1Lên nhầm kiệu hoa, được chồng như ý
10.4107
80 8Nga
92.2732
81 59Jack – J97
67.7262
82 28Quan hệ tình dục
100.0
83 8Phạm Văn Đồng
43.3689
84 8Danh sách thành viên của SNH48
24.4733
85 65Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
93.3089
86 4Landmark 81
33.1992
87 9Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
88 105Erling Haaland
81.158
89 13Thích-ca Mâu-ni
67.4442
90 1Nguyễn Văn Thiệu
100.0
91 66!!
1.1382
92 677Sonny Chiba
26.9533
93 17Vụ án Lê Văn Luyện
27.2847
94 658S.S.C. Napoli
24.0788
95 61Sergio Reguilón
39.8964
96 31UEFA Champions League
87.3955
97 11Chelsea F.C.
96.7092
98 46Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8687
99 25Ngô Đình Diệm
93.3935
100 25Bảng tuần hoàn
97.0806

2023年9月3日越南語的受歡迎程度

截至 2023年9月3日,維基百科的造訪量為:越南1.76 亿人次、美国60.54 万人次、日本19.40 万人次、台湾9.92 万人次、德国9.10 万人次、加拿大8.83 万人次、韩国8.36 万人次、新加坡7.78 万人次、澳大利亚7.22 万人次、法国6.22 万人次、其他國家57.99 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊