2023年9月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
301 1381Vật lý học
302 3717Mười hai kỳ công của Heracles
303 245TF Entertainment
304 12499Quốc Dũng
305 91Taylor Swift
306 132Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
307 15Nghệ An
308 5378Danh sách cuộc viếng thăm Việt Nam của Tổng thống Hoa Kỳ
309 507Phạm Văn Đồng
310 104Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
311 28Nguyễn Tấn Dũng
312 103Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo ngày trở thành tiểu bang
313 5009Chữ người tử tù
314 48Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
315 57Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
316 290Inter Miami CF
317 288Minecraft
318 1425G20 (nhóm các nền kinh tế lớn)
319 23Tập Cận Bình
320 57Sự kiện Thiên An Môn
321 1471Đất phương Nam
322 191Liên Quân
323 25Phật giáo
324 70Anh
325 2326Cửa khẩu Mộc Bài
326 584Anh hùng dân tộc Việt Nam
327 484Phố cổ Hội An
328 298Nguyễn Thúc Thùy Tiên
329 3484Thanh Tịnh
330 234Triệu Lộ Tư
331 56Dấu chấm
332 122Rap Việt (mùa 1)
333 14482Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu người
334 134Dinh Độc Lập
335 1109Sofyan Amrabat
336 27Cần Thơ
337 17538Arata Mackenyu
338 2923Truyền kỳ mạn lục
339 694Triết học
340 28779Đội tuyển bóng đá quốc gia Palestine
341 12Nhà Đường
342 187Các ngày lễ ở Việt Nam
343 35Philippines
344 1401Nguyên tử
345 2678Tuyên ngôn độc lập Hoa Kỳ
346 158Lý Thường Kiệt
347 149Lưu Bị
348 349Nguyễn Thị Bình
349 172Chiến tranh Đông Dương
350 8Người
351 317Rosé (ca sĩ)
352 21Trần Đại Quang
353 66Bảng chữ cái tiếng Anh
354 316Lisa (rapper)
355 693Cúp bóng đá châu Á 2023
356 166Lê Thái Tổ
357 185Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
358 117Huế
359 140Danh sách phim VTV phát sóng năm 2023
360 148Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
361 95Rap Việt (mùa 2)
362 141Châu Á
363 898Boeing B-52 Stratofortress
364 126Nikola Tesla
365 1326Heracles
366 13Malaysia
367 16945Đội tuyển bóng đá quốc gia Guam
368 4949Cách mạng Mỹ
369 552Internet
370 1193Đại Việt sử ký toàn thư
371 140Ukraina
372 148Thích Nhất Hạnh
373 3536Chủ nghĩa đế quốc
374 49Bộ đội Biên phòng Việt Nam
375 3290Hằng Nga
376 55B Ray
377 634Steve Jobs
378 185New Zealand
379 600G
380 952Nguyễn Ngọc Ký
381 46Nhà Tống
382 259Các dân tộc tại Việt Nam
383 4859Thần đồng Đất Việt
384 3506Armenia
385 3531Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
386 2649Cristoforo Colombo
387 108Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
388 1685Cố đô Huế
389 411Văn hóa
390 13097Sơn Tùng (nhà văn)
391Vụ hỏa hoạn chung cư mini ở Khương Hạ 2023
392 24Đường Thái Tông
393 24Anh Tú (sinh 1992)
394 77Lý Thái Tổ
395 1064Danh sách quốc gia Đông Nam Á
396 26Danh mục các dân tộc Việt Nam
397 61Dương vật người
398 282Vladimir Ilyich Lenin
399 497Đại học Thanh Hoa
400 300Tôn Đức Thắng
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量