2023年10月11日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年10月11日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Israel、Nhà nước Palestine、Xá lị、Năng lượng tái tạo、Xung đột Israel–Palestine、Dải Gaza、Hamas、Đài Truyền hình Việt Nam、Người Do Thái。

# 变化 标题 质量
1 2Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
2 1Israel
100.0
3 1Nhà nước Palestine
56.5699
4Xá lị
18.8409
5 1Năng lượng tái tạo
49.9113
6 2Xung đột Israel–Palestine
43.7935
7 2Dải Gaza
21.6939
8 1Hamas
28.3508
9 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
100Người Do Thái
100.0
11 2Việt Nam
87.2312
12 3Google Dịch
35.5814
130Hồ Chí Minh
92.9333
14 2Vườn quốc gia Cát Tiên
29.4978
15 1Năng lượng gió
83.5525
16 14Nguyễn Trung Trực
52.2258
17 9Võ Thị Sáu
31.2412
18 4Kinh tế Brasil
41.9152
19 24Đất phương Nam
38.449
20 6Palestine (khu vực)
72.5486
21 2Eden Hazard
44.6679
22 5Bảng tuần hoàn
97.0806
23 2YouTube
100.0
24 26Đất rừng phương Nam (phim)
39.8615
25Thiệu Hóa (thị trấn)
31.7016
26 3Năng lượng Mặt Trời
85.2405
27 6Jerusalem
78.8324
28 8Facebook
65.4784
290Truyện Kiều
38.7538
30 3Lịch sử Israel
42.9531
31 13Mỹ Tâm
87.3333
32 3Chủ nghĩa tư bản
85.9002
33 3Hà Nội
91.2797
34 5Lịch sử Việt Nam
65.8277
35 3Bờ Tây
34.8266
36 12Đường lên đỉnh Olympia
41.23
37 11Xuân Quỳnh
18.6996
38Lê Hải Bình
16.5113
39 13Hồ Xuân Hương
48.4906
40 23Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.9488
41 6Do Thái giáo
51.7029
42 12Hai Bà Trưng
60.2243
43 3Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
44 3Loạn luân
91.6667
45 11Hezbollah
36.3157
46 2Liên minh châu Âu
89.4353
47 9Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.8111
48 5Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
49 6Ngô Quyền
65.6956
50 19Máy tính
51.9782
51 17Trận Bạch Đằng (938)
36.8241
52 1Nguyễn Du
35.3669
53 25Adolf Hitler
100.0
54 20Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
45.2983
55 10Brasil
73.2861
56 5Liban
42.6502
57 17Ai Cập cổ đại
91.6222
58 5Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
22.1689
59 13Hồ Hoàn Kiếm
42.3952
60 18Trung Quốc
99.0155
61 33XXx: Phản đòn
46.5006
62 2Hồi giáo
78.1547
63 20Ngày Phụ nữ Việt Nam
22.3337
64Angela Merkel
29.5552
65 3Vịnh Hạ Long
82.173
66 15Võ Nguyên Giáp
90.6291
67 10Chiến tranh Sáu Ngày
60.774
68 3Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.814
69 10Đông Nam Á
83.3623
70 73Cầu vồng
25.6791
71 19Quang Trung
94.166
72 8Đoàn Văn Cừ
8.3085
73 9Mỹ Latinh
44.6596
74 38Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.3499
75 21Bến Nhà Rồng
41.9411
76 9Hoa Kỳ
94.0087
77 2Halloween
56.5515
78 6Phim khiêu dâm
56.2244
79 6Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
56.19
80 15Trần Hưng Đạo
60.0584
81 36Sao la
39.2989
82 3Liên Xô
88.6206
83 17Hoàng thành Thăng Long
58.53
84 8Thủ dâm
46.4305
85 8Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.4518
86 59Núi lửa
71.3934
87 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7291
88 6Cristiano Ronaldo
100.0
89 16Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.5527
90Phổ Nghi
46.8734
91 98Cực quang
39.97
92 15Số nguyên tố
99.7185
93 97Động đất
52.2617
94 10Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
66.2268
95 27Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
54.1153
96 18Nam quốc sơn hà
37.0093
97 45Đất rừng phương Nam
17.2392
98 21Đà Lạt
100.0
99 29Ai Cập
77.0411
100 2Nguyên tố hóa học
57.5663

2023年10月11日越南語的受歡迎程度

截至 2023年10月11日,維基百科的造訪量為:越南2.54 亿人次、美国79.78 万人次、日本22.03 万人次、德国12.28 万人次、加拿大11.45 万人次、台湾11.37 万人次、韩国10.83 万人次、新加坡10.83 万人次、澳大利亚9.79 万人次、法国8.55 万人次、其他國家77.12 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊