2023年10月18日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年10月18日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Trấn Thành、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đất rừng phương Nam (phim)、Facebook、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Israel、Đất phương Nam、Nhà nước Palestine、Kinh tế Brasil、Vườn quốc gia Cát Tiên。

# 变化 标题 质量
1 3Trấn Thành
40.3628
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
3 1Đất rừng phương Nam (phim)
39.8615
4 20Facebook
65.4784
5 2Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.9488
60Israel
100.0
70Đất phương Nam
38.449
8 3Nhà nước Palestine
56.5699
90Kinh tế Brasil
41.9152
10 5Vườn quốc gia Cát Tiên
29.4978
11 1Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.4518
12 3Hồ Chí Minh
92.9333
13 5Đà Lạt
100.0
14 5Dải Gaza
21.6939
15 3Xung đột Israel–Palestine
43.7935
16 2Việt Nam
87.2312
17 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
18 5Google Dịch
35.5814
19 9Ngày Phụ nữ Việt Nam
22.3337
20 8Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.8111
21 12Brasil
73.2861
22 23Vụ án Nọc Nạng
19.7919
23 3Võ Thị Sáu
31.2412
24 2Thiên Địa hội
7.6619
25 5Đất rừng phương Nam
17.2392
26 5Bảng tuần hoàn
97.0806
27 2Hồ Hoàn Kiếm
42.3952
28 7Năng lượng tái tạo
49.9113
29 1YouTube
100.0
30 6Chủ nghĩa tư bản
85.9002
31 14Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026 khu vực châu Á
34.4857
32 5Sao la
39.2989
33 11Nguyễn Quang Dũng (đạo diễn)
75.0729
34 5Hùng Vương
48.2741
35 22Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
40.7875
36 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
37 6Liên minh châu Âu
89.4353
38 2Hamas
28.3508
39 1Hà Nội
91.2797
40 8Bến Nhà Rồng
41.9411
41 631Vụ án Nguyễn Hải Dương
44.0985
42 6Người Do Thái
100.0
43 9Truyện Kiều
38.7538
44 14Đông Nam Á
83.3623
45 10Chùa Một Cột
55.5492
46 4Hai Bà Trưng
60.2243
470Lịch sử Việt Nam
65.8277
48 8Trung Quốc
99.0155
49 13Halloween
56.5515
50 82Lionel Messi
100.0
51 24Võ Văn Thưởng
70.4833
52 18Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.814
530Vịnh Hạ Long
82.173
54 31Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
22.1689
55 23Trận Bạch Đằng (938)
36.8241
56 18Ngô Quyền
65.6956
57 16Cristiano Ronaldo
100.0
58 11Cầu vồng
25.6791
59 44Quân đoàn 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
45.642
60 1Phan Xích Long
20.04
61 2Trần Hưng Đạo
60.0584
62 5Hồ Xuân Hương
48.4906
63 1Ai Cập cổ đại
91.6222
64 16Máy tính
51.9782
65 10Đoàn Giỏi
16.0103
66 24Số nguyên tố
99.7185
67 51Biệt dược đen -
68 2Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
69 7Loạn luân
91.6667
70 36Nguyễn Quang Sáng
15.9756
71 80XXx: Phản đòn
46.5006
72 26Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
44.6214
73Nguyễn Quốc Đoàn
10.6808
74 5Hoa Kỳ
94.0087
75 8Thủ dâm
46.4305
76 27Phong trào Nghĩa Hòa Đoàn
22.1467
77 18Tần Thủy Hoàng
93.5562
78 5Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.3499
79 11Hồi giáo
78.1547
80 16Cách mạng tư sản
8.4453
81 548Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
78.4024
82 12Quang Trung
94.166
83 11Hàn Quốc
98.1092
840Võ Nguyên Giáp
90.6291
85 8Liên Xô
88.6206
86 12Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7291
87 23Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.5183
88 17Năng lượng Mặt Trời
85.2405
89 60Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
81.9729
90 9Núi lửa
71.3934
91 64Đồng bằng sông Cửu Long
64.964
92 27Son Heung-min
96.6592
93 26Hoàng thành Thăng Long
58.53
94 12Phim khiêu dâm
56.2244
95 5Nguyên tố hóa học
57.5663
96 8Vạn Lý Trường Thành
48.5737
97 27Nam Cao
21.9659
98 28Vi Kiến Thành
7.7624
99 8Động đất
52.2617
100 21Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
20.9008

2023年10月18日越南語的受歡迎程度

截至 2023年10月18日,維基百科的造訪量為:越南2.50 亿人次、美国78.69 万人次、日本21.73 万人次、德国12.11 万人次、加拿大11.29 万人次、台湾11.21 万人次、韩国10.68 万人次、新加坡10.68 万人次、澳大利亚9.66 万人次、法国8.43 万人次、其他國家76.04 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊