2023年10月25日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年10月25日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2023、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Hồ Hoàn Kiếm、Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh、Văn Miếu – Quốc Tử Giám、Hoa hậu Hòa bình Quốc tế、Halloween、Đài Truyền hình Việt Nam、UEFA Champions League、Facebook。

# 变化 标题 质量
1 58Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2023
44.2007
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
3 1Hồ Hoàn Kiếm
42.3952
4 1Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.4518
5 1Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.8111
6 843Hoa hậu Hòa bình Quốc tế
43.7658
7 2Halloween
56.5515
8 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
90UEFA Champions League
87.3955
10 3Facebook
65.4784
11 4Việt Nam
87.2312
12 6Đất rừng phương Nam (phim)
39.8615
13 1YouTube
100.0
14 6Hồ Chí Minh
92.9333
15 1Bảng tuần hoàn
97.0806
16 6Google Dịch
35.5814
17Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2022
60.2937
18 108Lê Hoàng Phương
20.6384
19 2Chủ nghĩa tư bản
85.9002
200Võ Thị Sáu
31.2412
21 4Xung đột Israel–Palestine
43.7935
22 7Loạn luân
91.6667
23 8Israel
100.0
24Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2017
24.3578
25 6Kinh tế Brasil
41.9152
26 3Liên minh châu Âu
89.4353
27 18Biệt dược đen -
28 12Hà Nội
91.2797
29 329Hoa hậu Quốc tế 2023
41.9824
30 8Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
31 7Nhà nước Palestine
56.5699
32 3Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
33 3Cách mạng tư sản
8.4453
34 20Cristiano Ronaldo
100.0
35 2Lịch sử Việt Nam
65.8277
36 275Phan Văn Giang
30.3186
37 11Đất phương Nam
38.449
38 7Vịnh Hạ Long
82.173
39 12Dải Gaza
21.6939
400Trung Quốc
99.0155
41 5Võ Văn Thưởng
70.4833
42 4Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.814
43 10Đông Nam Á
83.3623
44 10Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8687
45 3Cách mạng công nghiệp
54.6486
46 4Carles Puigdemont
12.048
47 26Đà Lạt
100.0
48 28Hùng Vương
48.2741
49 6Truyện Kiều
38.7538
50 6Nam Cao
21.9659
51 19Sao la
39.2989
52 2Ai Cập cổ đại
91.6222
53 13Máy tính
51.9782
54 3Brasil
73.2861
55 8Trận Bạch Đằng (938)
36.8241
56 14Hai Bà Trưng
60.2243
57 18Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
22.1689
58 10Hoa Kỳ
94.0087
59North American XB-70 Valkyrie
24.4804
60 1Cách mạng Pháp
53.2575
61Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2021
46.0091
62 44Trấn Thành
40.3628
63 16Nguyên tố hóa học
57.5663
64 89Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.5183
65 24Vườn quốc gia Cát Tiên
29.4978
66 33Ngọc Trinh (người mẫu)
57.3334
67 3Số nguyên tố
99.7185
68 32Ngô Quyền
65.6956
69 4Số hữu tỉ
47.1334
70 1Thủ dâm
46.4305
71 4Mỹ Latinh
44.6596
72 44Nguyễn Phú Trọng
80.968
73 11Liên Xô
88.6206
74 36Chủ nghĩa đế quốc
66.6097
75 20Chùa Một Cột
55.5492
76 22Hentai
24.1378
77 874Lee Sun-kyun
13.0663
78 10Hồ Xuân Hương
48.4906
79 40Tần Thủy Hoàng
93.5562
80 17Quang Trung
94.166
81 37AFC Champions League
50.5635
82 24Phạm Minh Chính
82.5882
83 34Đất rừng phương Nam
17.2392
84 2Đức
94.7514
85 127Tô Lâm
61.4448
86 8Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
66.2268
87 77Nguyễn Trung Trực
52.2258
88 5Đường luật
21.7461
89 28Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Liên bang Nga
59.1764
90 21Tố Hữu
25.0248
91 29Hoàng thành Thăng Long
58.53
92 2Trần Hưng Đạo
60.0584
93 2Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.3499
94 5Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7291
95 8Võ Nguyên Giáp
90.6291
96 19Chuyện người con gái Nam Xương
14.5823
97 238Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.5404
98 26Người Do Thái
100.0
99 5212BET
37.5771
100 13Nguyễn Đình Chiểu
49.0604

2023年10月25日越南語的受歡迎程度

截至 2023年10月25日,維基百科的造訪量為:越南2.41 亿人次、美国75.85 万人次、日本20.94 万人次、德国11.67 万人次、加拿大10.89 万人次、台湾10.81 万人次、韩国10.29 万人次、新加坡10.29 万人次、澳大利亚9.31 万人次、法国8.12 万人次、其他國家73.33 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊