2023年10月30日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年10月30日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Halloween、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Quả bóng vàng châu Âu 2023、XXX (loạt phim)、Vịnh Hạ Long、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Quả bóng vàng châu Âu、Lý Khắc Cường、Bảng tuần hoàn。

# 变化 标题 质量
1 1Halloween
56.5515
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
3 14Quả bóng vàng châu Âu 2023
37.5884
4XXX (loạt phim)
17.6947
5 86Vịnh Hạ Long
82.173
6 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
70Việt Nam
87.2312
8 190Quả bóng vàng châu Âu
65.6207
9 5Lý Khắc Cường
18.2481
10 2Bảng tuần hoàn
97.0806
11 7Đất rừng phương Nam (phim)
39.8615
12 6YouTube
100.0
13 2Hồ Chí Minh
92.9333
14 11Facebook
65.4784
15 5Chủ nghĩa tư bản
85.9002
16 6Loạn luân
91.6667
17 8Võ Thị Sáu
31.2412
18 5Israel
100.0
19 23Hà Nội
91.2797
20 51Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.4518
21 9Google Dịch
35.5814
22 4Xung đột Israel–Palestine
43.7935
23 112Hồ Hoàn Kiếm
42.3952
24 12Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
25 3Nam Cao
21.9659
26 55Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.8111
27 6Liên minh châu Âu
89.4353
28 56Lionel Messi
100.0
29 14Chị đẹp đạp gió rẽ sóng -
30 7Nhà nước Palestine
56.5699
31 4Cách mạng công nghiệp
54.6486
32 145XXx: Phản đòn
46.5006
33 8Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.814
34 15Hồng Nhung
46.9026
35 11Lịch sử Việt Nam
65.8277
36 1Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
37 1Hai Bà Trưng
60.2243
38 14Trận Bạch Đằng (938)
36.8241
39 10Nguyên tố hóa học
57.5663
40 10Cách mạng tư sản
8.4453
41 9Dải Gaza
21.6939
42 2Carles Puigdemont
12.048
43 6Trung Quốc
99.0155
44 10Cristiano Ronaldo
100.0
45 11Truyện Kiều
38.7538
46 18Bộ Công an (Việt Nam)
89.7959
47 23Đông Nam Á
83.3623
48 8Ai Cập cổ đại
91.6222
49 2Trần Hưng Đạo
60.0584
50 26Người Do Thái
100.0
51 24Mộ đom đóm
22.2862
52 1Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.3499
53 27Thủ dâm
46.4305
54 1Cách mạng Pháp
53.2575
55 18Nguyễn Ngọc Ký
32.8555
56 35Manchester City F.C.
87.7664
57 30Ngô Quyền
65.6956
58 127Biệt dược đen -
59 162Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7291
60 2Hoa Kỳ
94.0087
61 51Jude Bellingham
54.6964
62 18Võ Nguyên Giáp
90.6291
63 16Chuyện người con gái Nam Xương
14.5823
64 7Số nguyên tố
99.7185
65 101Kinh tế Brasil
41.9152
66 43Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
66.2268
67 9Châu Âu
93.5045
68 37Manchester United F.C.
100.0
69 21Đất phương Nam
38.449
70 31Hentai
24.1378
71 5Quang Trung
94.166
72 14Liên Xô
88.6206
73 52Chủ nghĩa đế quốc
66.6097
74 6Nguyễn Công Ngọ
13.7873
75 13Nam quốc sơn hà
37.0093
76 11Tố Hữu
25.0248
77 56Đức
94.7514
78 6Quan hệ tình dục
100.0
79 217Liên Quân
59.7689
80 19Quảng Ninh
79.1695
81 43Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
22.1689
82 23Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.5183
83 14Hàn Quốc
98.1092
84 69Derby Manchester
41.1963
85 13Nguyễn Phú Trọng
80.968
86 23Võ Văn Thưởng
70.4833
87 10Hamas
28.3508
88 69Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
20.4957
89 10Phong trào giải phóng dân tộc
20.0973
90 10Hoàng thành Thăng Long
58.53
91 22Tập Cận Bình
82.5593
92 23Quan hệ Cuba – Việt Nam
22.4496
93 38Địa lý Việt Nam
35.7662
94 3Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.5527
95 15Chiến tranh Việt Nam
79.9288
96 22Vạn Lý Trường Thành
48.5737
97 10Hồ Xuân Hương
48.4906
98 24Diva Việt Nam
29.2473
99 17Nguyễn Trãi
78.0743
100 18Nhật Bản
92.6844

2023年10月30日越南語的受歡迎程度

截至 2023年10月30日,維基百科的造訪量為:越南2.30 亿人次、美国72.27 万人次、日本19.96 万人次、德国11.12 万人次、加拿大10.37 万人次、台湾10.30 万人次、韩国9.81 万人次、新加坡9.81 万人次、澳大利亚8.87 万人次、法国7.74 万人次、其他國家69.86 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊